So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
2
0.84
0.85
2.75
0.95
1.14
6.10
12.50
Live
0.96
2.25
0.92
0.86
3
1.00
1.10
7.50
16.00
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.17
4.5
0.03
1.02
12.00
29.00
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.90
2.75
0.90
1.22
5.50
11.00
Live
0.83
2
0.98
-0.97
3
0.78
1.14
6.50
17.00
Run
0.16
0
-0.24
-0.22
3.5
0.15
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.81
2
0.99
0.83
3
0.95
1.13
6.90
11.00
Live
0.95
2.25
0.93
0.71
2.75
-0.85
1.07
8.60
16.00
Run
0.31
0
-0.43
-0.38
3.5
0.26
1.14
5.80
19.00
188betSớm
0.99
2
0.85
0.86
2.75
0.96
1.14
6.10
12.50
Live
0.93
2.25
0.97
0.89
3
0.99
1.10
7.50
16.50
Run
-0.30
0.25
0.20
-0.26
3.5
0.14
1.02
12.00
29.00
SbobetSớm
-0.98
2
0.84
0.95
2.75
0.89
1.15
5.70
10.00
Live
-0.98
2
0.86
0.84
2.75
-0.98
1.16
5.80
11.00
Run
1.00
0.25
0.88
-0.74
2.5
0.59
1.01
8.20
100.00

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Kyiv
ChủHòaKhách
Chernomorets Odessa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo KyivSo Sánh Sức MạnhChernomorets Odessa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-1] Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171340371143176.5%
1082021726280.0%
752016417171.4%
6222910833.3%
[UKR Premier League-14] Chernomorets Odessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1843111225151422.2%
9315611101133.3%
912661451611.1%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Dynamo KyivChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaDynamo Kyiv
Dynamo KyivChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaDynamo Kyiv
Dynamo KyivChernomorets Odessa
Dynamo KyivChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaDynamo Kyiv
Chernomorets OdessaDynamo Kyiv
Dynamo KyivChernomorets Odessa
Dynamo KyivChernomorets Odessa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D102-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 11.324.806.40T0.981.50.84TX
UKR D120-08-233 - 2
(1 - 0)
2 - 35.104.101.46B0.97-10.85BT
UKR D113-05-232 - 3
(0 - 2)
2 - 81.344.506.60B0.851.250.97TT
UKR D106-11-220 - 3
(0 - 1)
- 6.104.251.39T0.84-1.250.98TT
UKR D119-11-216 - 1
(3 - 1)
11 - 11.087.7015.00T0.822.251.00TT
UKR D103-12-182 - 0
(1 - 0)
5 - 31.126.7013.00T0.8321.05TX
UKR D125-08-181 - 1
(0 - 0)
1 - 27.604.201.37H0.88-1.251.00BX
UKR D115-10-172 - 1
(2 - 0)
3 - 117.104.601.31B0.80-1.51.04BT
UKR D118-07-172 - 1
(2 - 1)
6 - 01.156.1012.00T0.9720.85TH
UKR D131-05-172 - 1
(1 - 0)
2 - 31.494.005.10T0.911.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Dynamo KyivPolissya Zhytomyr
Dynamo KyivFerencvarosi TC
Dynamo KyivFC Inhulets Petrove
FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
AS RomaDynamo Kyiv
Obolon KievDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
TSG HoffenheimDynamo Kyiv
FC Livyi BerehDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D110-11-242 - 1
(2 - 0)
2 - 31.533.855.30T1.0310.85TT
UEFA EL07-11-240 - 4
(0 - 0)
5 - 112.213.403.30B0.920.250.96BT
UKR D103-11-245 - 2
(4 - 1)
4 - 31.087.6016.50T0.872.250.95TT
UKRC30-10-241 - 1
(1 - 1)
- 7.404.601.30H0.80-1.51.02BX
UKR D127-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.193.202.84H0.940.250.88TX
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
9 - 21.534.505.70B0.8610.96HX
UKR D119-10-241 - 5
(0 - 3)
4 - 312.005.701.16T1.00-1.750.82TT
UKR D106-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.334.407.30T0.861.250.96TT
UEFA EL03-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.954.15B0.900.750.92BX
UKR D129-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 712.506.301.14T0.92-20.90TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Chernomorets Odessa            
Chủ - Khách
Chernomorets OdessaFC Vorskla Poltava
FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa
Rukh VynnykyChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaVeres
Chernomorets OdessaObolon Kiev
LNZ CherkasyChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaFC Karpaty Lviv
Chernomorets OdessaFC Inhulets Petrove
Chernomorets OdessaPolissya Zhytomyr
FC Livyi BerehChernomorets Odessa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D108-11-240 - 1
(0 - 0)
0 - 53.203.152.120.96-0.250.86X
UKR D102-11-242 - 1
(2 - 1)
9 - 11.097.4014.000.872.250.95X
UKR D125-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 41.553.455.400.780.751.04H
UKR D120-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 82.613.252.341.0200.80X
UKR D104-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.453.052.620.8400.98X
UKR D128-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 11.533.555.301.0510.77X
UKR D121-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.743.152.290.76-0.251.06X
UKR D114-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 72.043.402.970.800.251.02X
UKR D131-08-241 - 4
(1 - 3)
2 - 64.903.651.551.04-0.750.78T
UKR D126-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 82.043.353.200.790.251.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Dynamo KyivSo sánh số liệuChernomorets Odessa
  • 19Tổng số ghi bàn7
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Chernomorets Odessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem1XemXem7.7%XemXem11XemXem84.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem00.0%583.3%Xem
Dynamo Kyiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Chernomorets Odessa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo KyivThời gian ghi bànChernomorets Odessa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    12
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo KyivChi tiết về HT/FTChernomorets Odessa
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    6
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Dynamo KyivSố bàn thắng trong H1&H2Chernomorets Odessa
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL28-11-2024ChủFC Viktoria Plzen5 Ngày
UKR D130-11-2024KháchKolos Kovalyovka7 Ngày
UKR D107-12-2024ChủPFC Oleksandria14 Ngày
Chernomorets Odessa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D130-11-2024KháchPFC Oleksandria7 Ngày
UKR D107-12-2024ChủKryvbas14 Ngày
UKR D114-12-2024KháchZorya21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 76.5%Thắng22.2% [4]
  • [4] 23.5%Hòa16.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 47.1%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.8%Hòa11.1% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 22.22%Hòa25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Dynamo Kyiv VS Chernomorets Odessa ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues