FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Lukáš KalvachTiền vệ00000006.7
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ00010007
2Lukáš HejdaHậu vệ00000000
33Erik JirkaTiền vệ10010010
10Jan KopicTiền vệ00000000
18John MosqueraTiền vệ00000000
51Daniel VasulinTiền đạo00000000
6Lukas CervTiền vệ00000000
-Florian WiegeleThủ môn00000000
-Matej ValentaTiền vệ00000000
16Martin JedličkaThủ môn00000006.7
Thẻ vàng
40 Sampson DwehHậu vệ00000007
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
-Václav JemelkaHậu vệ00000006.7
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
19Cheick SouareTiền vệ00000000
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00000000
-J. PaluskaHậu vệ00000000
24Milan HavelHậu vệ10110007.6
Bàn thắngThẻ đỏ
12alexandr sojkaTiền vệ00000006.6
11Matěj VydraTiền vệ30100017
Bàn thắng
31Pavel SulcTiền vệ10000017.3
-prince kwabena aduTiền đạo50031017.4
Thẻ vàng
PAOK Saloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Omar ColleyHậu vệ30000006.5
-Jonny OttoHậu vệ00000006.1
-Mady CamaraTiền vệ30011006.7
-Tiemoué BakayokoTiền vệ10010006.8
14Andrija ŽivkovićTiền đạo00020006.4
7Giannis KonstanteliasTiền vệ20020006.6
11Taison Barcellos FredaTiền đạo20010016
71BrandonTiền đạo20020007
-Kiril DespodovTiền vệ00001000
-Tarik TissoudaliTiền đạo20100000
Bàn thắngThẻ vàng
-Konstantinos ThymianisHậu vệ00000000
22Stefan SchwabTiền vệ10000000
27Magomed OzdoevTiền vệ00000000
-dimitrios monastirlis-00000000
21Abdul Baba RahmanHậu vệ10100000
Bàn thắng
-Konstantinos BalomenosThủ môn00000000
-Fedor ChalovTiền đạo20000000
5Ioannis MichailidisHậu vệ00000000
42Dominik KotarskiThủ môn00000006.6
23Joan SastreHậu vệ10000006.5
16Tomasz KędzioraHậu vệ00000006.4

PAOK Saloniki vs FC Viktoria Plzen ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues