Volos NPS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Márk KosztaTiền vệ10100007.98
Bàn thắng
-Dániel KovácsThủ môn00000006.33
-Giorgos MigasTiền vệ00030005.96
Thẻ vàng
-Joeri de KampsTiền vệ00000006.37
4K. AslanidisHậu vệ00000006.21
-Jasin AssehnounTiền đạo00010006.77
-Lucas BernadouTiền vệ00010006.33
-Nikolaos DosisHậu vệ00000000
-Pedro CondeTiền đạo10000006.36
1Marios SiampanisThủ môn00000000
-Ian SmeulersHậu vệ00000000
89Thanasis triantafyllouTiền đạo00000000
-Daniel SundgrenHậu vệ10010007.02
-Nemanja MiletićHậu vệ00010006.08
Thẻ vàng
-Alexios KalogeropoulosHậu vệ00000006.06
11Nemanja GlavčićTiền vệ00010006.54
20Maximiliano CombaTiền đạo00000006.36
-Lucas VillafáñezTiền vệ10000006.51
Thẻ vàng
6Tasos TsokanisTiền vệ00000006.71
Thẻ vàng
-Omri AltmanTiền vệ00010005.84
Aris Thessaloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
80Loren MoronTiền đạo51000005.05
Thẻ vàng
12Alvaro ZamoraTiền vệ20000006.11
33Martín MontoyaHậu vệ00000006.52
31Konstantinos KyriazisThủ môn00000000
-Martin FrýdekHậu vệ00000000
-Jose CifuentesTiền vệ20010108.05
Thẻ vàng
47Kike SaverioTiền đạo00000000
-Clayton diandy-00030006.57
41Valentino Fattore ScottaHậu vệ00000000
-Giannis FetfatzidisTiền vệ10000006.27
23Julián CuestaThủ môn00000006.14
-Hugo MalloHậu vệ10000007.55
-Francisco Manuel Velez JimenezHậu vệ00000006.54
14Jakub BrabecHậu vệ00000007.43
-Juan Carlos Perez LopezHậu vệ00000007.94
16Vladimír DaridaTiền vệ00000006.19
Thẻ vàng
-MonchuTiền vệ30010208.22
Thẻ đỏ
-Shapi SuleymanovTiền đạo00000006.13
19Manu GarcíaTiền vệ20020005.52
-Pione SistoTiền vệ00000006.71

Aris Thessaloniki vs Volos NPS ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues