So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
-0.94
0.91
2.5
0.95
1.46
4.30
6.10
Live
0.88
1
-0.99
0.92
2.5
0.94
1.49
4.25
5.80
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.18
1.5
0.06
36.00
7.70
1.08
BET365Sớm
0.83
1.25
-0.97
0.88
2.5
0.98
1.36
4.50
10.00
Live
0.82
1
-0.98
0.87
2.5
0.97
1.48
4.10
7.00
Run
0.18
0
-0.26
-0.16
1.5
0.10
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.94
1
0.92
0.94
2.5
0.90
1.50
4.15
5.80
Live
0.86
1
-0.96
0.94
2.5
0.94
1.47
4.25
6.10
Run
0.01
0
-0.11
-0.11
1.5
0.03
150.00
7.50
1.04
188betSớm
0.83
1
-0.93
0.92
2.5
0.96
1.46
4.30
6.10
Live
0.90
1
-0.98
0.93
2.5
0.95
1.49
4.20
5.70
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.19
1.5
0.09
36.00
7.50
1.09
SbobetSớm
0.98
1
0.90
0.94
2.5
0.92
1.50
3.71
5.30
Live
0.78
1
-0.88
0.98
2.5
0.90
1.42
4.06
6.60
Run
0.05
0
-0.15
-0.12
1.5
0.02
280.00
6.90
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Aris Thessaloniki
ChủHòaKhách
Volos NPS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aris ThessalonikiSo Sánh Sức MạnhVolos NPS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-5] Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15834201627553.3%
861113519275.0%
722371181128.6%
6312951050.0%
[GRE Super League-9] Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15528122217933.3%
812551351212.5%
74037912757.1%
620469633.3%

Thành tích đối đầu

Aris Thessaloniki            
Chủ - Khách
Aris ThessalonikiVolos NFC
Volos NFCAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Volos NFCAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Volos NFCAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Volos NFCAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Aris ThessalonikiVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D125-02-242 - 0
(1 - 0)
6 - 11.504.305.50T0.8811.00TX
GRE D111-11-230 - 2
(0 - 0)
5 - 73.953.751.78T0.88-0.751.00TX
GRE D103-05-234 - 2
(2 - 0)
7 - 11.344.858.00T1.061.50.82TT
GRE D123-04-230 - 3
(0 - 1)
3 - 53.303.402.08T1.06-0.250.82TT
GRE D121-01-233 - 0
(0 - 0)
6 - 11.444.256.50T1.081.250.80TT
GRE D102-10-222 - 0
(2 - 0)
4 - 83.403.352.04B0.84-0.51.04BX
GRE D105-02-220 - 2
(0 - 0)
8 - 31.633.755.00B0.810.751.07BX
GRE D107-11-211 - 2
(0 - 1)
3 - 83.452.882.25T0.95-0.250.93TT
INT CF14-08-214 - 3
(2 - 2)
5 - 5T
GRE D107-01-212 - 0
(1 - 0)
3 - 31.444.206.00T0.7811.04TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Aris Thessaloniki            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiLevadiakos
AEK AthensAris Thessaloniki
PanathinaikosAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiKallithea
Aris ThessalonikiLamia
PAOK SalonikiAris Thessaloniki
Ethnikos PireausAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiOlympiakos Piraeus
OFI CreteAris Thessaloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D109-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 43.453.252.07B0.81-0.51.07BT
GRE D103-11-243 - 1
(2 - 1)
0 - 51.484.056.30T0.8811.00TT
GRE Cup30-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 01.553.955.40B1.0310.86HX
GRE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.743.654.30H0.960.750.92TX
GRE D120-10-242 - 0
(0 - 0)
10 - 01.563.955.30T1.0510.83TX
GRE D105-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 11.364.707.40T0.881.251.00TX
GRE D129-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.444.506.00T1.031.250.85TX
GRE Cup25-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 57.505.101.26T0.93-1.50.83BX
GRE D121-09-242 - 1
(2 - 0)
3 - 55.004.101.57T0.86-11.02HT
GRE D115-09-243 - 2
(1 - 0)
6 - 73.003.352.24B0.85-0.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Volos NPS            
Chủ - Khách
LevadiakosVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
OFI CreteVolos NFC
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Volos NFCPanserraikos
Atromitos AthensVolos NFC
Volos NFCKallithea
Apollon Krya VrysiVolos NFC
Volos NFCPAOK Saloniki
AEK AthensVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D110-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 12.133.253.300.860.251.02T
GRE D103-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 65.704.101.510.94-10.94X
GRE Cup30-10-243 - 1
(1 - 1)
4 - 62.093.203.450.820.251.07T
GRE D126-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.213.153.250.940.250.94X
GRE D119-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.203.303.100.930.250.95X
GRE D105-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 11.863.404.050.860.51.02T
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.193.303.150.920.250.96X
GRE Cup25-09-240 - 3
(0 - 3)
0 - 711.006.401.140.93-20.83X
GRE D121-09-241 - 4
(0 - 1)
4 - 58.005.101.310.92-1.50.96T
GRE D116-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.089.5021.000.872.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Aris ThessalonikiSo sánh số liệuVolos NPS
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Aris Thessaloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Volos NPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
613216.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aris ThessalonikiThời gian ghi bànVolos NPS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    5
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    3
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aris ThessalonikiChi tiết về HT/FTVolos NPS
  • 4
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Aris ThessalonikiSố bàn thắng trong H1&H2Volos NPS
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aris Thessaloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D130-11-2024KháchAEK Athens7 Ngày
GRE Cup03-12-2024ChủAEK Athens10 Ngày
GRE D107-12-2024ChủAtromitos Athens14 Ngày
Volos NPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D130-11-2024ChủLamia7 Ngày
GRE Cup03-12-2024ChủOFI Crete10 Ngày
GRE D107-12-2024KháchOlympiakos Piraeus14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aris Thessaloniki
Chấn thương
Volos NPS

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 53.3%Thắng33.3% [5]
  • [3] 20.0%Hòa13.3% [5]
  • [4] 26.7%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 40.0%Thắng26.7% [4]
  • [1] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 6.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Aris Thessaloniki VS Volos NPS ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues