Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Patrik VizekThủ môn00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
29Matej KoubekTiền đạo00000000
5Filip CihakHậu vệ00000006.26
-Tomas PetrasekHậu vệ20000006.94
-Karel SpáčilTiền vệ10000006.87
Thẻ vàng
14Jakub KlímaHậu vệ00020005.66
-Daniel SamekTiền vệ00010006.64
22Petr KodesTiền vệ00000006.82
26Daniel HorakTiền vệ00000006.27
-Adam VlkanovaTiền vệ10000006.03
Thẻ vàng
-Adam·GrigerTiền đạo30020006.37
17Petr JulisTiền đạo22010016.96
9Lukáš ČmelíkTiền vệ20020016.82
25František ČechHậu vệ10000006.33
-Ondřej MihálikTiền đạo32000005.91
Thẻ vàng
28Jakub KuceraTiền vệ00000000
7Ladislav KrejčíTiền đạo00000000
-Matej KoubekTiền đạo00000000
-daniel kastanekTiền vệ00000000
11Samuel DancakTiền vệ00030006.77
Thẻ vàng
21Stepan HarazimHậu vệ00000000
12A. ZadražilThủ môn00000007.81
MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-lukas endlHậu vệ00000006.54
26Lucky EzehTiền đạo00000006.08
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
29Rajmund MikusHậu vệ00000000
-david planka-00000000
-Douglas BergqvistHậu vệ00000006.38
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
37Dávid KrčíkHậu vệ00010006.07
25Jiri FleismanHậu vệ00000006.36
-David Planka-00000000
11Andrija·RaznatovicTiền vệ10010006.11
-Ondřej SchovanecThủ môn00000000
-Ebrima Singhateh-00020006.6
3Emmanuel AyaosiTiền vệ00000000
30Jakub LapešThủ môn00000008.37
Thẻ đỏ
28Patrik CavosTiền vệ20000006.32
6Sebastian BoháčTiền vệ00000006.15
2David MosesTiền vệ10020007.46
-Kristián ValloHậu vệ10050006.69
Thẻ vàng
99A. MemićTiền vệ20000006.2
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ11010006.27
-Denny SamkoTiền vệ10000005.14
-Filip VechetaTiền đạo10000016.81

MFK Karvina vs Hradec Kralove ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues