So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
-0.94
-0.96
2.25
0.82
1.44
4.00
7.20
Live
0.97
1.5
0.92
1.00
2.5
0.87
1.32
4.70
9.30
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.13
3.5
0.01
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.85
1
1.00
0.98
2.25
0.88
1.50
4.20
7.00
Live
0.90
1.25
0.95
0.85
2.25
1.00
1.36
4.20
10.00
Run
-0.74
0.25
0.62
0.97
2.5
0.87
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.80
1
-0.94
0.92
2.25
0.92
1.46
3.90
7.20
Live
0.90
1.25
-0.98
0.80
2.25
-0.90
1.30
4.80
9.90
Run
-0.74
0.25
0.66
-0.64
3.5
0.54
1.46
3.40
9.90
188betSớm
0.83
1
-0.93
-0.95
2.25
0.83
1.44
4.00
7.20
Live
0.99
1.5
0.93
-0.99
2.5
0.88
1.32
4.70
9.30
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.12
3.5
0.02
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
0.86
1
-0.96
-0.99
2.25
0.87
1.44
3.80
6.80
Live
0.83
1.25
-0.92
-0.90
2.5
0.80
1.31
4.55
9.80
Run
-0.70
0.25
0.62
-0.60
3.5
0.50
1.11
7.00
24.00

Bên nào sẽ thắng?

River Plate
ChủHòaKhách
Banfield
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
River PlateSo Sánh Sức MạnhBanfield
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-5] River Plate
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2711106382143540.7%
1485129929557.1%
13355912141123.1%
60421540.0%
[ARG Division 1-27] Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2759132236242718.5%
133641514152623.1%
1423972292514.3%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

River Plate            
Chủ - Khách
River PlateBanfield
BanfieldRiver Plate
BanfieldRiver Plate
BanfieldRiver Plate
River PlateBanfield
BanfieldRiver Plate
BanfieldRiver Plate
BanfieldRiver Plate
BanfieldRiver Plate
River PlateBanfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D118-02-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.494.106.10H0.9010.98TX
ARG D125-09-231 - 1
(0 - 1)
15 - 33.253.452.09H1.04-0.250.84BX
ARG D112-06-231 - 4
(1 - 2)
7 - 44.253.501.79T0.85-0.751.03TT
ARG CT23-02-232 - 3
(0 - 2)
5 - 55.103.751.51T0.86-11.04HT
ARG D114-09-221 - 2
(0 - 1)
15 - 21.324.958.20B1.021.50.86TT
ARG D118-04-221 - 2
(1 - 0)
3 - 33.603.351.98T0.90-0.50.98TT
ARG D109-10-210 - 1
(0 - 1)
6 - 43.653.501.93T0.95-0.50.93TX
ARG D102-05-211 - 0
(0 - 0)
4 - 94.253.601.65B0.98-0.750.84BX
ARG D121-11-200 - 2
(0 - 0)
3 - 113.053.451.99T0.83-0.50.99TX
ARG D104-11-201 - 3
(1 - 2)
11 - 41.324.407.30B0.851.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

River Plate            
Chủ - Khách
River PlateAtletico Mineiro
Defensa Y JusticiaRiver Plate
Atletico MineiroRiver Plate
River PlateVelez Sarsfield
CA PlatenseRiver Plate
River PlateTalleres Cordoba
River PlateColo Colo
Boca JuniorsRiver Plate
Colo ColoRiver Plate
River PlateAtletico Tucuman
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CON CLA30-10-240 - 0
(0 - 0)
20 - 11.663.654.95H0.860.751.02TX
ARG D126-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 43.453.202.09H1.06-0.250.82BX
CON CLA23-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 02.213.203.20B0.940.250.94BT
ARG D119-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.043.253.55H1.040.50.84TH
ARG D106-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 64.103.151.93H0.95-0.50.93BX
ARG D129-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 11.723.554.65B0.950.750.93BX
CON CLA25-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 11.464.106.70T0.8411.04TX
ARG D121-09-240 - 1
(0 - 1)
11 - 02.453.002.95T0.7501.14TX
CON CLA18-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 12.943.052.42H0.75-0.251.07BH
ARG D114-09-244 - 1
(2 - 1)
11 - 41.633.655.10T0.820.751.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Banfield            
Chủ - Khách
BanfieldRacing Club
Rosario CentralBanfield
BanfieldEstudiantes La Plata
San LorenzoBanfield
BanfieldIndependiente Rivadavia
Barracas CentralBanfield
BanfieldInstituto AC Cordoba
Central Cordoba SDEBanfield
Defensa Y JusticiaBanfield
Talleres Rem de EscaladaBanfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D127-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 52.933.052.441.1200.77T
ARG D120-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.053.103.751.050.50.83H
ARG D107-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 82.812.892.641.0000.88T
ARG D128-09-242 - 1
(1 - 1)
1 - 62.123.103.500.800.251.08T
ARG D124-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.123.103.450.840.251.04H
ARG D116-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.912.952.491.0900.79X
ARG D102-09-241 - 2
(0 - 1)
7 - 82.563.052.780.8601.02T
ARG D126-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.543.002.810.8401.04X
ARG D120-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.203.153.200.920.250.96X
ARG C15-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 23.703.251.910.91-0.50.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

River PlateSo sánh số liệuBanfield
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

River Plate
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem10XemXem3XemXem21XemXem29.4%XemXem13XemXem38.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem2XemXem16XemXem45.5%XemXem18XemXem54.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
River Plate
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem9XemXem1XemXem24XemXem26.5%XemXem14XemXem41.2%XemXem14XemXem41.2%XemXem
18XemXem6XemXem0XemXem12XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem
16XemXem3XemXem1XemXem12XemXem18.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Banfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem11XemXem12XemXem10XemXem33.3%XemXem18XemXem54.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem3XemXem6XemXem7XemXem18.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem8XemXem6XemXem3XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

River PlateThời gian ghi bànBanfield
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    6
    11
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    6
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
River PlateChi tiết về HT/FTBanfield
  • 5
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    9
    3
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
River PlateSố bàn thắng trong H1&H2Banfield
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
River Plate
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D107-11-2024KháchInstituto AC Cordoba4 Ngày
ARG D110-11-2024ChủBarracas Central8 Ngày
ARG D120-11-2024KháchIndependiente Rivadavia18 Ngày
Banfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D106-11-2024ChủBelgrano4 Ngày
ARG D112-11-2024KháchArgentinos Juniors9 Ngày
ARG D120-11-2024ChủClub Atletico Tigre18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng18.5% [5]
  • [10] 37.0%Hòa33.3% [5]
  • [6] 22.2%Bại48.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 29.6%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa11.1% [3]
  • [1] 3.7%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

River Plate VS Banfield ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues