Bên nào sẽ thắng?

Oman
ChủHòaKhách
Kyrgyzstan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OmanSo Sánh Sức MạnhKyrgyzstan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-5] Oman
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12615171119550.0%
741212513357.1%
5203566740.0%
6321931150.0%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-7] Kyrgyzstan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426192014733.3%
631212810750.0%
61147124816.7%
622297833.3%

Thành tích đối đầu

Oman            
Chủ - Khách
KyrgyzstanOman
KyrgyzstanOman
KyrgyzstanOman
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AFC25-01-241 - 1
(0 - 1)
3 - 124.953.351.61H1.02-0.750.80BX
FIFA WCQL21-11-231 - 0
(0 - 0)
4 - 62.833.102.11B0.82-0.250.88BX
CEB AC20-06-230 - 1
(0 - 0)
3 - 43.553.151.91T0.91-0.50.91TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Oman            
Chủ - Khách
Chinese TaipeiOman
MalaysiaOman
OmanMalaysia
KyrgyzstanOman
OmanThailand
Saudi ArabiaOman
United Arab EmiratesOman
ChinaOman
KyrgyzstanOman
OmanChinese Taipei
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 318.0010.501.03T0.91-30.85HX
FIFA WCQL26-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 62.823.052.28T0.75-0.251.01TH
FIFA WCQL21-03-242 - 0
(0 - 0)
13 - 51.334.407.00T0.831.250.93TX
AFC25-01-241 - 1
(0 - 1)
3 - 124.953.351.61H1.02-0.750.80BX
AFC21-01-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.853.103.45H0.850.50.85TX
AFC16-01-242 - 1
(0 - 1)
6 - 01.443.805.10B0.8210.88HT
INT FRL06-01-240 - 1
(0 - 1)
2 - 01.743.204.30T0.990.750.77TX
INT FRL29-12-230 - 2
(0 - 0)
- 2.582.952.54T0.9200.90TH
FIFA WCQL21-11-231 - 0
(0 - 0)
4 - 62.833.102.11B0.82-0.250.88BX
FIFA WCQL16-11-233 - 0
(2 - 0)
9 - 41.0110.5014.00T0.803.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Kyrgyzstan            
Chủ - Khách
KyrgyzstanMalaysia
KyrgyzstanChinese Taipei
Chinese TaipeiKyrgyzstan
KyrgyzstanOman
KyrgyzstanSaudi Arabia
ThailandKyrgyzstan
VietnamKyrgyzstan
SyrianKyrgyzstan
United Arab EmiratesKyrgyzstan
KyrgyzstanUzbekistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.063.303.000.830.250.93X
FIFA WCQL26-03-245 - 1
(3 - 0)
8 - 81.068.0021.000.802.250.96T
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 46.704.251.360.85-1.250.91X
AFC25-01-241 - 1
(0 - 1)
3 - 124.953.351.61H1.02-0.750.80BX
AFC21-01-240 - 2
(0 - 1)
0 - 813.006.601.080.78-2.250.92X
AFC16-01-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.743.203.800.740.50.96X
INT FRL09-01-241 - 2
(0 - 1)
- 2.203.202.820.960.250.80T
INT FRL05-01-241 - 1
(0 - 0)
- 1.563.654.901.0110.75X
INT FRL30-12-231 - 0
(0 - 0)
10 - 61.274.608.400.711.251.05X
INT FRL25-12-231 - 4
(0 - 1)
- 7.204.451.320.95-1.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

OmanSo sánh số liệuKyrgyzstan
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 4Tổng số mất bàn14
  • 0.4Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%
OmanThời gian ghi bànKyrgyzstan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OmanChi tiết về HT/FTKyrgyzstan
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
OmanSố bàn thắng trong H1&H2Kyrgyzstan
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Oman
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Kyrgyzstan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 50.0%Thắng33.3% [4]
  • [1] 8.3%Hòa16.7% [4]
  • [5] 41.7%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng8.3% [1]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [2] 16.7%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Oman VS Kyrgyzstan ngày 11-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues