Bên nào sẽ thắng?

Martigues
ChủHòaKhách
Grenoble
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MartiguesSo Sánh Sức MạnhGrenoble
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-18] Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16231183491812.5%
90181171180.0%
72237178928.6%
630389950.0%
[FRA Ligue 2-12] Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165381820181231.3%
8422116141050.0%
811671441612.5%
64111591366.7%

Thành tích đối đầu

Martigues            
Chủ - Khách
MartiguesGrenoble
GrenobleMartigues
MartiguesGrenoble
GrenobleMartigues
MartiguesGrenoble
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D407-03-151 - 0
(0 - 0)
- T
FRA D404-10-141 - 0
(0 - 0)
- B
FRA D424-05-140 - 0
(0 - 0)
- H
FRA D424-08-133 - 0
(0 - 0)
- B
FRAC10-12-051 - 1
(0 - 0)
- 4.653.001.75H1.00-0.50.88BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Martigues            
Chủ - Khách
Pau FCMartigues
MartiguesBastia
FC AnnecyMartigues
MartiguesLorient
MartiguesNimes
MartiguesIstres
AjaccioMartigues
MartiguesAubagne
MartiguesNimes
DijonMartigues
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D213-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.803.503.90B0.800.51.02BT
FRA D230-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.703.202.41B1.0200.80BX
FRA D223-08-242 - 4
(1 - 2)
19 - 31.943.253.65T0.940.50.88TT
FRA D219-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 123.353.302.00B0.82-0.51.00BX
INT CF03-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.113.102.85T0.880.250.82TX
INT CF30-07-243 - 2
(0 - 1)
- T
INT CF26-07-241 - 0
(1 - 0)
- B
INT CF20-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2T
FRA D318-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.783.353.85T1.020.750.80TX
FRA D310-05-243 - 2
(2 - 1)
5 - 82.813.352.15B0.86-0.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Grenoble            
Chủ - Khách
GrenobleCaen
GrenoblePau FC
LorientGrenoble
GrenobleStade Lavallois MFC
GrenobleNimes
GrenobleSaint Etienne
AJ AuxerreGrenoble
Bourg PeronnasGrenoble
Rodez AveyronGrenoble
GrenobleAmiens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D216-09-243 - 1
(2 - 1)
9 - 52.663.202.431.0000.82T
FRA D230-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 112.193.302.920.940.250.88X
FRA D224-08-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.953.503.350.950.50.87X
FRA D216-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 42.223.153.000.970.250.85T
INT CF07-08-244 - 1
(2 - 1)
-
INT CF03-08-245 - 3
(5 - 1)
-
INT CF27-07-240 - 3
(0 - 2)
0 - 11.943.752.950.940.50.88X
INT CF24-07-240 - 3
(0 - 0)
-
INT CF19-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.153.352.590.950.250.75X
FRA D217-05-241 - 3
(1 - 0)
4 - 52.253.202.911.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

MartiguesSo sánh số liệuGrenoble
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Martigues
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
Grenoble
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
422050.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MartiguesThời gian ghi bànGrenoble
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MartiguesChi tiết về HT/FTGrenoble
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
MartiguesSố bàn thắng trong H1&H2Grenoble
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Martigues
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D224-09-2024KháchMetz4 Ngày
FRA D227-09-2024ChủUSL Dunkerque7 Ngày
FRA D204-10-2024KháchAjaccio14 Ngày
Grenoble
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D224-09-2024KháchAjaccio4 Ngày
FRA D227-09-2024ChủClermont7 Ngày
FRA D204-10-2024KháchRodez Aveyron14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Martigues
Chấn thương
Grenoble
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng31.3% [5]
  • [3] 18.8%Hòa18.8% [5]
  • [11] 68.8%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [8] 50.0%Bại37.5% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.06 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Martigues VS Grenoble ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues