So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.95
-0.98
2.75
0.84
1.72
3.95
4.60
Live
0.91
1
0.98
0.85
2.75
-0.97
1.53
4.35
6.00
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
4.5
0.02
18.00
1.01
26.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.93
-0.97
2.75
0.83
1.70
3.75
4.75
Live
0.87
1
0.97
0.82
2.75
-0.98
1.53
4.10
6.00
Run
-0.61
0.25
0.50
-0.56
4.5
0.45
17.00
1.02
34.00
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.94
-0.98
2.75
0.84
1.71
3.80
4.30
Live
0.87
1
-0.95
0.88
2.75
-0.98
1.55
4.35
5.80
Run
0.43
0
-0.51
-0.35
5.5
0.26
3.85
1.40
9.40
188betSớm
0.94
0.75
0.96
-0.97
2.75
0.85
1.72
3.95
4.60
Live
0.92
1
1.00
0.87
2.75
-0.97
1.53
4.35
6.00
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.18
4.5
0.08
11.00
1.06
21.00
SbobetSớm
0.93
0.75
0.97
-0.95
2.75
0.83
1.65
3.64
4.49
Live
0.97
1
0.95
-0.93
3
0.82
1.50
4.22
5.60
Run
0.27
0
-0.35
-0.10
4.5
0.02
1.06
7.70
225.00

Bên nào sẽ thắng?

Hertha Berlin
ChủHòaKhách
SSV Ulm 1846
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hertha BerlinSo Sánh Sức MạnhSSV Ulm 1846
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Bundesliga 2-12] Hertha Berlin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166372727211237.5%
8215101471425.0%
8422171314750.0%
64021371266.7%
[GER Bundesliga 2-16] SSV Ulm 1846
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
172871620141611.8%
813481061812.5%
915381081511.1%
60422540.0%

Thành tích đối đầu

Hertha Berlin            
Chủ - Khách
SSV Ulm 1846Hertha Berlin
SSV Ulm 1846Hertha Berlin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-07-100 - 4
(0 - 1)
- 5.853.501.50T0.99-10.83TT
INT CF20-07-091 - 1
(0 - 1)
- 11.505.501.20H0.97-1.750.85BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hertha Berlin            
Chủ - Khách
DarmstadtHertha Berlin
Hertha BerlinFC Koln
Hertha BerlinHeidenheimer
Karlsruher SCHertha Berlin
Hertha BerlinEintracht Braunschweig
Hertha ZehlendorfHertha Berlin
Schalke 04Hertha Berlin
Hertha BerlinSV Elversberg
NurnbergHertha Berlin
Hertha BerlinFortuna Dusseldorf
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D209-11-243 - 1
(1 - 1)
1 - 92.343.802.75B1.050.250.83BT
GER D202-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.714.002.17B0.92-0.250.96BX
GERC30-10-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.733.752.14T0.89-0.250.93TH
GER D226-10-241 - 3
(1 - 1)
7 - 22.054.103.10T0.830.251.05TT
GER D218-10-243 - 1
(0 - 1)
7 - 51.814.003.60T1.020.750.86TT
INT CF09-10-240 - 4
(0 - 2)
- T
GER D205-10-242 - 2
(2 - 1)
2 - 62.253.902.85H1.000.250.88TT
GER D229-09-241 - 4
(0 - 2)
7 - 71.804.153.55B1.010.750.87BT
GER D221-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.793.752.33T0.83-0.251.05TX
GER D215-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 42.663.902.40B1.0400.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

SSV Ulm 1846            
Chủ - Khách
MagdeburgSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846Schalke 04
DarmstadtSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846Karlsruher SC
VfB StuttgartSSV Ulm 1846
FC KolnSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846Eintracht Braunschweig
SV ElversbergSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846Nurnberg
AugsburgSSV Ulm 1846
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D209-11-240 - 0
(0 - 0)
14 - 11.803.904.201.030.750.85X
GER D201-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.513.502.510.9400.94X
GER D227-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 21.794.054.101.010.750.87X
GER D220-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 122.753.752.230.88-0.251.00X
INT CF10-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 11.394.805.200.871.250.95X
GER D205-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.335.508.500.951.50.93X
GER D227-09-243 - 1
(2 - 0)
3 - 52.283.452.851.020.250.86T
GER D222-09-241 - 3
(0 - 1)
9 - 81.993.903.450.990.50.89T
GER D214-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 62.233.802.950.980.250.90T
INT CF05-09-244 - 1
(3 - 0)
3 - 41.434.405.100.981.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Hertha BerlinSo sánh số liệuSSV Ulm 1846
  • 18Tổng số ghi bàn10
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hertha Berlin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
SSV Ulm 1846
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hertha Berlin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
SSV Ulm 1846
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem4XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem4XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hertha BerlinThời gian ghi bànSSV Ulm 1846
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    11
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hertha BerlinChi tiết về HT/FTSSV Ulm 1846
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Hertha BerlinSố bàn thắng trong H1&H2SSV Ulm 1846
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hertha Berlin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D229-11-2024KháchMagdeburg6 Ngày
GERC04-12-2024KháchFC Koln11 Ngày
GER D208-12-2024KháchGreuther Furth15 Ngày
SSV Ulm 1846
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D201-12-2024ChủGreuther Furth8 Ngày
GER D208-12-2024KháchHannover 9615 Ngày
GER D215-12-2024ChủHamburger SV22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hertha Berlin
Chấn thương
SSV Ulm 1846
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng11.8% [2]
  • [3] 18.8%Hòa47.1% [2]
  • [7] 43.8%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng5.9% [1]
  • [1] 6.3%Hòa29.4% [5]
  • [5] 31.3%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa63.64% [7]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hertha Berlin VS SSV Ulm 1846 ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues