Martigues
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Oucasse MendyTiền đạo30040006.31
21Yanis HadjemTiền đạo00000006.12
-Max BonalairHậu vệ00000006.6
-Yan MarillatThủ môn00000000
-K. Benabdelouahed-10000006.28
30Jeremy AymesThủ môn00010005.18
-Nathanaël SaintiniHậu vệ10000106.21
-L Gautier-00000006
-Simon FaletteHậu vệ10000006.36
22A. DjahaHậu vệ00000006.64
-S. SolvetHậu vệ00000005.13
Thẻ đỏ
12Milan RobinTiền đạo20020005.62
-Ilyas Zouaoui-20050025.59
-Mahamé SibyTiền vệ10000005.69
-Alain IpieleTiền đạo10020006.79
10Karim TliliTiền đạo00010006.67
-Patrick ouotroTiền đạo00000000
-Bevic Selad Moussiti OkoTiền đạo00010006.71
Grenoble
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ayoub·JabbariTiền đạo10000006.68
-Shaquil DelosHậu vệ00000006.71
8Jessy BenetTiền vệ10000006.01
-Mamady BangreTiền vệ10020106.49
16Bobby AllainThủ môn00000000
13Mamadou DiopThủ môn00000008.17
29Gaëtan PaquiezHậu vệ00000006.23
Thẻ vàng
4Mamadou DiarraHậu vệ00010007.96
21Allan TchaptchetHậu vệ00000006.87
77Arial MendyHậu vệ10000006.81
6Dante RigoTiền vệ00000006.14
Thẻ vàng
25Theo VallsTiền vệ20001008.44
31Nolan MbembaTiền vệ10121008.72
Bàn thắngThẻ đỏ
19Lenny JosephTiền đạo40141007.84
Bàn thắng
7Pape Meissa BaTiền đạo50101017.98
Bàn thắng
-Alan KerouedanTiền đạo30110007.56
Bàn thắng
10Eddy SylvestreTiền vệ00000006.58
-L. MouyokoloHậu vệ00000000

Martigues vs Grenoble ngày 21-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues