Volos NPS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Symeon PapadopoulosThủ môn00000000
-Dániel KovácsThủ môn00000006.72
-Pedro CondeTiền đạo00000000
-Daniel SundgrenHậu vệ00000006.64
89Thanasis triantafyllouTiền đạo00000000
6Tasos TsokanisTiền vệ00000006.09
11Nemanja GlavčićTiền vệ20100008.21
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏThẻ đỏ
20Maximiliano CombaTiền đạo00021006.53
-J. MendietaTiền vệ20020006.01
Thẻ vàng
-Jasin AssehnounTiền đạo00000005.57
Thẻ vàng
-Márk KosztaTiền vệ10101008.15
Bàn thắng
-Giorgos MigasTiền vệ00000006.61
Thẻ vàng
-Pavlos CorreaTiền vệ00000006.21
-Alexios KalogeropoulosHậu vệ10000006.75
3Franco FerrariHậu vệ00000006.38
Thẻ vàng
-Lucas BernadouTiền vệ00000006.54
-Lucas VillafáñezTiền vệ00000006.58
-Omri AltmanTiền vệ00010006.69
-Nikolaos DosisHậu vệ00000000
-Nemanja MiletićHậu vệ00000006.69
Atromitos Athens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Franz BrorssonHậu vệ00000006.09
Thẻ đỏ
-MansurHậu vệ10000006.9
Thẻ vàng
-Nikolaos AthanasiouHậu vệ20010007.44
-Ismahila OuédraogoTiền vệ00000007.68
-Theocharis TsingarasTiền vệ00011007.78
-Makana BakuTiền đạo00000006.81
-Denzel JubitanaTiền đạo10100008.15
Bàn thắng
-Amr WardaTiền vệ10010007.14
-Tom van WeertTiền đạo11000006.07
29Georgios VrakasTiền vệ00000000
44Dimitrios·TsakmakisTiền vệ10000007.25
-Dimitrios StavropoulosHậu vệ00000006.21
-Mattheos MountesTiền vệ00000000
-Peter MichorlTiền vệ10000006.1
-Carlos Daniel Lopez HuescaTiền đạo40010105.02
-Alexei KoşelevThủ môn00000000
6Eder GonzálezTiền vệ00000007.26
-dimitrios kaloskamisTiền vệ00000000
-Lefteris ChoutesiotisThủ môn00000005.84
-QuiniHậu vệ20010006.02

Atromitos Athens vs Volos NPS ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues