So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.91
0.89
2
0.87
2.51
2.99
2.58
Live
0.85
-0.25
0.97
0.81
2
0.99
2.78
3.05
2.31
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
0.5
0.01
11.50
1.01
17.50
BET365Sớm
0.90
0
0.90
1.00
2.25
0.80
2.63
3.00
2.70
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.82
2
0.97
3.50
2.90
2.20
Run
0.37
0
-0.50
-0.11
0.5
0.05
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
0.96
2.25
0.80
2.30
2.96
2.88
Live
-0.74
0
0.58
0.86
2
0.96
3.20
2.96
2.12
Run
0.42
0
-0.52
-0.10
0.5
0.02
11.00
1.03
24.00
188betSớm
0.86
0
0.92
0.90
2
0.88
2.51
2.99
2.58
Live
0.86
-0.25
0.98
0.82
2
1.00
2.78
3.05
2.31
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
0.5
0.02
11.50
1.01
17.50
SbobetSớm
0.73
0
-0.95
0.92
2
0.86
2.30
2.72
2.70
Live
0.86
-0.25
0.98
0.84
2
0.98
3.05
2.93
2.21
Run
0.44
0
-0.60
-0.19
0.5
0.05
7.40
1.11
12.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-5] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302104250.0%
00000000%
00000000%
6330521250.0%
[ROM Cup-4] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111324433.3%
00000000%
00000000%
613246616.7%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.323.052.92T1.040.250.78TX
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.35T0.800.251.02TT
ROM D101-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 22.133.053.30H0.860.250.96TH
ROM D120-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.043.153.40B1.040.50.78BX
ROM D126-08-231 - 1
(1 - 1)
6 - 32.253.202.92H1.000.250.82TX
INT CF25-03-231 - 1
(0 - 1)
- H
INT CF09-10-213 - 2
(1 - 1)
3 - 1T
ROM D107-12-151 - 2
(1 - 0)
5 - 22.853.102.25T0.82-0.251.04TT
ROM D122-08-152 - 0
(1 - 0)
7 - 42.093.203.05T1.120.50.75TX
ROM D122-05-150 - 3
(0 - 2)
6 - 21.963.303.25T0.960.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Gloria BuzauDinamo Bucuresti
AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D107-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.993.202.22T0.85-0.250.97TX
ROMC04-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 56.604.351.35H0.92-1.250.90BX
ROM D130-11-241 - 1
(1 - 0)
2 - 62.303.102.90H1.020.250.80TX
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.323.052.92T1.040.250.78TX
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 22.983.202.20H0.86-0.250.96BX
ROM D102-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.863.403.75T0.860.50.96TX
ROMC30-10-240 - 4
(0 - 0)
3 - 61.943.453.15B0.940.50.82BT
ROM D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 12.423.352.57T0.8500.97TX
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.96B0.86-0.50.96BX
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.503.35H0.940.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Gloria BuzauPetrolul Ploiesti
Sepsi OSK Sfantul GheorghePetrolul Ploiesti
FC Agricola BorceaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCSM Politehnica Iasi
Petrolul PloiestiCFR Cluj
Petrolul PloiestiVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D107-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 63.003.252.160.91-0.250.91X
ROMC04-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 12.963.102.170.89-0.250.93X
ROM D129-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 51.773.354.251.020.750.80X
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.323.052.92T1.040.250.78TX
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.803.152.361.0700.75X
ROM D102-11-241 - 1
(0 - 1)
0 - 41.993.253.450.990.50.83X
ROMC29-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 611.505.901.120.85-20.85H
ROM D126-10-243 - 1
(1 - 1)
14 - 02.013.153.551.010.50.81T
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 63.253.302.051.02-0.250.80X
INT CF12-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.933.852.910.930.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem13XemXem2XemXem4XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
650183.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem13XemXem2XemXem4XemXem68.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem13XemXem3XemXem3XemXem68.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem3XemXem15.8%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem0XemXem0%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
642066.7%Xem233.3%116.7%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem4XemXem6XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànPetrolul Ploiesti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTPetrolul Ploiesti
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2Petrolul Ploiesti
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-12-2024ChủRapid Bucuresti4 Ngày
ROM D118-01-2025KháchCS Universitatea Craiova31 Ngày
ROM D125-01-2025ChủUniversitaea Cluj38 Ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-12-2024ChủFC Unirea 2004 Slobozia4 Ngày
ROM D118-01-2025KháchFC Otelul Galati31 Ngày
ROM D125-01-2025ChủFC Botosani38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [2] 66.7%Hòa33.3% [1]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 50.00%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

FC Dinamo 1948 VS Petrolul Ploiesti ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues