OFI Crete
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Andrew JungTiền đạo31010015.83
-Nikolaos ChristogeorgosThủ môn00000006.21
-Giannis ChristopoulosHậu vệ10000007.84
-Ilias ChatzitheodoridisTiền vệ20000007.15
-Jordan SilvaHậu vệ00000000
99Leroy Abanda MfomoTiền vệ00000006.23
45giannis apostolakisTiền vệ00010006.21
-Marko BakićTiền vệ00000006.14
-Daniel NaumovThủ môn00000000
-Titos·KoutentakisTiền vệ00000000
-Nikolaos MarinakisHậu vệ00000000
23Adrián RieraTiền vệ10000006.42
0Eddie SalcedoTiền đạo00000006.87
-Borja GonzálezHậu vệ30010006.54
Thẻ vàng
24Vasilis LampropoulosHậu vệ00000007.1
-Levan ShengeliaTiền đạo30000006.67
Thẻ vàng
-Zisis KarachaliosTiền vệ00000006.56
-Filip BainovićTiền vệ00000006.65
-Thiago NussTiền đạo30010006.61
Thẻ vàng
-Taxiarchis FountasTiền đạo10010016.73
Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000007.93
27Giannis KotsirasTiền đạo00000006.31
21Tin JedvajHậu vệ00000006.83
Thẻ vàng
-Sverrir Ingi IngasonHậu vệ00000006.32
25Filip MladenovićHậu vệ00000006.01
Thẻ vàng
55Willian ArãoTiền vệ10000006.15
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ00010006.64
0TetêTiền đạo40100008.78
Bàn thắngThẻ đỏ
-Anastasios BakasetasTiền vệ30000006.16
31Filip ĐuričićTiền đạo00001006.63
29Alexander JeremejeffTiền đạo00000006.33
Thẻ vàng
2Georgios VagiannidisHậu vệ00000000
5Bart SchenkeveldHậu vệ00000000
-Facundo PellistriTiền đạo00000006.53
-Azz-Eddine OunahiTiền vệ00000005.94
-Giorgos NikasTiền vệ00000006.78
17Daniel ManciniTiền vệ00000006.62
6ZecaTiền vệ00000000
12Yury LodyginThủ môn00000000
-Nemanja MaksimovićTiền vệ00000006.81

OFI Crete vs Panathinaikos ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues