So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-0.25
-0.97
0.92
2.25
0.88
2.77
3.20
2.24
Live
0.92
0
0.96
0.84
2
-0.98
2.63
2.94
2.63
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.01
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.25
-0.95
0.95
2.25
0.90
3.00
3.20
2.30
Live
0.90
0
0.95
0.82
2
-0.98
2.62
3.00
2.70
Run
0.97
0
0.87
-0.11
3.5
0.06
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
-0.97
0.94
2.25
0.88
2.90
3.15
2.22
Live
0.65
-0.25
-0.75
0.80
2
-0.93
2.59
3.05
2.59
Run
-0.93
0
0.83
-0.16
3.5
0.07
194.00
6.80
1.06
188betSớm
0.80
-0.25
-0.96
0.93
2.25
0.89
2.77
3.20
2.24
Live
0.93
0
0.97
0.85
2
-0.97
2.74
2.97
2.52
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
3.5
0.02
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.93
-0.99
2.25
0.85
2.82
2.98
2.31
Live
1.00
0
0.90
0.85
2
-0.97
2.68
2.96
2.55
Run
-0.95
0
0.85
-0.12
3.5
0.02
300.00
8.60
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Synot Slovacko
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhSynot Slovacko
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-15] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1933131536121515.8%
103161116101430.0%
90274202150.0%
621345733.3%
[CZE First League-9] Synot Slovacko
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19676182625931.6%
935165141033.3%
103251221111030.0%
623145933.3%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Synot SlovackoDukla Prague
Dukla PragueSynot Slovacko
Synot SlovackoDukla Prague
Dukla PragueSynot Slovacko
Synot SlovackoDukla Prague
Dukla PragueSynot Slovacko
Dukla PragueSynot Slovacko
Synot SlovackoDukla Prague
Dukla PragueSynot Slovacko
Synot SlovackoDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC27-09-233 - 4
(2 - 1)
4 - 21.186.1011.00T1.0520.83TT
CZE D118-05-190 - 0
(0 - 0)
2 - 73.003.602.03H0.85-0.51.03BX
CZE D115-12-181 - 0
(1 - 0)
7 - 21.753.504.15B0.980.750.90BX
CZE D117-08-181 - 2
(1 - 1)
5 - 52.253.252.88B0.980.250.90BT
CZE D121-04-182 - 0
(2 - 0)
7 - 62.133.303.05B0.880.251.00BX
CZE D119-10-171 - 1
(0 - 1)
9 - 31.773.354.20H0.800.51.08TX
CZE D104-12-162 - 3
(2 - 1)
7 - 01.484.055.50B0.9010.98HT
CZE D106-08-162 - 2
(0 - 1)
13 - 12.333.502.61H1.120.250.77TT
CZE D114-05-160 - 1
(0 - 0)
8 - 21.653.904.20B0.900.750.98BX
CZE D125-07-154 - 3
(1 - 1)
4 - 12.403.302.50B0.900.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
MFK KarvinaDukla Prague
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Hradec KraloveDukla Prague
Dukla PragueBaumit Jablonec
Sparta PrahaDukla Prague
Dukla PragueBohemians 1905
Dukla PragueFC Viktoria Plzen
Dukla PragueSlavia Prague B
FC PisekDukla Prague
ChrudimDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.10H0.980.50.84TX
CZE D125-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.86T0.890.250.93TT
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.553.854.65B1.0210.80HX
CZE D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 62.893.302.13B0.93-0.250.89BX
CZE D102-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11.078.5015.50B0.852.50.97TX
CZE D127-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 92.773.352.17T0.88-0.250.94TX
CZE D120-07-241 - 3
(0 - 2)
3 - 14.304.051.56B0.80-11.02BT
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 11.354.755.00T0.761.250.94TX
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 2)
2 - 1015.0010.001.02T0.81-3.50.89BX
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 2)
4 - 74.754.601.39T0.85-1.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Synot Slovacko            
Chủ - Khách
Synot SlovackoBaumit Jablonec
Sparta PrahaSynot Slovacko
Synot SlovackoBanik Ostrava
PardubiceSynot Slovacko
Synot SlovackoBohemians 1905
Mlada BoleslavSynot Slovacko
Synot SlovackoSlavia Praha
Synot SlovackoViktoria Zizkov
Synot SlovackoMFK Skalica
NK Olimpija LjubljanaSynot Slovacko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.053.253.100.800.251.02X
CZE D124-08-242 - 2
(1 - 2)
9 - 31.235.208.301.001.750.82T
CZE D118-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 102.373.352.510.8500.97X
CZE D111-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.733.352.210.81-0.251.01X
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.993.353.150.990.50.83X
CZE D128-07-243 - 0
(2 - 0)
4 - 102.003.502.991.000.50.82T
CZE D121-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 55.504.301.420.81-1.251.01X
INT CF13-07-244 - 1
(4 - 1)
4 - 31.245.306.400.871.750.83T
INT CF10-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 61.653.603.750.840.750.86T
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 0)
7 - 32.093.352.670.900.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Dukla PragueSo sánh số liệuSynot Slovacko
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Synot Slovacko
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
613216.7%Xem00.0%466.7%Xem
Synot Slovacko
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dukla PragueThời gian ghi bànSynot Slovacko
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dukla PragueChi tiết về HT/FTSynot Slovacko
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Dukla PragueSố bàn thắng trong H1&H2Synot Slovacko
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    6
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D121-09-2024KháchSigma Olomouc6 Ngày
CZE D128-09-2024ChủSlovan Liberec13 Ngày
CZE D105-10-2024KháchTeplice20 Ngày
Synot Slovacko
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D121-09-2024KháchHradec Kralove6 Ngày
CZE D128-09-2024ChủMFK Karvina13 Ngày
CZE D105-10-2024KháchDynamo Ceske Budejovice20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng31.6% [6]
  • [3] 15.8%Hòa36.8% [6]
  • [13] 68.4%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng15.8% [3]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [6] 31.6%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa25.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [4]

Dukla Prague VS Synot Slovacko ngày 04-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues