So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.91
0.77
2.25
0.99
1.65
3.50
4.35
Live
0.88
0.75
0.94
0.79
2.25
-0.99
-
-
-
Run
-0.92
0
0.73
-0.28
1.5
0.08
23.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.98
2.25
0.83
2.00
3.10
3.40
Live
0.90
0.75
0.90
0.80
2.25
1.00
1.65
3.50
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.81
0.5
0.95
0.80
2.25
0.96
1.81
3.40
3.65
Live
0.94
0.75
0.90
0.78
2.25
-0.96
1.66
3.55
4.15
Run
0.92
0
0.92
-0.32
1.5
0.18
120.00
4.81
1.10
188betSớm
0.86
0.75
0.92
0.78
2.25
1.00
1.65
3.50
4.35
Live
0.92
0.75
0.92
0.82
2.25
1.00
-
-
-
Run
-0.89
0
0.73
-0.27
1.5
0.09
23.00
10.50
1.01
SbobetSớm
0.90
0.75
0.92
0.79
2.25
-0.99
1.62
3.35
4.42
Live
0.92
0.75
0.92
0.81
2.25
-0.99
1.64
3.41
4.53
Run
-0.93
0
0.76
-0.43
1.5
0.29
60.00
4.39
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Triestina
ChủHòaKhách
USD Virtus Verona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TriestinaSo Sánh Sức MạnhUSD Virtus Verona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-19] Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2035121629141915.0%
10226101581920.0%
1013661461710.0%
602461320.0%
[ITA Serie C-12] USD Virtus Verona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206682424241230.0%
93241110111433.3%
11344131413827.3%
6204810633.3%

Thành tích đối đầu

Triestina            
Chủ - Khách
TriestinaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaTriestina
USD Virtus VeronaTriestina
USD Virtus VeronaTriestina
TriestinaUSD Virtus Verona
TriestinaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaTriestina
TriestinaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaTriestina
TriestinaUSD Virtus Verona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C107-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.463.855.70B0.8810.94HX
ITA C102-12-230 - 2
(0 - 0)
2 - 12.623.052.45T0.9800.84TH
ITA PRO LC03-10-230 - 1
(0 - 0)
2 - 72.193.202.84T0.950.250.81TX
ITA C101-02-230 - 0
(0 - 0)
2 - 32.462.992.63H0.8100.95HX
ITA C102-10-223 - 2
(1 - 0)
9 - 31.893.053.85T0.890.50.87TT
ITA C116-02-222 - 1
(1 - 1)
5 - 32.283.052.85T1.030.250.79TT
ITA C110-10-210 - 0
(0 - 0)
1 - 32.973.002.21H0.87-0.250.95BX
ITA C116-05-210 - 1
(0 - 0)
8 - 71.983.203.30B0.980.50.84BX
ITA C121-02-212 - 2
(1 - 0)
4 - 112.593.102.43H0.9700.85HT
ITA C125-10-201 - 1
(1 - 0)
2 - 62.022.953.50H1.020.50.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Triestina            
Chủ - Khách
ASD AlcioneTriestina
TriestinaPro Vercelli
TrentoTriestina
TriestinaLumezzane
LeccoTriestina
TriestinaAtalanta U23
TriestinaASD Caldiero Terme
ClodienseTriestina
TriestinaAzy based nano Bo
TriestinaTrento
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C112-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 62.793.202.23B0.80-0.251.02BX
ITA C105-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.963.253.30H0.960.50.80TX
ITA C129-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 12.803.002.33H0.75-0.251.07BX
ITA C126-09-242 - 3
(1 - 2)
4 - 11.843.203.75B0.840.50.98BT
ITA C121-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 42.163.053.05B0.890.250.93BT
ITA C115-09-241 - 5
(1 - 2)
4 - 32.113.252.94B0.880.250.88BT
ITA C108-09-240 - 1
(0 - 1)
15 - 21.583.704.65B0.810.751.01BX
ITA C131-08-241 - 0
(1 - 0)
0 - 113.953.201.80B1.02-0.50.80BX
ITA C124-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.953.103.50T0.950.50.87TT
ITA PRO LC10-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.703.453.70B0.910.750.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

USD Virtus Verona            
Chủ - Khách
USD Virtus VeronaAzy based nano Bo
ASD Caldiero TermeUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaAtalanta U23
PadovaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaRenate AC
FeralpisaloUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaNovara
ASD AlcioneUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaLumezzane
USD Virtus VeronaASD Caldiero Terme
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C112-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 82.433.102.590.8500.97T
ITA C106-10-240 - 3
(0 - 2)
4 - 42.193.053.000.930.250.89T
ITA C129-09-241 - 2
(1 - 1)
10 - 13.453.251.910.91-0.50.91T
ITA C124-09-244 - 1
(0 - 1)
6 - 21.334.307.400.851.250.91T
ITA C120-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 102.802.842.431.0500.77T
ITA C113-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.763.204.151.000.750.76X
ITA C107-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.662.932.480.9800.84X
ITA C130-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.233.152.830.980.250.78X
ITA C125-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.422.992.690.8101.01X
ITA PRO LC09-08-242 - 2
(1 - 1)
4 - 22.202.953.050.930.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

TriestinaSo sánh số liệuUSD Virtus Verona
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
USD Virtus Verona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Triestina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
USD Virtus Verona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem3XemXem1XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TriestinaThời gian ghi bànUSD Virtus Verona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TriestinaChi tiết về HT/FTUSD Virtus Verona
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
TriestinaSố bàn thắng trong H1&H2USD Virtus Verona
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Triestina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C127-10-2024KháchUS Pergolettese 19328 Ngày
ITA C130-10-2024ChủAlbinoleffe11 Ngày
ITA C103-11-2024KháchPro Patria15 Ngày
USD Virtus Verona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C127-10-2024ChủClodiense8 Ngày
ITA C130-10-2024KháchTrento11 Ngày
ITA C103-11-2024ChủPro Vercelli15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.0%Thắng30.0% [6]
  • [5] 25.0%Hòa30.0% [6]
  • [12] 60.0%Bại40.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng15.0% [3]
  • [2] 10.0%Hòa20.0% [4]
  • [6] 30.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 27.27%Hòa41.67% [5]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Triestina VS USD Virtus Verona ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues