So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.75
0.93
0.81
2.75
0.99
1.70
3.85
3.95
Live
0.84
0.5
-0.96
0.95
2.75
0.91
1.84
3.55
3.60
Run
-0.59
0.25
0.47
-0.24
1.5
0.10
1.02
11.50
29.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.88
2.75
0.93
1.75
3.70
3.60
Live
0.80
0.5
1.00
0.85
2.75
0.95
1.75
3.70
4.00
Run
0.65
0
-0.83
-0.16
1.5
0.09
1.02
17.00
101.00
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.92
0.86
2.75
0.98
1.70
3.70
3.80
Live
0.87
0.5
-0.97
0.97
2.75
0.91
1.87
3.55
3.50
Run
0.65
0
-0.75
-0.14
1.5
0.06
3.77
1.41
8.00
188betSớm
0.90
0.75
0.94
0.82
2.75
1.00
1.70
3.85
3.95
Live
0.85
0.5
-0.95
0.95
2.75
0.93
1.84
3.55
3.65
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.94
0.75
0.90
0.85
2.75
0.97
1.67
3.61
4.07
Live
-0.92
0.75
0.81
-0.99
2.75
0.87
1.74
3.56
4.03
Run
-0.93
0.25
0.82
-0.94
0.75
0.82
2.71
1.85
5.10

Bên nào sẽ thắng?

Trenkwalder Admira Wacker
ChủHòaKhách
SKU Amstetten
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Trenkwalder Admira WackerSo Sánh Sức MạnhSKU Amstetten
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 69%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 5T 1H 2B
    2T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-2] Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15112222835273.3%
861112319175.0%
751110516371.4%
6411851366.7%
[AUT 2.Liga-4] SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826282126450.0%
9504181315455.6%
7322108111042.9%
61141012416.7%

Thành tích đối đầu

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D215-03-241 - 3
(1 - 1)
8 - 53.153.452.03T1.03-0.250.79TT
AUT D225-08-233 - 1
(1 - 1)
8 - 21.813.753.60T0.810.51.01TT
AUT D228-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 62.193.602.74B0.980.250.84BX
AUT D205-08-221 - 1
(0 - 0)
6 - 42.023.802.93H0.810.251.01TX
INT CF24-06-222 - 4
(1 - 3)
3 - 32.733.752.06T0.97-0.250.85TT
INT CF22-08-202 - 1
(1 - 0)
2 - 51.723.903.55T0.910.750.85TX
INT CF06-09-193 - 0
(3 - 0)
6 - 61.614.253.80T0.820.751.00TX
AUT CUP13-08-102 - 1
(1 - 0)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerAustria Wien
SV Stripfing WeidenTrenkwalder Admira Wacker
St.PoltenTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Trenkwalder Admira WackerFloridsdorfer AC
Trenkwalder Admira WackerRapid Vienna (Youth)
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
SC BregenzTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerLafnitz
First Wien 1894Trenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-10-240 - 3
(0 - 1)
5 - 54.003.951.73B0.88-0.750.94BT
AUT D204-10-240 - 2
(0 - 2)
5 - 33.703.701.79T0.80-0.751.02TX
AUT D201-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 02.653.452.30T1.0400.78TX
AUT D227-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 81.993.503.20H0.990.50.83TX
AUT D220-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 42.063.403.10T0.820.251.00TT
AUT D217-09-243 - 1
(2 - 0)
10 - 32.153.602.78T0.980.250.90TT
AUT CUP27-08-241 - 3
(0 - 1)
8 - 22.043.452.94B0.810.250.95BT
AUT D223-08-241 - 2
(0 - 0)
2 - 63.303.252.03T0.79-0.51.03TT
AUT D216-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.554.104.75T0.9910.83TX
AUT D211-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 72.163.352.77T0.940.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenKapfenberg
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SV HornSKU Amstetten
SKU AmstettenSV Ried
SKU AmstettenSC Bregenz
SV HornSKU Amstetten
SKU AmstettenSturm Graz (Youth)
St.PoltenSKU Amstetten
SKU AmstettenSV Stripfing Weiden
SKU AmstettenAl-Riyadh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D204-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 52.093.652.870.880.250.94T
AUT D201-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 71.953.803.100.950.50.87X
AUT D227-09-243 - 3
(2 - 1)
2 - 62.543.752.281.0100.81T
AUT D222-09-242 - 3
(2 - 1)
5 - 75.504.501.430.84-1.250.98T
AUT D230-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.163.652.770.940.250.88T
AUT CUP27-08-243 - 1
(1 - 0)
1 - 42.613.452.230.75-0.251.01T
AUT D223-08-243 - 1
(0 - 1)
9 - 41.664.403.750.860.750.96T
AUT D218-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 41.634.154.050.840.750.98X
AUT D209-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 52.183.702.710.980.250.84X
INT CF06-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Trenkwalder Admira WackerSo sánh số liệuSKU Amstetten
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Trenkwalder Admira Wacker
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
SKU Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Trenkwalder Admira WackerThời gian ghi bànSKU Amstetten
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Trenkwalder Admira WackerChi tiết về HT/FTSKU Amstetten
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Trenkwalder Admira WackerSố bàn thắng trong H1&H2SKU Amstetten
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Trenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D226-10-2024KháchSturm Graz (Youth)7 Ngày
AUT D202-11-2024ChủSV Ried14 Ngày
AUT D209-11-2024KháchASK Voitsberg21 Ngày
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D226-10-2024ChủFloridsdorfer AC7 Ngày
AUT D202-11-2024KháchAustria Lustenau14 Ngày
AUT D209-11-2024ChủLafnitz21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Trenkwalder Admira Wacker
Chấn thương
SKU Amstetten
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng50.0% [8]
  • [2] 13.3%Hòa12.5% [8]
  • [2] 13.3%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 40.0%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.7%Hòa12.5% [2]
  • [1] 6.7%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [6] 54.55%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Trenkwalder Admira Wacker VS SKU Amstetten ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues