So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.5
-0.98
0.98
2.25
0.88
1.86
3.40
4.05
Live
0.83
0.5
-0.94
0.90
2.25
0.96
1.85
3.20
4.40
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
3.5
0.01
36.00
14.00
1.02
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
0.98
2.25
0.88
1.85
3.25
5.00
Live
0.93
0.5
0.93
0.98
2.25
0.88
1.91
3.10
4.50
Run
0.35
0
-0.44
-0.14
3.5
0.08
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.86
0.5
1.00
0.96
2.25
0.88
1.86
3.20
3.70
Live
0.81
0.5
-0.92
0.83
2.25
-0.95
1.79
3.20
4.80
Run
-0.39
0.25
0.29
-0.27
3.5
0.18
62.00
4.70
1.15
188betSớm
0.87
0.5
-0.97
0.99
2.25
0.89
1.86
3.40
4.05
Live
-0.93
0.75
0.84
0.92
2.25
0.96
1.90
3.25
4.10
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
3.5
0.02
36.00
11.50
1.04
SbobetSớm
0.85
0.5
-0.97
0.97
2.25
0.89
1.85
3.09
3.89
Live
0.87
0.5
-0.97
0.81
2.25
-0.93
1.82
3.33
3.98
Run
0.06
0
-0.16
-0.13
3.5
0.03
48.00
4.97
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Atromitos Athens
ChủHòaKhách
Volos NPS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atromitos AthensSo Sánh Sức MạnhVolos NPS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-7] Atromitos Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15546202019733.3%
82249118725.0%
732211911842.9%
63211181150.0%
[GRE Super League-9] Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15528122217933.3%
812551351212.5%
74037912757.1%
6213710733.3%

Thành tích đối đầu

Atromitos Athens            
Chủ - Khách
Volos NFCAtromitos Athens
Volos NFCAtromitos Athens
Atromitos AthensVolos NFC
Volos NFCAtromitos Athens
Volos NFCAtromitos Athens
Atromitos AthensVolos NFC
Volos NFCAtromitos Athens
Volos NFCAtromitos Athens
Atromitos AthensVolos NFC
Volos NFCAtromitos Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D113-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 22.113.253.35H0.840.251.04TT
GRE D107-01-241 - 2
(0 - 1)
2 - 82.383.402.72T0.8101.07TT
GRE D118-09-231 - 1
(1 - 0)
4 - 11.823.653.90H1.060.750.82TX
INT CF17-07-230 - 1
(0 - 1)
6 - 12.253.552.54T0.8001.02TX
GRE D112-02-232 - 1
(0 - 0)
3 - 52.163.353.15B0.900.250.98BT
GRE D122-10-220 - 2
(0 - 1)
6 - 42.143.353.20B0.880.251.00BX
INT CF20-07-220 - 2
(0 - 2)
5 - 01.943.503.15T0.940.50.88TX
GRE D130-04-221 - 1
(0 - 1)
7 - 32.353.402.77H1.080.250.80TX
GRE D103-03-222 - 1
(1 - 1)
2 - 41.883.453.85T0.880.51.00TT
GRE D123-09-213 - 0
(0 - 0)
8 - 22.563.152.70B0.8900.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Atromitos Athens            
Chủ - Khách
LevadiakosAtromitos Athens
Atromitos AthensLamia
Asteras TripolisAtromitos Athens
Atromitos AthensPAOK Saloniki
OFI CreteAtromitos Athens
Atromitos AthensAris Thessaloniki
Atromitos AthensPanionios Kesarianis
Atromitos AthensOFI Crete
LevadiakosAtromitos Athens
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup25-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 42.773.152.26T0.76-0.251.00TT
GRE D122-09-244 - 2
(1 - 1)
6 - 21.833.703.80T0.830.51.05TT
GRE D114-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 12.013.303.60T1.010.50.81TT
GRE D101-09-241 - 2
(0 - 1)
4 - 26.204.701.41B0.93-1.250.95BH
GRE D124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.003.503.40H1.000.50.88TX
GRE D118-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.403.302.76H0.7801.04HX
INT CF11-08-245 - 0
(2 - 0)
- T
INT CF08-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 32.393.152.61B0.8300.99BX
INT CF05-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2B
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.903.503.25T0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Volos NPS            
Chủ - Khách
Volos NFCKallithea
Apollon Krya VrysiVolos NFC
Volos NFCPAOK Saloniki
AEK AthensVolos NFC
Volos NFCOFI Crete
Asteras TripolisVolos NFC
Volos NFCOlympiakos Piraeus
Volos NFCAO Kavala
Volos NFCPAOK Saloniki B
Volos NFCNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.193.303.150.920.250.96X
GRE Cup25-09-240 - 3
(0 - 3)
0 - 711.006.401.140.93-20.83X
GRE D121-09-241 - 4
(0 - 1)
4 - 58.005.101.310.92-1.50.96T
GRE D116-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.089.5021.000.872.50.95X
GRE D101-09-241 - 3
(0 - 1)
7 - 02.363.202.931.060.250.82T
GRE D125-08-240 - 1
(0 - 1)
13 - 02.163.253.200.890.250.99X
GRE D117-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 311.006.301.211.02-1.750.80X
INT CF10-08-241 - 0
(0 - 0)
-
INT CF10-08-241 - 0
(0 - 0)
-
INT CF07-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.454.305.100.8011.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Atromitos AthensSo sánh số liệuVolos NPS
  • 18Tổng số ghi bàn10
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Atromitos Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
541080.0%Xem240.0%240.0%Xem
Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
520333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Atromitos Athens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem240.0%240.0%Xem
Volos NPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Atromitos AthensThời gian ghi bànVolos NPS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Atromitos AthensChi tiết về HT/FTVolos NPS
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Atromitos AthensSố bàn thắng trong H1&H2Volos NPS
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Atromitos Athens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D119-10-2024ChủPanaitolikos Agrinio14 Ngày
GRE D126-10-2024KháchKallithea21 Ngày
GRE D102-11-2024ChủAEK Athens28 Ngày
Volos NPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D119-10-2024ChủPanserraikos14 Ngày
GRE D126-10-2024KháchPanaitolikos Agrinio21 Ngày
GRE D102-11-2024ChủPanathinaikos28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Atromitos Athens
Chấn thương
Volos NPS
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 33.3%Thắng33.3% [5]
  • [4] 26.7%Hòa13.3% [5]
  • [6] 40.0%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng26.7% [4]
  • [2] 13.3%Hòa0.0% [0]
  • [4] 26.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Atromitos Athens VS Volos NPS ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues