Asteras Aktor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Theofanis TzandarisTiền vệ10000006.09
1Nikolaos PapadopoulosThủ môn00000000
-Chidera Michael Okoh-00000000
2Ruben GarciaHậu vệ00000006.78
11Francesc RegisTiền vệ20020006.65
69Oluwatobiloba AlagbeTiền vệ00000006.83
-Pepe CastañoHậu vệ00000000
-Panagiotis TsintotasThủ môn00000007.4
Thẻ vàng
-Nikolai AlhoHậu vệ00010006.55
Thẻ vàng
13Konstantinos TriantafyllopoulosHậu vệ00000006.79
Thẻ vàng
-Simon DeliHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
-Diamantis ChouchoumisHậu vệ00000006.62
20Nikos KaltsasTiền vệ10000006.28
73Julián BartoloTiền vệ10010005.59
-Federico MachedaTiền đạo60000025.8
29Federico AlvarezHậu vệ00000006.05
-Evgeni YablonskiTiền vệ00000005.88
-Miguel Muñoz MoraTiền vệ30000005.37
77Nikos ZouglisTiền vệ00000006.67
Thẻ vàng
21Panagiotis TzimasTiền vệ00000000
Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0TetêTiền đạo10040006.15
2Georgios VagiannidisHậu vệ00010006.73
21Tin JedvajHậu vệ00000006.46
-Nemanja MaksimovićTiền vệ10000006.3
-Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000008.06
-Sverrir Ingi IngasonHậu vệ10000006.31
25Filip MladenovićHậu vệ20020106.5
Thẻ vàng
5Bart SchenkeveldHậu vệ00000000
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ30000006.63
6ZecaTiền vệ00000000
29Alexander JeremejeffTiền đạo20100007.61
Bàn thắng
27Giannis KotsirasTiền đạo00000000
-Dimitris LimniosTiền vệ00000006.22
Thẻ vàng
12Yury LodyginThủ môn00000000
17Daniel ManciniTiền vệ00000000
-Anastasios BakasetasTiền vệ40020107.36
31Filip ĐuričićTiền đạo31040008.28
Thẻ đỏ
7Fotis IoannidisTiền đạo30010016.2
55Willian ArãoTiền vệ10000006.01
-Facundo PellistriTiền đạo20000006.17

Asteras Aktor vs Panathinaikos ngày 09-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues