So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.82
2.25
0.98
2.31
3.25
2.64
Live
-0.95
0.25
0.83
0.88
2.25
0.98
2.29
3.15
2.89
Run
0.11
-0.25
-0.23
-0.22
0.5
0.08
18.00
1.06
10.50
BET365Sớm
0.78
0
-0.91
0.83
2.25
-0.97
2.38
3.20
2.75
Live
0.97
0.25
0.87
0.85
2.25
1.00
2.20
3.20
3.00
Run
-0.48
0
0.37
-0.19
0.5
0.12
19.00
1.11
9.50
Mansion88Sớm
0.77
0
-0.93
0.81
2.25
-0.99
2.28
3.25
2.68
Live
0.67
0
-0.78
0.86
2.25
-0.98
2.20
3.15
3.05
Run
-0.52
0
0.42
-0.25
0.5
0.13
9.00
1.33
4.20
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.83
2.25
0.99
2.31
3.25
2.64
Live
-0.94
0.25
0.84
0.85
2.25
-0.97
2.29
3.15
2.89
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.17
0.5
0.05
19.50
1.03
12.50
SbobetSớm
-0.88
0.25
0.75
-0.89
2.5
0.75
2.38
3.04
2.68
Live
-0.95
0.25
0.85
0.86
2.25
-0.98
2.29
3.12
2.91
Run
-0.66
0.25
0.56
-0.30
0.5
0.20
11.00
1.16
6.50

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Hradec Kralove
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhHradec Kralove
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
622254833.3%
[CZE First League-8] Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748171725836.8%
94239714944.4%
1032581011930.0%
630365950.0%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaHradec Kralove
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaHradec Kralove
MFK KarvinaHradec Kralove
Hradec KraloveMFK Karvina
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaHradec Kralove
MFK KarvinaHradec Kralove
Hradec KraloveMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D131-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 31.563.804.65B0.780.751.04BT
CZE D121-10-231 - 0
(0 - 0)
3 - 62.313.302.61T0.7901.03TX
CZE D128-11-211 - 0
(1 - 0)
8 - 21.753.604.00B0.980.750.84BX
CZE D131-07-211 - 1
(1 - 1)
2 - 42.123.253.15H0.870.250.95TX
CZE D130-04-174 - 2
(2 - 1)
2 - 62.043.303.25T0.850.251.03TT
CZE D130-10-163 - 4
(0 - 2)
9 - 72.003.303.35T0.770.251.12TT
CZE D208-05-160 - 2
(0 - 1)
9 - 11.913.353.35T0.910.50.85TX
CZE D224-10-150 - 1
(0 - 1)
2 - 02.003.253.20B0.810.250.95BX
INT CF01-03-140 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
CZE D218-11-132 - 1
(1 - 0)
- 1.603.604.60B0.800.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Synot SlovackoMFK Karvina
Slavia KromerizMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaBanik Ostrava
TepliceMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaSlovan Liberec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D128-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.353.80B0.790.51.03BT
CZEC25-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 75.904.651.36B0.93-1.250.83BX
CZE D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.403.402.46T0.8900.93TX
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.10H0.980.50.84TX
CZE D128-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 22.793.302.17H0.88-0.250.94BX
CZE D124-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 42.013.303.15T1.010.50.81TT
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.79B0.940.250.88BT
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.314.806.60B0.991.50.83BT
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.143.352.80T0.960.250.86TX
CZE D121-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 62.363.352.50B0.8500.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Hradec Kralove            
Chủ - Khách
SK Motorlet PrahaHradec Kralove
Hradec KraloveSynot Slovacko
Hradec KraloveSparta Praha
PardubiceHradec Kralove
Hradec KraloveDukla Prague
Banik OstravaHradec Kralove
Hradec KraloveMlada Boleslav
FC Viktoria PlzenHradec Kralove
Hradec KraloveTeplice
Hradec KraloveFK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC25-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 99.506.601.120.83-2.250.87X
CZE D121-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 52.223.102.861.000.250.82T
CZE D131-08-240 - 2
(0 - 2)
7 - 34.653.801.561.04-0.750.78X
CZE D124-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 82.893.152.200.87-0.250.95T
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.553.854.651.0210.80X
CZE D111-08-241 - 0
(0 - 0)
13 - 01.583.804.450.810.751.01X
CZE D104-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.063.303.000.820.251.00T
CZE D128-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.404.355.700.971.250.85X
CZE D121-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 42.083.253.000.840.250.98X
INT CF14-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.374.605.000.821.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

MFK KarvinaSo sánh số liệuHradec Kralove
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Hradec Kralove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK KarvinaThời gian ghi bànHradec Kralove
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK KarvinaChi tiết về HT/FTHradec Kralove
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
MFK KarvinaSố bàn thắng trong H1&H2Hradec Kralove
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D119-10-2024ChủDynamo Ceske Budejovice14 Ngày
CZE D126-10-2024KháchMlada Boleslav21 Ngày
CZE D102-11-2024ChủSigma Olomouc28 Ngày
Hradec Kralove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D119-10-2024ChủSigma Olomouc14 Ngày
CZE D126-10-2024KháchDynamo Ceske Budejovice21 Ngày
CZE D102-11-2024ChủSlavia Praha28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Hradec Kralove
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng36.8% [7]
  • [5] 26.3%Hòa21.1% [7]
  • [8] 42.1%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng15.8% [3]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.8%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Hòa36.36% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

MFK Karvina VS Hradec Kralove ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues