Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ00001006.67
18Jan Luca SchulerTiền đạo00000006.62
9Smail PrevljakTiền đạo00000000
14Bilal HusseinTiền vệ00000000
43Tim GollerThủ môn00000000
44Linus Jasper GechterHậu vệ00000006.7
5Andreas BouchalakisTiền vệ00000000
26Gustav Ørsøe ChristensenTiền đạo00000000
20Palkó DárdaiTiền đạo10000006.87
1Tjark ErnstThủ môn00000006.36
16Jonjoe KennyHậu vệ10000007.05
41Pascal KlemensHậu vệ00001005.89
31Marton DardaiHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ00000006.42
8Kevin SessaTiền vệ20000106.69
27Michaël CuisanceTiền vệ30100016.1
Bàn thắng
22Marten WinklerTiền đạo10000006.7
Thẻ vàng
10Ibrahim MazaTiền vệ30120008.28
Bàn thắng
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo10100006.84
Bàn thắng
7Florian NiederlechnerTiền vệ20000006.1
SSV Ulm 1846
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Niclas ThiedeThủ môn00000006.58
4Tom GaalHậu vệ00001006.19
-Niklas KolbeHậu vệ10000006.84
43Romario·RoschTiền đạo00000000
10Andreas LudwigTiền vệ00000000
30Maurice·KrattenmacherTiền vệ20120108.67
Bàn thắngThẻ đỏ
-A. KahvićTiền đạo10000006.63
38Luka HyryläinenTiền vệ11000006.61
11Dennis ChessaTiền vệ00000000
44Niklas Horst CastelleTiền đạo00000000
7Bastian·AllgeierHậu vệ00000006.73
19Jonathan MeierHậu vệ00000005.96
26Philipp MaierTiền vệ00000005.98
Thẻ vàng
23Max BrandtTiền vệ10000006.71
Thẻ vàng
16Aaron KellerTiền vệ20010006.34
20Laurin·UlrichTiền vệ10010005.78
33Felix HiglTiền đạo00000006.05
29S. TelalovicTiền đạo30100007.58
Bàn thắngThẻ vàng
-M. SeyboldThủ môn00000000
9Lucas RöserTiền đạo00000006.83
Thẻ vàng

Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846 ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues