So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.75
0.92
0.92
2.25
0.94
4.65
3.55
1.71
Live
0.80
-1
-0.92
0.80
2.25
-0.94
6.00
4.00
1.50
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.16
0.5
0.04
23.00
1.03
14.00
BET365Sớm
-0.97
-0.75
0.83
0.80
2
-0.95
6.25
3.50
1.65
Live
0.93
-1
0.93
-0.95
2.5
0.80
7.00
3.75
1.50
Run
-0.29
0
0.20
-0.13
0.5
0.07
34.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.95
-0.75
0.91
0.92
2.25
0.92
4.10
3.50
1.69
Live
0.84
-1
-0.94
0.82
2.25
-0.94
5.30
3.85
1.58
Run
-0.46
0
0.36
-0.13
0.5
0.05
14.00
1.18
5.50
188betSớm
0.97
-0.75
0.93
0.93
2.25
0.95
4.65
3.55
1.71
Live
0.81
-1
-0.89
0.82
2.25
-0.93
5.40
3.90
1.56
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.15
0.5
0.05
23.00
1.03
14.00
SbobetSớm
0.96
-0.75
0.92
0.91
2.25
0.95
4.67
3.40
1.63
Live
0.85
-1
-0.95
0.81
2.25
-0.93
5.60
3.74
1.52
Run
0.19
-0.25
-0.29
-0.13
0.5
0.03
21.00
1.02
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Asteras Aktor
ChủHòaKhách
Panathinaikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Asteras AktorSo Sánh Sức MạnhPanathinaikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-10] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154471517161026.7%
7214777828.6%
82338109925.0%
630388950.0%
[GRE Super League-4] Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1585215929453.3%
73317412442.9%
85218517262.5%
6411741366.7%

Thành tích đối đầu

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
PanathinaikosAsteras Tripolis
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
Asteras TripolisPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D118-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.354.907.40T0.801.251.02TX
GRE D121-01-242 - 0
(0 - 0)
9 - 31.265.3010.00B0.861.51.02BX
GRE D128-09-231 - 4
(1 - 2)
2 - 44.353.601.74B0.92-0.750.96BT
GRE D130-01-231 - 0
(0 - 0)
4 - 24.103.151.92T0.96-0.50.92TX
GRE D109-10-221 - 0
(0 - 0)
4 - 31.444.206.80B0.8011.08HX
GRE D129-01-220 - 1
(0 - 0)
9 - 21.893.354.00T0.890.50.99TX
GRE D123-10-212 - 1
(2 - 1)
1 - 62.713.252.35T0.81-0.251.07TT
INT CF28-08-211 - 1
(1 - 1)
2 - 32.143.152.98H0.890.250.93TX
GRE D105-05-212 - 2
(1 - 2)
3 - 11.723.354.60H0.950.750.93TT
GRE D121-03-212 - 2
(0 - 0)
1 - 42.772.982.36H1.0700.75HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
PanserraikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPAOK Saloniki
AEK AthensAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
ZakynthosAsteras Tripolis
Asteras TripolisOlympiakos Piraeus
LamiaAsteras Tripolis
AO KavalaAsteras Tripolis
KallitheaAsteras Tripolis
Asteras TripolisLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D101-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 52.723.252.48B1.0300.85BT
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 45.003.751.63B1.07-0.750.81BT
GRE D109-11-243 - 0
(2 - 0)
6 - 01.285.109.50B0.931.50.95BT
GRE D104-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 52.073.453.30T0.820.251.06TT
GRE Cup31-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 69.605.501.20T0.91-1.750.91BH
GRE D127-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 86.004.151.48T1.01-10.87HX
GRE D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.773.352.38H0.79-0.251.09BX
GRE Cup09-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 155.404.051.54H0.85-10.97BX
GRE D106-10-241 - 3
(1 - 1)
1 - 12.423.252.79T0.8001.08TT
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.823.454.15H0.820.51.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosHJK Helsinki
Panaitolikos AgrinioPanathinaikos
PanathinaikosLamia
DjurgardensPanathinaikos
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosAris Thessaloniki
PanathinaikosChelsea
OFI CretePanathinaikos
PanathinaikosOlympiakos Piraeus
Borac Banja LukaPanathinaikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL28-11-241 - 0
(1 - 0)
11 - 21.136.6011.500.8221.00X
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 85.003.551.671.00-0.750.88T
GRE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.255.5010.001.031.750.85X
UEFA ECL07-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.873.402.290.81-0.251.01T
GRE D103-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 65.704.101.510.94-10.94X
GRE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.743.654.300.960.750.92X
UEFA ECL24-10-241 - 4
(0 - 1)
5 - 64.053.851.631.02-0.750.80T
GRE D120-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 44.503.851.671.02-0.750.86X
GRE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.383.402.730.8001.08X
UEFA ECL03-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 64.453.551.631.01-0.750.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Asteras AktorSo sánh số liệuPanathinaikos
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem4XemXem1XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Panathinaikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Asteras AktorThời gian ghi bànPanathinaikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    8
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Asteras AktorChi tiết về HT/FTPanathinaikos
  • 2
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Asteras AktorSố bàn thắng trong H1&H2Panathinaikos
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D114-12-2024KháchVolos NFC6 Ngày
GRE D123-12-2024ChủAris Thessaloniki15 Ngày
GRE D104-01-2025KháchAtromitos Athens27 Ngày
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL12-12-2024KháchThe New Saints4 Ngày
GRE D115-12-2024KháchLevadiakos7 Ngày
UEFA ECL19-12-2024ChủDinamo Minsk11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Asteras Aktor
Chấn thương
Panathinaikos
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng53.3% [8]
  • [4] 26.7%Hòa33.3% [8]
  • [7] 46.7%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng33.3% [5]
  • [1] 6.7%Hòa13.3% [2]
  • [4] 26.7%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn50.00% [6]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [4]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Asteras Aktor VS Panathinaikos ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues