So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.5
0.94
0.96
2.75
0.84
3.15
3.45
1.94
Live
-0.94
-0.5
0.82
0.99
2.75
0.87
3.45
3.60
1.88
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.18
0.5
0.04
18.50
1.03
13.00
BET365Sớm
-0.97
-0.5
0.83
0.93
2.75
0.93
4.33
3.60
1.83
Live
0.82
-0.75
-0.98
0.95
2.75
0.90
4.33
3.80
1.80
Run
0.85
-0.25
1.00
-0.11
0.5
0.06
23.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.99
-0.5
0.85
0.94
2.75
0.88
3.65
3.50
1.85
Live
-0.93
-0.5
0.82
-0.98
2.75
0.86
3.85
3.55
1.79
Run
0.46
-0.25
-0.56
-0.64
0.5
0.52
6.60
1.46
3.80
188betSớm
0.89
-0.5
0.95
0.97
2.75
0.85
3.15
3.45
1.94
Live
0.86
-0.75
-0.96
1.00
2.75
0.88
3.25
3.65
1.80
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.17
0.5
0.05
18.50
1.03
13.00
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.93
-0.99
2.75
0.85
3.40
3.24
1.93
Live
-0.90
-0.5
0.80
0.99
2.75
0.89
3.93
3.47
1.79
Run
-
-
-
0.78
0.75
-0.90
5.10
2.02
2.42

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Ceske Budejovice
ChủHòaKhách
Slovan Liberec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo Ceske BudejoviceSo Sánh Sức MạnhSlovan Liberec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1903167563160.0%
100281222160.0%
90186341160.0%
601541410.0%
[CZE First League-10] Slovan Liberec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196672822241031.6%
93421410131133.3%
103251412111130.0%
63031210950.0%

Thành tích đối đầu

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec
Slovan LiberecDynamo Ceske Budejovice
Slovan LiberecDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec
Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec
Slovan LiberecDynamo Ceske Budejovice
Slovan LiberecDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec
Slovan LiberecDynamo Ceske Budejovice
Slovan LiberecDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D113-04-243 - 2
(1 - 1)
6 - 72.823.502.09T0.94-0.250.88TT
CZE D105-11-231 - 0
(0 - 0)
4 - 51.554.104.30B1.0010.82HX
CZE D113-05-234 - 0
(1 - 0)
6 - 41.614.004.00B0.850.750.97BT
CZE D107-05-233 - 2
(2 - 2)
6 - 42.473.502.34T0.9700.85TT
CZE D105-02-230 - 2
(0 - 1)
6 - 32.743.352.19B0.82-0.251.00BX
CZE D121-08-221 - 1
(1 - 0)
5 - 31.753.554.05H0.980.750.84TX
CZE D119-12-210 - 0
(0 - 0)
10 - 51.953.403.40H0.950.50.87TX
CZE D122-08-211 - 0
(1 - 0)
3 - 52.543.202.54T0.9100.91TX
CZEC03-03-211 - 0
(0 - 0)
5 - 21.823.353.65B0.820.51.00BX
CZE D114-02-210 - 0
(0 - 0)
5 - 31.853.303.90H0.850.51.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSynot Slovacko
Banik OstravaDynamo Ceske Budejovice
Marila PribramDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D126-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 63.103.352.01B0.81-0.51.01BX
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.75B0.9610.86BT
CZE D105-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.693.352.21B0.80-0.251.02BX
CZE D129-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 41.295.006.80B0.901.50.92TX
CZEC25-09-242 - 2
(2 - 2)
4 - 43.503.551.71H0.78-0.750.92BT
CZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 88.405.601.22B0.93-1.750.89BX
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.623.502.20H0.80-0.251.02BX
CZE D125-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.86B0.890.250.93BT
CZE D118-08-240 - 3
(0 - 1)
8 - 104.804.251.48B0.97-10.85BH
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.45B0.9710.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%

Slovan Liberec            
Chủ - Khách
HlucinSlovan Liberec
Slovan LiberecSynot Slovacko
Sparta PrahaSlovan Liberec
Slovan LiberecBaumit Jablonec
Dukla PragueSlovan Liberec
Povltava FASlovan Liberec
Slovan LiberecBohemians 1905
Slovan LiberecFC Viktoria Plzen
Banik OstravaSlovan Liberec
Slovan LiberecPardubice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC30-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 68.605.501.210.88-1.750.88X
CZE D126-10-244 - 0
(3 - 0)
11 - 21.823.403.650.820.51.00T
CZE D119-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 41.255.207.401.011.750.81X
CZE D105-10-240 - 5
(0 - 1)
2 - 71.863.403.450.860.50.96T
CZE D128-09-241 - 4
(1 - 0)
5 - 103.153.501.940.88-0.50.94T
CZEC25-09-241 - 3
(0 - 1)
1 - 109.306.301.130.98-20.72T
CZE D122-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.783.553.601.000.750.82T
CZE D101-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 82.813.402.120.92-0.250.90X
CZE D125-08-242 - 0
(0 - 0)
9 - 101.993.453.050.990.50.83X
CZE D118-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 61.364.456.100.901.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Dynamo Ceske BudejoviceSo sánh số liệuSlovan Liberec
  • 4Tổng số ghi bàn18
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 24Tổng số mất bàn15
  • 2.4Trung bình mất bàn1.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Slovan Liberec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem0XemXem3XemXem9XemXem0%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
60150.0%Xem116.7%350.0%Xem
Slovan Liberec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo Ceske BudejoviceThời gian ghi bànSlovan Liberec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    3
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    10
    Bàn thắng H1
    2
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceChi tiết về HT/FTSlovan Liberec
  • 0
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceSố bàn thắng trong H1&H2Slovan Liberec
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    9
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZEC06-11-2024KháchFK MAS Taborsko3 Ngày
CZE D109-11-2024KháchTeplice6 Ngày
CZE D123-11-2024ChủSlavia Praha20 Ngày
Slovan Liberec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D109-11-2024ChủHradec Kralove6 Ngày
CZE D123-11-2024KháchSigma Olomouc20 Ngày
CZE D130-11-2024KháchSlavia Praha27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
Slovan Liberec

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng31.6% [6]
  • [3] 15.8%Hòa31.6% [6]
  • [16] 84.2%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng15.8% [3]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [2]
  • [8] 42.1%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    2.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.05 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [8] 80.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dynamo Ceske Budejovice VS Slovan Liberec ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues