Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tomáš Drchal-00000000
30Martin JanacekThủ môn00000006.64
15Ondrej CoudekHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
-Vaclav MikaHậu vệ00000006.26
27Vincent TrummerHậu vệ10010007.53
7adebayo quadri adediranTiền đạo20000006.89
13Zdeněk OndrášekTiền đạo00000006.5
-Ondrej Novák-10000000
25M. NiklTiền vệ00000000
-Richard KrizanHậu vệ00000000
-Juraj KotulaHậu vệ00000000
20Vojtech HoraTiền vệ00000000
-Vilem FendrichThủ môn00000000
-J. Brabec-00000000
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo10020005.88
Thẻ vàng
-Emil TischlerTiền vệ00010006.79
11Jakub MatousekTiền đạo00000006.85
-Samuel Šigut-00000005.82
16Marcel CermakTiền vệ00010005.58
12Pavel OsmancikTiền vệ10020006.49
-Ubong EkpaiTiền đạo30020006.24
Thẻ vàng
-petr zika-10000006.73
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Michal RabusicTiền đạo00000006.59
20Dominik PreislerTiền vệ00000000
37Marios PourzitidisHậu vệ00000000
28Benjamin·NyarkoTiền đạo00000006.64
21Lukas·LetenayTiền đạo00010006.54
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
30denis halinskyHậu vệ00000000
25Abubakar·GhaliTiền vệ00000006.24
24Patrik DulayTiền vệ00000006.26
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000007.96
Thẻ đỏ
3Jan MikulaHậu vệ00010006.31
13Adam ŠevínskýHậu vệ00000006.34
2Dominik PlechatyHậu vệ00010005.96
-marek ichaTiền vệ00000005.62
6Ivan VarfolomeevTiền vệ20010005.98
19Michal HlavatýTiền vệ00020005.35
Thẻ vàng
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ10030005.73
5Denis VisinskyTiền đạo20020006.3
10Ľubomír TuptaTiền đạo20010106.05
9santiago enemeTiền đạo00010006.56

Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues