[ENG EFL Championship-11] Bristol City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 27 | 11 | 28.6% |
10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 14 | 17 | 30.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 | 10 | 27.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 14 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 | 10 | 33.3% |
12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 9 | 20 | 9 | 50.0% |
9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | 8 | 15 | 11.1% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | 6 | 33.3% |
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.06 | 3.35 | 3.40 | B | 1.06 | 0.5 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.85 | 3.55 | 3.90 | T | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 29-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.99 | 3.40 | 3.50 | H | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 15-10-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | 2.25 | 3.40 | 2.92 | B | 0.99 | 0.25 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 02-01-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | 2.90 | 3.25 | 2.35 | T | 0.82 | -0.25 | 1.06 | T | T |
ENG LCH | 29-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.11 | 3.25 | 3.35 | B | 0.84 | 0.25 | 1.04 | B | X |
ENG LCH | 01-05-21 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 0 | 2.13 | 3.35 | 3.20 | B | 0.87 | 0.25 | 1.01 | B | T |
ENG FAC | 23-01-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 7 | 2.05 | 3.25 | 3.25 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG LCH | 15-12-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 2 | 2.53 | 3.20 | 2.91 | B | 0.81 | 0 | 1.07 | B | X |
ENG LCH | 29-02-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.03 | 3.35 | 3.20 | H | 1.03 | 0.5 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 1.95 | 3.40 | 3.65 | H | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | X |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.19 | 3.50 | 2.64 | H | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | X |
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.79 | 3.65 | 3.45 | T | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | T |
INT CF | 26-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 8 | 4.05 | 3.60 | 1.68 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | T |
INT CF | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.51 | 4.20 | 4.60 | T | 0.91 | 1 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | 2.04 | 3.45 | 3.35 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | T |
ENG LCH | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.39 | 4.55 | 7.10 | T | 0.94 | 1.25 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.75 | 3.70 | 4.20 | H | 0.97 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | 2.29 | 3.25 | 3.00 | H | 1.01 | 0.25 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.31 | 3.25 | 2.96 | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.89 | 3.40 | 2.09 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 5.10 | 3.70 | 1.52 | 0.77 | -1 | 0.99 | T | ||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | 1.68 | 3.55 | 4.10 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | ||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 4.40 | 3.85 | 1.58 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG LCH | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.13 | 3.40 | 3.15 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Bristol City |
Bristol City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 24-08-2024 | Chủ | Coventry City | 7 Ngày |
ENG LCH | 31-08-2024 | Khách | Derby County | 14 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 24-08-2024 | Khách | Hull City | 7 Ngày |
ENG LCH | 31-08-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 14 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Chủ | Luton Town | 28 Ngày |