So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.96
0.86
2.25
0.94
2.98
3.20
2.20
Live
0.79
-0.25
-0.92
-0.95
2
0.81
2.99
2.91
2.37
Run
-0.84
0
0.72
-0.26
2.5
0.12
12.00
1.09
9.90
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.88
0.95
2.25
0.90
3.40
3.25
2.10
Live
0.83
-0.5
-0.97
0.95
2
0.90
4.20
3.10
1.95
Run
0.52
0
-0.65
-0.34
2.5
0.25
7.00
1.36
5.00
Mansion88Sớm
-0.94
-0.25
0.78
0.84
2.25
0.98
3.15
3.15
2.06
Live
0.81
-0.5
-0.93
-0.94
2
0.80
3.20
2.89
2.17
Run
-0.81
0
0.71
-0.23
2.5
0.14
7.60
1.26
5.80
188betSớm
0.87
-0.25
0.97
0.87
2.25
0.95
2.98
3.20
2.20
Live
0.80
-0.25
-0.90
-0.94
2
0.82
2.99
2.91
2.37
Run
-0.83
0
0.73
-0.25
2.5
0.13
12.00
1.09
9.90
SbobetSớm
0.81
-0.5
-0.97
0.95
2.25
0.87
3.35
3.03
2.03
Live
-0.94
-0.25
0.82
0.98
2
0.88
3.32
2.82
2.14
Run
0.64
-0.25
-0.74
-0.23
2.5
0.13
10.50
1.12
8.80

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-3] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20983301935345.0%
1063118921260.0%
10352121014530.0%
6132610616.7%
[ROM Liga I-5] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20884332432540.0%
9432181415944.4%
11452151017136.4%
623199933.3%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
CFR ClujDinamo Bucuresti
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D114-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 21.503.855.70B0.9410.88HT
ROM D123-02-244 - 0
(0 - 0)
10 - 61.404.206.70B1.011.250.81BT
ROM D108-10-231 - 1
(1 - 0)
4 - 103.853.401.77H0.81-0.751.01BX
ROM D106-03-224 - 1
(1 - 1)
11 - 31.284.809.10B0.971.50.85BT
ROM D107-11-210 - 3
(0 - 2)
5 - 55.103.651.54B1.05-0.750.77BT
ROM D105-04-211 - 0
(0 - 0)
4 - 31.384.006.80B1.021.250.80TX
ROM D117-12-200 - 2
(0 - 2)
4 - 43.303.152.08B1.06-0.250.82BX
ROM D110-11-190 - 0
(0 - 0)
4 - 63.253.202.08H1.08-0.250.80BX
ROM D127-07-191 - 0
(0 - 0)
4 - 21.833.204.10B0.830.51.05BX
ROM D104-12-180 - 3
(0 - 1)
6 - 63.703.201.93B0.95-0.50.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Botosani
FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiAfumati
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
FC VoluntariDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC30-10-240 - 4
(0 - 0)
3 - 61.943.453.15B0.940.50.82BT
ROM D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 12.423.352.57T0.8500.97TX
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.96B0.86-0.50.96BX
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.503.35H0.940.50.88TX
ROM D127-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 51.893.303.75H0.890.50.93TT
ROM D120-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.193.103.10H0.930.250.89TH
ROM D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.504.40T0.920.750.90TX
INT CF08-09-240 - 1
(0 - 1)
- B
ROM D102-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 62.003.253.45B1.000.50.82BX
ROMC28-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.953.202.13T0.90-0.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
Gloria BuzauCFR Cluj
ArgesCFR Cluj
CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujCSM Politehnica Iasi
CFR ClujUTA Arad
HermannstadtCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaCFR Cluj
AEP PaphosCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 25.304.001.500.90-10.92X
ROMC29-10-242 - 2
(1 - 2)
1 - 84.803.601.571.01-0.750.81T
ROM D125-10-243 - 3
(0 - 1)
10 - 41.863.553.600.860.50.96T
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 63.253.302.051.02-0.250.80X
ROM D105-10-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.414.406.000.981.250.84T
ROM D128-09-241 - 3
(0 - 1)
13 - 11.434.206.001.041.250.78T
ROM D121-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 103.503.351.950.87-0.50.95X
ROM D115-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 42.333.302.731.060.250.76T
ROM D101-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 62.543.352.450.9500.87T
UEFA ECL29-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 82.033.253.351.030.50.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuCFR Cluj
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
641166.7%Xem116.7%00.0%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    7
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 6
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    4
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D123-11-2024KháchPetrolul Ploiesti14 Ngày
ROM D130-11-2024ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe21 Ngày
ROMC04-12-2024KháchAFC Metalul Buzau25 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D111-11-2024KháchFC Otelul Galati2 Ngày
ROM D123-11-2024ChủRapid Bucuresti14 Ngày
ROM D130-11-2024KháchCS Universitatea Craiova21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Dinamo 1948
Chấn thương
CFR Cluj

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng40.0% [8]
  • [8] 40.0%Hòa40.0% [8]
  • [3] 15.0%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng20.0% [4]
  • [3] 15.0%Hòa25.0% [5]
  • [1] 5.0%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa50.00% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

FC Dinamo 1948 VS CFR Cluj ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues