Bên nào sẽ thắng?

Zambia
ChủHòaKhách
Tanzania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ZambiaSo Sánh Sức MạnhTanzania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 4H 1B
    1T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-4] Zambia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4103673425.0%
2101433350.0%
200224040.0%
614177716.7%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-2] Tanzania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201226266.7%
100102040.0%
22002062100.0%
623152933.3%

Thành tích đối đầu

Zambia            
Chủ - Khách
ZambiaTanzania
ZambiaTanzania
ZambiaTanzania
TanzaniaZambia
TanzaniaZambia
TanzaniaZambia
TanzaniaZambia
ZambiaTanzania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC21-01-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.342.882.67H0.7200.98HH
CAF SC19-01-212 - 0
(0 - 0)
7 - 32.052.943.45T1.050.50.77TH
SACC05-07-174 - 2
(2 - 1)
4 - 42.102.993.25T0.850.250.91TT
CECAFA Cup12-12-131 - 1
(0 - 0)
- 2.803.102.25H0.80-0.250.96BX
CECAFA Cup28-11-131 - 1
(0 - 1)
- 3.703.501.77H0.99-0.50.77BX
INT CF22-12-121 - 0
(1 - 0)
- 3.253.251.97B0.95-0.50.87BX
CECAFA Cup27-11-100 - 1
(0 - 1)
- T
CAF SC28-02-091 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Zambia            
Chủ - Khách
MalawiZambia
ZambiaZimbabwe
ZambiaMorocco
ZambiaTanzania
Democratic Rep CongoZambia
ZambiaCameroon
NigerZambia
ZambiaCongo
ZambiaUganda
EgyptZambia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-241 - 2
(1 - 2)
- T
INT FRL23-03-242 - 2
(2 - 2)
1 - 51.903.003.85H0.900.50.92TT
CAF NC24-01-240 - 1
(0 - 1)
3 - 75.103.601.54B0.87-10.95BX
CAF NC21-01-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.342.882.67H0.7200.98HH
CAF NC17-01-241 - 1
(1 - 1)
7 - 02.352.902.86H1.060.250.76TH
INT FRL09-01-241 - 1
(1 - 1)
- 2.712.952.43H0.9800.78HH
WCPAF21-11-232 - 1
(2 - 0)
0 - 65.903.801.45B0.91-10.85BT
WCPAF17-11-234 - 2
(2 - 2)
4 - 21.583.455.10T0.780.750.98TT
INT FRL17-10-233 - 0
(1 - 0)
1 - 32.253.002.91T0.980.250.84TT
INT FRL12-10-231 - 0
(0 - 0)
6 - 21.463.805.80B0.9110.91HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Tanzania            
Chủ - Khách
IndonesiaTanzania
SudanTanzania
TanzaniaMongolia
BulgariaTanzania
TanzaniaDemocratic Rep Congo
ZambiaTanzania
MoroccoTanzania
EgyptTanzania
ZanzibarTanzania
TanzaniaMorocco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL02-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.653.152.361.0300.79X
INT FRL19-05-240 - 1
(0 - 0)
-
INT FRL25-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 01.225.109.600.811.51.01T
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.753.404.300.990.750.83X
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
1 - 44.703.451.621.02-0.750.80X
CAF NC21-01-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.342.882.67H0.7200.98HH
CAF NC17-01-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.294.558.001.021.50.80T
INT FRL07-01-242 - 0
(1 - 0)
5 - 81.165.8011.500.851.750.97X
INT FRL27-12-230 - 0
(0 - 0)
-
WCPAF21-11-230 - 2
(0 - 1)
0 - 34.553.351.670.87-0.750.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%

ZambiaSo sánh số liệuTanzania
  • 15Tổng số ghi bàn5
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%
ZambiaThời gian ghi bànTanzania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ZambiaChi tiết về HT/FTTanzania
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
ZambiaSố bàn thắng trong H1&H2Tanzania
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zambia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025ChủEritrea279 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchCongo286 Ngày
WCPAF01-09-2025KháchEritrea447 Ngày
Tanzania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025ChủCongo279 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchMorocco286 Ngày
WCPAF01-09-2025KháchCongo447 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [3] 75.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn66.67% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 75.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Zambia VS Tanzania ngày 11-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues