So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-0.75
0.86
0.86
2.5
1.00
4.50
3.85
1.67
Live
0.94
-0.75
0.95
0.92
2.75
0.94
4.00
3.85
1.75
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
1.5
0.01
36.00
9.80
1.05
BET365Sớm
-0.97
-0.75
0.83
0.85
2.5
1.00
5.00
3.60
1.73
Live
0.85
-0.75
1.00
0.93
2.75
0.93
4.50
3.60
1.75
Run
-0.67
0
0.55
-0.61
1.5
0.50
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.97
-0.75
0.83
-0.99
2.75
0.83
4.25
3.70
1.63
Live
0.87
-0.75
-0.97
0.97
2.75
0.91
4.10
3.70
1.77
Run
-0.62
0
0.52
-0.52
1.5
0.40
64.00
5.60
1.11
188betSớm
-0.97
-0.75
0.87
0.87
2.5
-0.99
4.50
3.85
1.67
Live
0.97
-0.75
0.95
0.96
2.75
0.92
3.85
3.80
1.79
Run
-0.55
0
0.45
-0.58
1.5
0.46
36.00
8.10
1.08
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.88
0.88
2.5
0.98
4.55
3.56
1.61
Live
0.98
-0.75
0.92
0.91
2.75
0.97
4.38
3.71
1.65
Run
0.58
-0.25
-0.68
-0.85
1.5
0.73
50.00
5.50
1.11

Bên nào sẽ thắng?

OFI Crete
ChủHòaKhách
Panathinaikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OFI CreteSo Sánh Sức MạnhPanathinaikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-8] OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456182417826.7%
712481251114.3%
8332101212637.5%
64111481366.7%
[GRE Super League-4] Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1585215929453.3%
73317412442.9%
85218517262.5%
614166716.7%

Thành tích đối đầu

OFI Crete            
Chủ - Khách
OFI CretePanathinaikos
PanathinaikosOFI Crete
PanathinaikosOFI Crete
OFI CretePanathinaikos
OFI CretePanathinaikos
PanathinaikosOFI Crete
PanathinaikosOFI Crete
OFI CretePanathinaikos
PanathinaikosOFI Crete
PanathinaikosOFI Crete
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D103-03-242 - 2
(1 - 1)
1 - 45.804.301.48H1.03-10.85BT
GRE D103-12-234 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.509.80B1.031.750.85BT
GRE D128-12-221 - 1
(0 - 0)
13 - 01.334.658.80H0.841.251.04TX
GRE D128-08-220 - 2
(0 - 2)
1 - 33.553.352.00B0.88-0.51.00BX
GRE D102-02-223 - 2
(1 - 2)
4 - 93.053.052.35T0.84-0.251.04TT
GRE D131-10-210 - 0
(0 - 0)
4 - 31.683.455.10H0.900.750.98TX
GRE D123-01-212 - 0
(1 - 0)
6 - 31.693.304.40B0.920.750.90BX
GRE D118-10-202 - 2
(1 - 0)
9 - 52.993.152.14H0.87-0.250.95BT
INT CF26-08-201 - 0
(1 - 0)
2 - 3B
GRE D119-07-203 - 2
(3 - 2)
2 - 51.554.154.70B0.9710.85HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

OFI Crete            
Chủ - Khách
PanserraikosOFI Crete
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
LevadiakosOFI Crete
OFI CreteAris Thessaloniki
OFI CreteAtsalenios
Volos NFCOFI Crete
OFI CreteAtromitos Athens
AEK AthensOFI Crete
Atromitos AthensOFI Crete
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D106-10-242 - 3
(2 - 2)
7 - 42.353.602.67T0.8101.07TT
GRE D129-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 21.933.453.65B0.930.50.95BT
GRE Cup25-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 51.773.403.80T1.010.750.81TT
GRE D122-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.443.052.90H0.7701.12HX
GRE D115-09-243 - 2
(1 - 0)
6 - 73.003.352.24T0.85-0.250.97TT
INT CF07-09-244 - 0
(3 - 0)
- T
GRE D101-09-241 - 3
(0 - 1)
7 - 02.363.202.93T1.060.250.82TT
GRE D124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.003.503.40H1.000.50.88TX
GRE D118-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 11.206.4011.50B1.0020.82BX
INT CF08-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 32.393.152.61T0.8300.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosOlympiakos Piraeus
Borac Banja LukaPanathinaikos
AEK AthensPanathinaikos
PanathinaikosPanserraikos
PAOK SalonikiPanathinaikos
KallitheaPanathinaikos
PanathinaikosLens
PanathinaikosLevadiakos
LensPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.383.402.730.8001.08X
UEFA ECL03-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 64.453.551.631.01-0.750.81X
GRE D129-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 11.783.853.851.000.750.88X
GRE D122-09-243 - 1
(1 - 1)
7 - 31.196.4011.501.0420.84T
GRE D115-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.773.554.301.020.750.80X
GRE D101-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 38.405.201.300.94-1.50.94T
UEFA ECL29-08-242 - 0
(0 - 0)
2 - 62.803.302.270.80-0.251.02X
GRE D125-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.157.2014.001.052.250.83X
UEFA ECL22-08-242 - 1
(2 - 0)
2 - 31.573.755.100.780.751.04T
GRE D118-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.354.907.400.801.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

OFI CreteSo sánh số liệuPanathinaikos
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
OFI Crete
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
642066.7%Xem116.7%116.7%Xem
Panathinaikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OFI CreteThời gian ghi bànPanathinaikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OFI CreteChi tiết về HT/FTPanathinaikos
  • 2
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
OFI CreteSố bàn thắng trong H1&H2Panathinaikos
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
OFI Crete
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D127-10-2024KháchPAOK Saloniki7 Ngày
GRE Cup29-10-2024ChủVolos NFC9 Ngày
GRE D102-11-2024KháchAsteras Tripolis13 Ngày
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL24-10-2024ChủChelsea4 Ngày
GRE D127-10-2024ChủAris Thessaloniki7 Ngày
GRE Cup29-10-2024KháchAtromitos Athens9 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

OFI Crete
Panathinaikos
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng53.3% [8]
  • [5] 33.3%Hòa33.3% [8]
  • [6] 40.0%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng33.3% [5]
  • [2] 13.3%Hòa13.3% [2]
  • [4] 26.7%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn50.00% [6]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

OFI Crete VS Panathinaikos ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues