So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1.25
0.96
0.92
2.5
0.88
1.33
4.40
7.30
Live
-0.93
1.25
0.80
0.84
2.5
-0.98
1.36
4.35
6.40
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
3.5
0.02
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.93
2.5
0.88
1.33
4.20
8.00
Live
0.82
1
0.97
0.90
2.5
0.90
1.48
3.90
6.00
Run
0.47
0
-0.63
-0.12
3.5
0.06
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.95
1.25
0.81
0.93
2.5
0.83
1.33
4.35
7.20
Live
-0.88
1.25
0.76
0.86
2.5
1.00
1.45
3.95
5.50
Run
0.52
0
-0.64
-0.21
3.5
0.12
1.02
8.60
150.00
188betSớm
0.87
1.25
0.97
0.93
2.5
0.89
1.33
4.40
7.30
Live
-0.86
1.25
0.76
0.85
2.5
-0.97
1.42
4.10
5.80
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
3.5
0.03
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.90
1.25
0.96
0.96
2.5
0.88
1.32
4.07
7.00
Live
0.92
1.25
0.96
-0.94
2.75
0.80
1.34
4.22
7.00
Run
0.52
0
-0.64
-0.20
3.5
0.08
1.01
7.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Kyiv
ChủHòaKhách
Kryvbas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo KyivSo Sánh Sức MạnhKryvbas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-1] Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171340371143176.5%
1082021726280.0%
752016417171.4%
6321751150.0%
[UKR Premier League-4] Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16943221331456.3%
843112615650.0%
851210716262.5%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Dynamo KyivKryvbas
KryvbasDynamo Kyiv
KryvbasDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
Dynamo KyivKryvbas
KryvbasDynamo Kyiv
KryvbasDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
Dynamo KyivKryvbas
KryvbasDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D118-05-243 - 1
(2 - 1)
4 - 91.494.005.00T0.9110.91TT
UKR D112-11-230 - 2
(0 - 2)
6 - 83.153.402.04T0.84-0.51.04TX
UKR D108-05-230 - 1
(0 - 0)
5 - 15.103.901.49T0.89-10.93HX
UKR D130-10-223 - 1
(2 - 1)
4 - 71.295.008.00T0.951.50.92TT
UKR D103-03-131 - 1
(0 - 0)
- 1.205.509.50H0.911.750.91TX
UKR D103-08-120 - 1
(0 - 0)
- 8.355.001.25T1.07-1.50.77BX
UKR D111-03-120 - 3
(0 - 2)
- 7.704.001.35T0.75-1.51.09TT
UKR D121-08-111 - 0
(0 - 0)
- 1.254.808.90T0.801.51.04TX
UKR D102-04-113 - 0
(2 - 0)
- 1.205.5010.00T0.941.750.90TT
UKR D129-08-100 - 1
(0 - 1)
- 7.704.001.35T1.00-1.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Dynamo KyivLazio
Dynamo KyivRukh Vynnyky
Dynamo KyivFC Vorskla Poltava
ZoryaDynamo Kyiv
Dynamo KyivLNZ Cherkasy
Red Bull SalzburgDynamo Kyiv
Dynamo KyivRed Bull Salzburg
FC Karpaty LvivDynamo Kyiv
Glasgow RangersDynamo Kyiv
VeresDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL25-09-240 - 3
(0 - 3)
3 - 33.153.502.09B1.03-0.250.85BT
UKR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.314.607.30H1.031.50.79TX
UKR D118-09-243 - 1
(2 - 0)
8 - 51.245.208.10T0.811.51.01TT
UKR D114-09-240 - 2
(0 - 0)
3 - 75.304.301.43T0.80-1.251.02TX
UKR D101-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 11.284.857.30T0.941.50.88TX
UEFA CL27-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 161.544.555.40H0.9010.98TX
UEFA CL21-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 62.723.702.42B1.0200.80BX
UKR D117-08-241 - 3
(1 - 1)
6 - 56.504.501.34T0.97-1.250.85TT
UEFA CL13-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 52.023.353.05T1.020.50.80TX
UKR D109-08-241 - 2
(0 - 2)
4 - 47.204.601.31T0.80-1.51.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Kryvbas            
Chủ - Khách
KryvbasPFC Oleksandria
KryvbasFC Vorskla Poltava
FC Livyi BerehKryvbas
Real BetisKryvbas
KryvbasFC Inhulets Petrove
KryvbasReal Betis
VeresKryvbas
FC Viktoria PlzenKryvbas
FC Karpaty LvivKryvbas
KryvbasFC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D128-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.423.102.580.8500.97X
UKR D122-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 11.723.454.350.950.750.87X
UKR D115-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 23.603.501.801.02-0.50.80X
UEFA ECL29-08-243 - 0
(3 - 0)
6 - 71.166.4012.000.9320.89X
UKR D125-08-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.404.156.901.011.250.81X
UEFA ECL22-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 56.204.551.390.90-1.250.92X
UKR D118-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 13.603.351.840.98-0.50.84X
UEFA EL15-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.284.957.400.911.50.91X
UKR D111-08-243 - 0
(2 - 0)
1 - 42.713.252.260.78-0.251.04T
UEFA EL08-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 04.403.751.650.98-0.750.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Dynamo KyivSo sánh số liệuKryvbas
  • 14Tổng số ghi bàn6
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Dynamo Kyiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kryvbas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo KyivThời gian ghi bànKryvbas
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo KyivChi tiết về HT/FTKryvbas
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Dynamo KyivSố bàn thắng trong H1&H2Kryvbas
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D119-10-2024KháchObolon Kiev14 Ngày
UEFA EL24-10-2024KháchAS Roma19 Ngày
UKR D126-10-2024ChủFC Shakhtar Donetsk21 Ngày
Kryvbas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D119-10-2024KháchZorya14 Ngày
UKR D126-10-2024ChủLNZ Cherkasy21 Ngày
UKRC30-10-2024KháchPolissya Zhytomyr25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Kyiv
Chấn thương
Kryvbas
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 76.5%Thắng56.3% [9]
  • [4] 23.5%Hòa25.0% [9]
  • [0] 0.0%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [8] 47.1%Thắng31.3% [5]
  • [2] 11.8%Hòa6.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dynamo Kyiv VS Kryvbas ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues