Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Hadera
ChủHòaKhách
Maccabi Petah Tikva FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaderaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Petah Tikva FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15186132611136.7%
814351271312.5%
70438144130.0%
6321651150.0%
[ISR Premier League-11] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153481228131120.0%
813461361412.5%
72146157928.6%
600611600.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D106-05-240 - 4
(0 - 3)
0 - 52.303.152.71B0.7601.06BT
ISR D131-01-241 - 0
(1 - 0)
4 - 32.303.202.70B1.060.250.76BX
ISR D102-12-233 - 0
(1 - 0)
0 - 82.883.302.12T0.93-0.250.89TT
ISR D114-05-224 - 3
(3 - 0)
1 - 61.843.303.70B0.840.50.98BT
ISR D126-02-221 - 4
(0 - 2)
11 - 32.593.102.43B0.9700.85BT
ISR D130-11-211 - 1
(1 - 1)
5 - 22.323.002.80H1.070.250.75TX
ISR D114-02-211 - 0
(1 - 0)
1 - 52.813.052.31T0.76-0.251.06TX
ISR D128-11-201 - 0
(0 - 0)
2 - 42.213.152.84B1.000.250.82BX
ISR LATTC08-08-201 - 1
(1 - 1)
3 - 112.263.102.81H1.030.250.79TX
INT CF28-07-201 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Beitar JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Gornik LecznaHapoel Hadera
FK Neptunas KlaipedaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.063.153.20H0.800.251.02TX
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.19H0.88-0.250.94BX
ISR LATTC17-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1T
ISR LATTC10-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1T
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.40T0.970.50.79TX
ISR LATTC31-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.793.453.65B0.790.50.97BT
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.04B0.80-0.51.04BT
INT CF22-07-241 - 2
(0 - 2)
- T
INT CF19-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
ISR D118-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 52.573.402.29B1.0200.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
CFR ClujMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCCFR Cluj
Maccabi Petah Tikva FCSporting Braga
Sporting BragaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
CSKA SofiaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.280.90-1.50.92H
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.691.050.250.77X
ISR LATTC19-08-241 - 4
(0 - 3)
3 - 72.553.452.150.75-0.250.95T
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.294.757.300.971.50.85X
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 63.353.351.900.92-0.50.90X
UEFA EL01-08-240 - 5
(0 - 3)
3 - 49.005.301.210.84-1.750.92T
UEFA EL25-07-242 - 0
(0 - 0)
11 - 11.274.907.900.911.50.91X
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.000.941.250.88X
INT CF05-07-242 - 1
(1 - 0)
-
ISR CUP30-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.553.500.870.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%

Hapoel HaderaSo sánh số liệuMaccabi Petah Tikva FC
  • 10Tổng số ghi bàn3
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.3
  • 12Tổng số mất bàn22
  • 1.2Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaderaThời gian ghi bànMaccabi Petah Tikva FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HaderaChi tiết về HT/FTMaccabi Petah Tikva FC
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel HaderaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Petah Tikva FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024KháchHapoel Beer Sheva5 Ngày
ISR D128-09-2024ChủAshdod MS12 Ngày
ISR D105-10-2024KháchIroni Tiberias19 Ngày
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024ChủHapoel Haifa5 Ngày
ISR D128-09-2024KháchHapoel Jerusalem12 Ngày
ISR D105-10-2024ChủMaccabi Bnei Raina19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.7%Thắng20.0% [3]
  • [8] 53.3%Hòa26.7% [3]
  • [6] 40.0%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng13.3% [2]
  • [4] 26.7%Hòa6.7% [1]
  • [3] 20.0%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [6] 60.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Hapoel Hadera VS Maccabi Petah Tikva FC ngày 17-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues