So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.86
0.86
2
1.00
2.40
3.20
3.20
Live
0.92
0.25
0.97
0.86
1.75
-0.97
2.28
2.89
3.90
Run
0.38
0
-0.49
-0.13
2.5
0.02
10.50
1.10
21.00
BET365Sớm
0.88
0.25
-0.98
0.82
2
-0.93
2.15
3.30
3.50
Live
0.93
0.25
0.97
0.86
1.75
-0.96
2.35
3.00
3.40
Run
0.45
0
-0.53
-0.11
2.5
0.06
23.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
0.86
0.25
-0.98
-0.93
2.25
0.79
2.19
3.05
3.35
Live
0.88
0.25
-0.95
0.89
1.75
-0.97
2.31
2.97
3.55
Run
0.43
0
-0.51
-0.16
2.5
0.09
14.00
1.06
29.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.87
0.87
2
-0.99
2.40
3.20
3.20
Live
0.93
0.25
0.99
0.89
1.75
-0.97
2.28
2.89
3.90
Run
0.42
0
-0.51
-0.15
2.5
0.06
12.50
1.07
26.00
SbobetSớm
0.94
0.25
0.96
-0.93
2.25
0.80
2.17
3.03
3.22
Live
1.00
0.25
0.94
-0.88
2
0.80
2.30
2.98
3.54
Run
0.50
0
-0.58
-0.11
2.5
0.03
22.00
1.02
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Lecce
ChủHòaKhách
Empoli
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LecceSo Sánh Sức MạnhEmpoli
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie A-14] Lecce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174491129161423.5%
9333917121133.3%
811621241912.5%
6105113316.7%
[ITA Serie A-10] Empoli
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164751416191025.0%
81432671712.5%
8332121012837.5%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Lecce            
Chủ - Khách
LecceEmpoli
EmpoliLecce
EmpoliLecce
LecceEmpoli
EmpoliLecce
LecceEmpoli
EmpoliLecce
LecceEmpoli
LecceEmpoli
EmpoliLecce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D113-04-241 - 0
(0 - 0)
10 - 32.083.553.60T1.080.50.80TX
ITA D111-12-231 - 1
(0 - 0)
8 - 32.453.452.90H1.090.250.79TX
ITA D103-04-231 - 0
(0 - 0)
3 - 42.383.353.05B1.050.250.83BX
ITA D128-08-221 - 1
(1 - 1)
3 - 52.383.602.91H1.060.250.82TX
ITA D210-05-212 - 1
(0 - 1)
7 - 52.063.603.15B0.820.251.06BH
ITA D224-01-212 - 2
(0 - 1)
2 - 92.213.502.93H0.970.250.91TT
ITA D202-04-102 - 2
(1 - 2)
- 2.452.902.85H0.7501.14HT
ITA D231-10-091 - 0
(1 - 0)
- 1.953.004.00T0.980.50.90TX
ITA D108-02-061 - 2
(0 - 2)
- 2.052.903.70B0.800.251.10BT
ITA D125-09-051 - 0
(0 - 0)
- 2.002.903.90B0.820.251.10BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Lecce            
Chủ - Khách
LecceVerona
NapoliLecce
LecceFiorentina
UdineseLecce
AC MilanLecce
LecceSassuolo
LecceParma
TorinoLecce
LecceCagliari
Inter MilanLecce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D129-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.083.603.55T1.070.50.81TX
ITA D126-10-241 - 0
(0 - 0)
16 - 51.365.208.60B1.031.50.85TX
ITA D120-10-240 - 6
(0 - 3)
1 - 32.963.502.40B0.81-0.251.07BT
ITA D105-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 02.063.503.70B1.050.50.83BX
ITA D127-09-243 - 0
(3 - 0)
4 - 71.395.307.40B1.051.50.83BH
ITA Cup24-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 42.023.553.30B1.020.50.80BX
ITA D121-09-242 - 2
(1 - 0)
2 - 122.233.453.20H0.940.250.94TT
ITA D115-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 71.723.605.50H0.960.750.92TX
ITA D131-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 102.143.303.65T0.840.251.04TX
ITA D124-08-242 - 0
(1 - 0)
10 - 61.266.0012.50B1.001.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Empoli            
Chủ - Khách
EmpoliInter Milan
ParmaEmpoli
EmpoliNapoli
LazioEmpoli
EmpoliFiorentina
TorinoEmpoli
CagliariEmpoli
EmpoliJuventus
BolognaEmpoli
AS RomaEmpoli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D130-10-240 - 3
(0 - 0)
1 - 47.204.801.440.90-1.250.98T
ITA D127-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 32.083.603.551.070.50.81X
ITA D120-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 75.004.001.691.00-0.750.88X
ITA D106-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 31.524.356.500.8811.00T
ITA D129-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 43.353.352.240.96-0.250.92X
ITA Cup24-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 41.743.654.300.970.750.85T
ITA D120-09-240 - 2
(0 - 1)
10 - 42.353.353.051.030.250.85X
ITA D114-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 84.403.551.881.00-0.50.88X
ITA D131-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 31.573.906.801.0410.84X
ITA D125-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 51.564.106.300.9710.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

LecceSo sánh số liệuEmpoli
  • 4Tổng số ghi bàn9
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lecce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Empoli
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Lecce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Empoli
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem2XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
651083.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LecceThời gian ghi bànEmpoli
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LecceChi tiết về HT/FTEmpoli
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
LecceSố bàn thắng trong H1&H2Empoli
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lecce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D125-11-2024KháchVenezia17 Ngày
ITA D101-12-2024ChủJuventus23 Ngày
ITA D108-12-2024KháchAS Roma30 Ngày
Empoli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D125-11-2024ChủUdinese17 Ngày
ITA D101-12-2024KháchAC Milan23 Ngày
ITA Cup04-12-2024KháchFiorentina26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng25.0% [4]
  • [4] 23.5%Hòa43.8% [4]
  • [9] 52.9%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng18.8% [3]
  • [3] 17.6%Hòa18.8% [3]
  • [3] 17.6%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.13
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Lecce VS Empoli ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues