Empoli
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Emmanuel EkongTiền đạo10000006.83
22Mattia De SciglioHậu vệ00000006.04
-Federico BrancoliniThủ môn00000000
23Devis VasquezThủ môn00000006.68
2Saba GoglichidzeHậu vệ00010006.76
34Ardian IsmajliHậu vệ00000006.83
21Mattia VitiHậu vệ00000006.35
11Emmanuel GyasiTiền vệ00020006.52
6Liam HendersonTiền vệ00000005.22
Thẻ vàng
-Nicolas HaasTiền vệ10000006.11
13Liberato CacaceHậu vệ21001006.74
Thẻ vàng
29Lorenzo ColomboTiền vệ30000015.98
93Youssef MalehTiền vệ10000005.69
9Pietro PellegriTiền đạo30130018.72
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
17Ola SolbakkenTiền đạo00010006.87
12Jacopo SeghettiThủ môn00000000
7Salomon SambiaHậu vệ00000006.89
3Giuseppe PezzellaTiền vệ00000000
35Luca MarianucciHậu vệ00000000
90ismael konateTiền đạo00000000
Lecce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Patrick Chinazaekpere DorguHậu vệ10030007.82
30Wladimiro FalconeThủ môn00000006.7
9Nikola KrstovićTiền đạo81000005.35
20Ylber RamadaniTiền vệ00000006.21
12Frédéric GuilbertHậu vệ00010007.29
4Kialonda GasparHậu vệ10020007.51
6Federico BaschirottoHậu vệ00000006.2
25Antonino GalloHậu vệ10001007.66
8Hamza RafiaTiền vệ10010007.1
22Lameck BandaTiền đạo00000006.67
98Alexandru BorbeiThủ môn00000000
11Nicola SansoneTiền đạo31000206.89
32Jasper SamoojaThủ môn00000000
3Ante RebićTiền đạo10000006.27
50Santiago PierottiTiền đạo20110007.75
Bàn thắng
2Andy PelmardHậu vệ00000000
7José Antonio MorenteTiền đạo00000000
27Ed McjannetTiền vệ00000000
77Mohamed KabaTiền vệ00000000
19Gaby JeanHậu vệ00000000
1Christian FrüchtlThủ môn00000000
29Lassana CoulibalyTiền vệ00010006.87
10Remi OudinTiền đạo00000006.87

Lecce vs Empoli ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues