Bên nào sẽ thắng?

Daejeon Citizen
ChủHòaKhách
Incheon United Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Daejeon CitizenSo Sánh Sức MạnhIncheon United Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K1-13] Daejeon Citizen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381212144347831331.6%
198562117291042.1%
194782230191221.1%
603361030.0%
[KOR K1-18] Incheon United Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38912173849711823.7%
1935111625141715.8%
196762224251031.6%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

Daejeon Citizen            
Chủ - Khách
Daejeon CitizenIncheon United
Incheon UnitedDaejeon Citizen
Incheon UnitedDaejeon Citizen
Daejeon CitizenIncheon United
Incheon UnitedDaejeon Citizen
Incheon UnitedDaejeon Citizen
Daejeon CitizenIncheon United
Incheon UnitedDaejeon Citizen
Incheon UnitedDaejeon Citizen
Daejeon CitizenIncheon United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D118-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.783.202.44B1.0700.81BX
KOR D130-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 42.063.453.25B1.060.50.82BX
KOR D116-07-232 - 0
(0 - 0)
3 - 42.123.503.10B0.870.251.01BX
KOR D104-06-231 - 3
(0 - 1)
3 - 32.573.402.40B1.0300.85BT
KOR D104-03-233 - 3
(1 - 1)
9 - 32.353.352.81H1.070.250.81TT
KFAC22-06-162 - 2
(1 - 0)
- 1.923.253.65H0.920.50.92TT
KOR D121-11-150 - 2
(0 - 1)
- 2.853.302.25B0.90-0.250.98BX
KOR D129-08-152 - 1
(2 - 1)
1 - 31.523.705.80B0.800.751.08BT
KOR D128-06-152 - 0
(1 - 0)
5 - 31.553.705.40B0.800.751.08BX
KOR D103-05-151 - 2
(1 - 2)
- 3.503.301.95B0.90-0.50.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Daejeon Citizen            
Chủ - Khách
Daegu FCDaejeon Citizen
Daejeon CitizenPohang Steelers
Daejeon CitizenGangwon FC
FC SeoulDaejeon Citizen
Daejeon CitizenJeonbuk Hyundai Motors
Daejeon CitizenSuwon FC
Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen
Daejeon CitizenGwangju Football Club
Daejeon CitizenJeju United
Pohang SteelersDaejeon Citizen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D127-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 52.123.453.15H0.870.251.01TX
KOR D121-07-241 - 2
(1 - 0)
1 - 33.453.452.00B0.88-0.51.00BT
KOR D113-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.823.302.36H0.80-0.251.08BX
KOR D110-07-242 - 1
(0 - 1)
6 - 31.803.703.95B1.040.750.84BT
KOR D107-07-242 - 2
(0 - 1)
8 - 32.573.302.33H0.81-0.251.07BT
KOR D129-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 52.903.452.40B0.82-0.251.06BX
KOR D125-06-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.963.303.25B0.960.50.92BX
KOR D122-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 33.103.502.12T1.01-0.250.87TT
KFAC19-06-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.383.302.66H0.8001.02HX
KOR D115-06-241 - 1
(1 - 1)
7 - 21.773.654.10H1.000.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Incheon United Club            
Chủ - Khách
Incheon UnitedFC Seoul
Incheon UnitedSuwon FC
Ulsan Hyundai FCIncheon United
Gwangju Football ClubIncheon United
Daegu FCIncheon United
Incheon UnitedGimcheon Sangmu FC
Incheon UnitedGangwon FC
Jeju UnitedIncheon United
Incheon UnitedPohang Steelers
Incheon UnitedGimcheon Sangmu FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D127-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 12.853.452.280.86-0.251.02X
KOR D121-07-241 - 4
(0 - 2)
5 - 32.383.402.750.8001.08T
KFAC17-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.663.604.150.860.750.96X
KOR D114-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.003.453.451.000.50.88X
KOR D109-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.313.252.931.030.250.85X
KOR D105-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.473.202.490.8801.00X
KOR D130-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 112.323.552.981.020.250.86X
KOR D126-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 12.473.402.630.8801.00X
KOR D123-06-241 - 3
(0 - 1)
2 - 62.353.402.791.070.250.81T
KFAC19-06-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.193.252.980.950.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

Daejeon CitizenSo sánh số liệuIncheon United Club
  • 9Tổng số ghi bàn5
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Daejeon Citizen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem0XemXem13XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Incheon United Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Daejeon Citizen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem7XemXem7XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem4XemXem5XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
631250.0%Xem116.7%00.0%Xem
Incheon United Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem6XemXem11XemXem8XemXem24%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem3XemXem6XemXem4XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem3XemXem5XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Daejeon CitizenThời gian ghi bànIncheon United Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    14
    11
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    6
    Bàn thắng H1
    11
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Daejeon CitizenChi tiết về HT/FTIncheon United Club
  • 1
    3
    T/T
    3
    1
    T/H
    3
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    5
    6
    H/H
    5
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Daejeon CitizenSố bàn thắng trong H1&H2Incheon United Club
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Daejeon Citizen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D125-08-2024KháchGimcheon Sangmu FC8 Ngày
KOR D101-09-2024ChủGwangju Football Club15 Ngày
KOR D114-09-2024KháchFC Seoul28 Ngày
Incheon United Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D124-08-2024ChủJeonbuk Hyundai Motors7 Ngày
KOR D131-08-2024KháchDaegu FC14 Ngày
KOR D115-09-2024KháchGimcheon Sangmu FC29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Daejeon Citizen
Chấn thương
Incheon United Club
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 31.6%Thắng23.7% [9]
  • [12] 31.6%Hòa31.6% [9]
  • [14] 36.8%Bại44.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng15.8% [6]
  • [5] 13.2%Hòa18.4% [7]
  • [6] 15.8%Bại15.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Daejeon Citizen VS Incheon United Club ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues