So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.80
0.90
2.5
0.90
2.58
3.35
2.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.16
1.5
0.02
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.83
2.5
0.98
2.80
3.40
2.20
Live
0.88
-0.25
0.93
0.83
2.5
0.98
2.88
3.40
2.15
Run
-0.77
0
0.60
-0.13
1.5
0.07
1.01
26.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.84
0.25
0.60
-0.96
2.5
0.72
2.80
3.40
2.13
Live
0.77
-0.25
-0.93
0.85
2.5
0.97
2.62
3.40
2.23
Run
-0.78
0
0.66
-0.16
1.5
0.07
1.10
5.60
114.00
188betSớm
0.92
0
0.92
0.78
2.5
-0.96
2.39
3.45
2.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.16
1.5
0.04
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
-0.90
0
0.72
0.90
2.5
0.90
2.72
3.07
2.23
Live
0.80
-0.25
-0.96
0.88
2.5
0.94
2.75
3.15
2.27
Run
-0.78
0
0.65
-0.13
1.5
0.01
1.02
7.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Gainare Tottori
ChủHòaKhách
Zweigen Kanazawa FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gainare TottoriSo Sánh Sức MạnhZweigen Kanazawa FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-13] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38148164965501336.8%
198562331291042.1%
1963102634211131.6%
631213131050.0%
[JPN J3-12] Zweigen Kanazawa FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381311145052501234.2%
196582727231731.6%
19766232527736.8%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Zweigen Kanazawa FCGainare Tottori
Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC
Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCGainare Tottori
Zweigen Kanazawa FCGainare Tottori
Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D306-05-243 - 3
(3 - 2)
10 - 11.903.403.30H0.900.50.92TT
JPN D302-11-140 - 1
(0 - 0)
- 2.603.202.20B0.85-0.250.91BX
JPN D303-08-144 - 2
(2 - 1)
- 2.253.102.60T0.980.250.78TT
JPN D316-03-141 - 1
(0 - 1)
- 2.553.202.25H0.77-0.250.99BX
JPN JFL31-10-101 - 0
(1 - 0)
- 3.853.301.70B0.80-0.750.96BX
JPN JFL19-06-103 - 1
(2 - 1)
- 1.503.505.90T0.8510.93TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Omiya ArdijaGainare Tottori
Gainare TottoriKataller Toyama
Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori
Gainare TottoriGrulla Morioka
Kamatamare SanukiGainare Tottori
MiyazakiGainare Tottori
Gainare TottoriAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCGainare Tottori
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
FC RyukyuGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D302-11-245 - 4
(4 - 1)
0 - 41.434.205.40B1.031.250.79TT
JPN D327-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 43.203.252.00H0.82-0.51.00BT
JPN D320-10-243 - 4
(1 - 1)
6 - 31.773.503.70T0.990.750.83TT
JPN D313-10-242 - 1
(0 - 0)
8 - 21.743.553.80T0.960.750.86TT
JPN D306-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 41.613.754.30T0.830.750.93TX
JPN D329-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 92.013.403.05B1.010.50.81BX
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.343.452.48T0.8500.97TX
JPN D315-09-242 - 3
(1 - 3)
4 - 21.743.503.80T0.960.750.86TT
JPN D307-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 83.053.402.01T1.04-0.250.78TT
JPN D331-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 22.083.452.88B0.860.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Zweigen Kanazawa FC            
Chủ - Khách
Zweigen Kanazawa FCGrulla Morioka
Giravanz KitakyushuZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCAzul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga FCZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCMiyazaki
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Zweigen Kanazawa FCKataller Toyama
Zweigen Kanazawa FCKamatamare Sanuki
Yokohama SCCZweigen Kanazawa FC
Osaka FCZweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D303-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 01.364.356.300.921.250.90X
JPN D326-10-241 - 2
(0 - 0)
3 - 72.613.202.371.0100.81T
JPN D320-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 62.143.352.840.920.250.90X
JPN D313-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 92.123.302.910.880.250.94X
JPN D306-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.033.353.050.790.250.97X
JPN D328-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.453.252.610.8500.97X
JPN D322-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 32.533.302.380.9700.85X
JPN D314-09-241 - 3
(0 - 1)
5 - 42.113.153.000.860.250.96T
JPN D307-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 63.653.301.840.98-0.50.84T
JPN D330-08-241 - 1
(1 - 0)
7 - 52.512.982.580.8800.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Gainare TottoriSo sánh số liệuZweigen Kanazawa FC
  • 22Tổng số ghi bàn9
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem0XemXem17XemXem51.4%XemXem20XemXem57.1%XemXem15XemXem42.9%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Zweigen Kanazawa FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem2XemXem19XemXem40%XemXem17XemXem48.6%XemXem18XemXem51.4%XemXem
17XemXem5XemXem0XemXem12XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem3XemXem16XemXem45.7%XemXem13XemXem37.1%XemXem7XemXem20%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem2XemXem11.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Zweigen Kanazawa FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem11XemXem9XemXem15XemXem31.4%XemXem13XemXem37.1%XemXem11XemXem31.4%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
18XemXem5XemXem7XemXem6XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
60330.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gainare TottoriThời gian ghi bànZweigen Kanazawa FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    13
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    6
    9
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    15
    22
    Bàn thắng H1
    18
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gainare TottoriChi tiết về HT/FTZweigen Kanazawa FC
  • 8
    6
    T/T
    0
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    9
    8
    H/H
    4
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    4
    2
    B/H
    8
    8
    B/B
ChủKhách
Gainare TottoriSố bàn thắng trong H1&H2Zweigen Kanazawa FC
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    8
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D324-11-2024KháchSC Sagamihara7 Ngày
Zweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D324-11-2024ChủNara Club7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gainare Tottori
Chấn thương
Zweigen Kanazawa FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng34.2% [13]
  • [8] 21.1%Hòa28.9% [13]
  • [16] 42.1%Bại36.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng18.4% [7]
  • [5] 13.2%Hòa15.8% [6]
  • [6] 15.8%Bại15.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gainare Tottori VS Zweigen Kanazawa FC ngày 17-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues