[GER Regionalliga-9] VSG Altglienicke |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 15 | 24 | 9 | 35.3% |
8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 8 | 14 | 9 | 50.0% |
9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 7 | 10 | 11 | 22.2% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
[GER Regionalliga-7] Hertha BSC Berlin Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 9 | 1 | 8 | 28 | 29 | 28 | 7 | 50.0% |
10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | 16 | 8 | 50.0% |
8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 12 | 8 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | 12 | 66.7% |
VSG Altglienicke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.98 | 3.50 | 2.09 | T | 0.98 | -0.25 | 0.86 | T | X |
GER Reg | 18-08-23 | 2 - 6 (0 - 4) | 9 - 3 | 1.86 | 3.95 | 3.25 | B | 0.86 | 0.5 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 15-04-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 11 - 4 | 1.50 | 4.35 | 4.90 | B | 0.88 | 1 | 0.96 | H | T |
GER Reg | 30-10-22 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 4 | 2.47 | 3.65 | 2.27 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | T |
INT CF | 25-06-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | 2.49 | 4.20 | 2.08 | H | 0.83 | -0.25 | 0.93 | B | X |
GER Reg | 22-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.72 | 3.55 | 2.12 | H | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
GER Reg | 29-10-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 11 - 4 | 1.52 | 4.30 | 4.40 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | B | T |
INT CF | 17-07-21 | 3 - 3 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 11-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.28 | 3.80 | 2.39 | H | 0.86 | 0 | 0.96 | H | X |
GER Reg | 09-11-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 2.16 | 3.90 | 2.49 | T | 1.02 | 0.25 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
VSG Altglienicke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | 1.90 | 3.70 | 3.10 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | H |
GER Reg | 04-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | 4.40 | 4.25 | 1.57 | H | 0.83 | -1 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.83 | 3.80 | 3.25 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | X |
INT CF | 21-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
GER Reg | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.34 | 3.75 | 2.34 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
GER Reg | 12-05-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 2.99 | 3.75 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Hertha BSC Berlin Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 1.21 | 5.30 | 7.30 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.95 | 3.50 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | ||
GER Reg | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.61 | 3.60 | 2.28 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | X | ||
GER Reg | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.41 | 4.50 | 5.30 | 0.93 | 1.25 | 0.83 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | 4.95 | 4.85 | 1.35 | 0.76 | -1.5 | 0.94 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 5 - 5 (2 - 3) | 4 - 4 | |||||||||
INT CF | 30-06-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
GER Reg | 19-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 4.65 | 4.45 | 1.47 | 0.97 | -1 | 0.79 | X | ||
GER Reg | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 9 | 2.52 | 3.80 | 2.17 | 0.81 | -0.25 | 1.01 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
VSG Altglienicke |
VSG Altglienicke |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-09-2024 | Khách | Zwickau | 9 Ngày |
GER Reg | 11-09-2024 | Chủ | Carl Zeiss Jena | 19 Ngày |
GER Reg | 15-09-2024 | Khách | SV Babelsberg 03 | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-09-2024 | Chủ | FC Lokomotive Leipzig | 9 Ngày |
GER Reg | 11-09-2024 | Khách | Eilenburg | 19 Ngày |
GER Reg | 15-09-2024 | Chủ | BFC Viktoria 1889 | 23 Ngày |