[INT CF-] Lyngby |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Hillerod Fodbold |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 4 | 18 | 100.0% |
Lyngby |
Chủ - Khách |
---|
LyngbyHillerod Fodbold |
Hillerod FodboldLyngby |
LyngbyHillerod Fodbold |
Hillerod FodboldLyngby |
Hillerod FodboldLyngby |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-01-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | 1.64 | 3.85 | 4.00 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | T |
DAN Cup | 06-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 4.55 | 4.15 | 1.52 | T | 0.88 | -1 | 0.94 | T | X |
INT CF | 12-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.07 | 3.45 | 2.87 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
INT CF | 28-01-23 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 16-02-19 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Lyngby |
Chủ - Khách |
---|
LyngbyHvidovre IF |
LyngbyMalmo FF |
Hvidovre IFLyngby |
LyngbyViborg |
VejleLyngby |
Odense BKLyngby |
LyngbyRanders FC |
LyngbyVejle |
ViborgLyngby |
LyngbyHvidovre IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
DEN SASL | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.92 | 3.40 | 2.07 | H | 0.81 | -0.5 | 1.07 | B | X |
DEN SASL | 20-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.67 | 3.55 | 2.35 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | T |
DEN SASL | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.20 | 3.20 | 3.15 | B | 0.92 | 0.25 | 0.96 | B | X |
DEN SASL | 10-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | 2.05 | 3.55 | 3.20 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | T |
DEN SASL | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 3.30 | 3.50 | 2.03 | T | 0.85 | -0.5 | 1.03 | T | T |
DEN SASL | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.29 | 3.40 | 2.88 | H | 1.02 | 0.25 | 0.86 | T | X |
DEN SASL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 10 | 1.82 | 3.70 | 3.85 | B | 1.05 | 0.75 | 0.83 | B | T |
DEN SASL | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.75 | 3.80 | 4.05 | H | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Hillerod Fodbold |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.16 | 6.60 | 9.60 | 0.78 | 2 | 0.98 | X | ||
DEN D1 | 01-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | 3.45 | 3.90 | 1.87 | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | ||
DEN D1 | 24-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | 1.79 | 3.70 | 4.00 | 1.02 | 0.75 | 0.86 | X | ||
DEN D1 | 20-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.88 | 3.60 | 2.20 | 0.92 | -0.25 | 0.96 | T | ||
DEN D1 | 10-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | 1.42 | 4.65 | 6.10 | 0.98 | 1.25 | 0.90 | T | ||
DEN D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | 3.90 | 3.85 | 1.77 | 0.90 | -0.75 | 0.98 | X | ||
DEN D1 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.66 | 4.00 | 4.35 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | X | ||
DEN D1 | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.54 | 4.35 | 4.95 | 0.92 | 1 | 0.90 | X | ||
DEN D1 | 13-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 0 - 1 | 3.65 | 3.80 | 1.84 | 1.04 | -0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Lyngby |
Lyngby |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | 22-07-2024 | Chủ | FC Copenhagen | 12 Ngày |
DEN SASL | 26-07-2024 | Khách | Sonderjyske | 16 Ngày |
DEN SASL | 05-08-2024 | Chủ | Brondby IF | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 21-07-2024 | Chủ | Hobro | 11 Ngày |
DEN D1 | 26-07-2024 | Khách | AC Horsens | 16 Ngày |
DEN D1 | 02-08-2024 | Chủ | Roskilde | 23 Ngày |