So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.79
2
-0.99
2.02
3.05
3.35
Live
0.93
0.5
0.89
0.76
2
-0.96
1.93
3.10
3.55
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.22
1.5
0.02
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.85
2
0.95
2.05
3.25
3.20
Live
0.85
0.5
0.95
-0.97
2.25
0.78
1.80
3.30
3.80
Run
-0.27
0.25
0.18
-0.17
1.5
0.10
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.91
0.78
2
0.98
1.98
2.99
3.55
Live
-0.97
0.5
0.81
0.77
2
-0.95
2.02
2.99
3.45
Run
0.45
0
-0.61
-0.17
1.5
0.07
106.00
5.30
1.09
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.80
2
-0.98
2.02
3.05
3.35
Live
0.94
0.5
0.90
0.77
2
-0.95
1.93
3.10
3.55
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.23
1.5
0.05
26.00
11.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
0.75
2
-0.95
2.02
2.90
3.32
Live
0.94
0.5
0.90
0.79
2
-0.97
1.94
2.99
3.68
Run
0.55
0
-0.71
-0.17
1.5
0.03
8.40
1.11
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Triestina
ChủHòaKhách
Renate AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TriestinaSo Sánh Sức MạnhRenate AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-19] Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2035121629141915.0%
10226101581920.0%
1013661461710.0%
60241720.0%
[ITA Serie C-5] Renate AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201046161534550.0%
104336615840.0%
1061310919360.0%
60333930.0%

Thành tích đối đầu

Triestina            
Chủ - Khách
TriestinaRenate AC
TriestinaRenate AC
Renate ACTriestina
Renate ACTriestina
TriestinaRenate AC
TriestinaRenate AC
Renate ACTriestina
TriestinaRenate AC
Renate ACTriestina
Renate ACTriestina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C113-02-241 - 3
(1 - 1)
3 - 21.603.554.65B0.860.750.96BT
ITA PRO LC07-11-234 - 0
(2 - 0)
- 1.613.604.55T0.860.750.96TT
ITA C107-10-231 - 1
(1 - 0)
6 - 92.603.052.44H0.9700.85HH
ITA C115-03-231 - 4
(1 - 2)
3 - 61.843.054.00T0.840.50.92TT
ITA C112-11-221 - 1
(1 - 0)
7 - 52.493.152.49H0.9100.91HX
ITA C106-03-220 - 2
(0 - 1)
2 - 62.363.102.69B0.7901.03BX
ITA C124-10-212 - 1
(2 - 0)
2 - 112.343.202.65B0.7901.03BT
ITA C123-02-192 - 0
(0 - 0)
8 - 31.543.206.20T0.800.751.02TH
ITA C128-10-181 - 3
(1 - 1)
8 - 42.732.912.44T1.0200.80TT
ITA C110-02-181 - 3
(0 - 2)
6 - 31.943.103.50T0.970.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Triestina            
Chủ - Khách
FeralpisaloTriestina
TriestinaGiana
Pro PatriaTriestina
TriestinaAlbinoleffe
US Pergolettese 1932Triestina
TriestinaUSD Virtus Verona
ASD AlcioneTriestina
TriestinaPro Vercelli
TrentoTriestina
TriestinaLumezzane
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C117-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 11.843.203.80B0.840.50.98BX
ITA C108-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.053.053.30B0.780.251.04BX
ITA C103-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 72.613.052.44H0.9700.85HX
ITA C130-10-241 - 1
(0 - 0)
10 - 102.013.103.35H1.010.50.75TH
ITA C126-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 112.953.202.13B0.93-0.250.89BX
ITA C119-10-240 - 2
(0 - 1)
- 1.653.504.35B0.850.750.91BX
ITA C112-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 62.793.202.23B0.80-0.251.02BX
ITA C105-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.963.253.30H0.960.50.80TX
ITA C129-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 12.803.002.33H0.75-0.251.07BX
ITA C126-09-242 - 3
(1 - 2)
4 - 11.843.203.75B0.840.50.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 11%

Renate AC            
Chủ - Khách
Renate ACAzy based nano Bo
ClodienseRenate AC
Renate ACLumezzane
PadovaRenate AC
Renate ACASD Caldiero Terme
Atalanta U23Renate AC
Renate ACNovara
LeccoRenate AC
Renate ACAlbinoleffe
VicenzaRenate AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C116-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.802.722.531.0100.81X
ITA C110-11-242 - 2
(2 - 0)
0 - 22.592.882.590.9100.91T
ITA C102-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 42.392.992.730.7801.04T
ITA C130-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.314.357.900.801.250.96X
ITA C126-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.963.103.500.960.50.86X
ITA C119-10-244 - 0
(2 - 0)
- 1.733.453.950.960.750.80T
ITA C111-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.512.912.650.8500.97X
ITA C104-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.072.993.300.800.251.02H
ITA C128-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.332.862.921.060.250.76H
ITA C124-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 11.703.204.550.950.750.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

TriestinaSo sánh số liệuRenate AC
  • 5Tổng số ghi bàn5
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 0.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem1XemXem1XemXem13XemXem6.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
60150.0%Xem00.0%583.3%Xem
Renate AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Triestina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem1XemXem3XemXem11XemXem6.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem0XemXem0XemXem8XemXem0%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
60240.0%Xem116.7%466.7%Xem
Renate AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TriestinaThời gian ghi bànRenate AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TriestinaChi tiết về HT/FTRenate AC
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    10
    9
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
TriestinaSố bàn thắng trong H1&H2Renate AC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Triestina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C101-12-2024KháchPadova9 Ngày
ITA C108-12-2024ChủVicenza16 Ngày
ITA C115-12-2024KháchNovara23 Ngày
Renate AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C101-12-2024ChủTrento9 Ngày
ITA C108-12-2024KháchUS Pergolettese 193216 Ngày
ITA C115-12-2024ChủPro Vercelli23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Triestina
Chấn thương
Renate AC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.0%Thắng50.0% [10]
  • [5] 25.0%Hòa20.0% [10]
  • [12] 60.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng30.0% [6]
  • [2] 10.0%Hòa5.0% [1]
  • [6] 30.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 27.27%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Triestina VS Renate AC ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues