So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.92
2.5
0.88
2.30
3.35
2.58
Live
0.84
0
1.00
0.89
2.5
0.93
2.40
3.35
2.61
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
3.5
0.02
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.90
2.5
0.95
2.35
3.30
2.60
Live
0.85
0
1.00
0.85
2.5
1.00
2.35
3.30
2.60
Run
-0.98
0
0.77
-0.10
3.5
0.05
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.81
0
-0.99
0.89
2.5
0.91
2.36
3.20
2.60
Live
0.90
0
1.00
0.92
2.5
0.96
2.45
3.30
2.58
Run
-0.92
0
0.81
-0.53
3.5
0.41
1.17
4.50
48.00
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.93
2.5
0.89
2.30
3.35
2.58
Live
-0.99
0
0.85
0.90
2.5
0.94
2.40
3.35
2.61
Run
0.05
-0.25
-0.19
-0.20
3.5
0.04
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.82
0
1.00
0.90
2.5
0.90
2.35
3.05
2.57
Live
0.88
0
-0.98
0.92
2.5
0.96
2.45
3.18
2.64
Run
0.82
0
-0.93
-0.74
2.5
0.61
4.29
1.51
4.82

Bên nào sẽ thắng?

LKS Nieciecza
ChủHòaKhách
Arka Gdynia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LKS NiecieczaSo Sánh Sức MạnhArka Gdynia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-1] LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191432421545173.7%
10631231121260.0%
980119424188.9%
621379733.3%
[POL Liga 1-2] Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191243411540263.2%
1072123823170.0%
952218717355.6%
65101721683.3%

Thành tích đối đầu

LKS Nieciecza            
Chủ - Khách
LKS NiecieczaArka Gdynia
Arka GdyniaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaArka Gdynia
Arka GdyniaLKS Nieciecza
Arka GdyniaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaArka Gdynia
LKS NiecieczaArka Gdynia
Arka GdyniaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaArka Gdynia
Arka GdyniaLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D111-12-232 - 1
(1 - 1)
5 - 42.213.402.66T1.020.250.80TT
POL D121-07-232 - 2
(1 - 2)
8 - 32.183.352.75H0.990.250.83TT
POL D103-06-232 - 1
(1 - 0)
11 - 51.973.553.05T0.970.50.85TT
POL D106-11-221 - 2
(1 - 0)
4 - 52.303.352.58T0.8001.02TT
POL D121-04-211 - 1
(0 - 0)
7 - 22.323.152.70H0.7701.05HX
POL D125-09-200 - 1
(0 - 0)
6 - 42.573.402.29B1.0200.80BX
POL PR12-05-182 - 1
(1 - 1)
3 - 51.853.553.60T0.850.51.03TT
POL PR12-03-184 - 0
(3 - 0)
6 - 22.073.153.35B0.800.251.08BT
POL PR14-10-171 - 1
(1 - 1)
3 - 162.303.202.82H0.7501.14HX
POL PR20-11-161 - 3
(1 - 2)
4 - 51.953.303.50T0.980.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

LKS Nieciecza            
Chủ - Khách
Wisla KrakowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaGKS Katowice
LKS NiecieczaLKS Lodz
Stal RzeszowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaKorona Kielce
LKS NiecieczaStal Stalowa Wola
GKS TychyLKS Nieciecza
LKS NiecieczaWisla Plock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D118-10-242 - 0
(0 - 0)
12 - 32.023.552.93B1.020.50.80BX
POL D106-10-241 - 2
(1 - 2)
15 - 51.573.904.40B0.790.751.03BT
POL D129-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 82.993.502.00T0.82-0.51.00TX
POL Cup24-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 32.423.402.42B0.9100.91BT
POL D121-09-242 - 2
(2 - 1)
10 - 71.943.503.15H0.940.50.88TT
POL D114-09-241 - 2
(0 - 2)
6 - 62.563.602.22T0.78-0.251.04TT
INT CF06-09-241 - 2
(1 - 0)
8 - 42.403.402.43B0.8700.89BT
POL D101-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.354.606.20T0.821.250.94TH
POL D124-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.413.352.46T0.8900.93TX
POL D121-08-244 - 2
(0 - 1)
10 - 22.203.552.59T1.020.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Arka GdyniaPogon Siedlce
Odra OpoleArka Gdynia
Arka GdyniaChrobry Glogow
Stal Stalowa WolaArka Gdynia
Warta PoznanArka Gdynia
Arka GdyniaKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaArka Gdynia
Arka GdyniaGornik Leczna
Arka GdyniaRuch Chorzow
Wisla KrakowArka Gdynia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D120-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 61.314.756.900.991.50.83H
POL D106-10-240 - 6
(0 - 3)
5 - 53.753.401.791.03-0.50.79T
POL D129-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 41.414.255.601.001.250.82X
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 74.403.751.590.96-0.750.80X
POL D121-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 53.803.401.780.80-0.751.02X
POL D115-09-245 - 0
(3 - 0)
6 - 11.473.805.500.9210.90T
POL D130-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.373.402.480.8300.93T
POL D125-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 21.553.804.801.0410.78T
POL D122-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 41.943.403.200.940.50.88X
POL D119-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 32.163.502.700.980.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

LKS NiecieczaSo sánh số liệuArka Gdynia
  • 17Tổng số ghi bàn23
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.3
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
LKS Nieciecza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Arka Gdynia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LKS NiecieczaThời gian ghi bànArka Gdynia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    8
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LKS NiecieczaChi tiết về HT/FTArka Gdynia
  • 4
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    3
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
LKS NiecieczaSố bàn thắng trong H1&H2Arka Gdynia
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
LKS Nieciecza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D102-11-2024KháchGornik Leczna7 Ngày
POL D109-11-2024ChủMiedz Legnica14 Ngày
POL D123-11-2024KháchKotwica Kolobrzeg28 Ngày
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup30-10-2024ChủPiast Gliwice4 Ngày
POL D102-11-2024ChủWisla Plock7 Ngày
POL D109-11-2024KháchGKS Tychy14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 73.7%Thắng63.2% [12]
  • [3] 15.8%Hòa21.1% [12]
  • [2] 10.5%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng26.3% [5]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.3%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.21 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.16
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

LKS Nieciecza VS Arka Gdynia ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues