So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.82
0.80
2
-0.94
2.34
3.15
2.98
Live
0.93
0
0.96
0.99
2.25
0.88
2.58
3.05
2.73
Run
-0.58
0.25
0.46
-0.45
0.5
0.33
4.20
1.28
16.50
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.80
2
-0.95
2.40
3.00
3.10
Live
0.85
0
1.00
1.00
2.25
0.85
2.62
3.10
2.80
Run
-0.95
0.75
0.80
1.00
1.25
0.85
1.72
2.75
9.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.25
0.80
0.97
2.25
0.87
2.28
3.15
2.82
Live
0.88
0
-0.96
0.96
2.25
0.94
2.58
2.99
2.80
Run
-0.52
0.25
0.42
-0.38
0.5
0.27
3.95
1.25
22.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.83
0.81
2
-0.93
2.34
3.15
2.98
Live
0.88
0
-0.96
0.98
2.25
0.91
2.70
3.00
2.62
Run
-0.53
0.25
0.43
-0.41
0.5
0.31
4.20
1.28
16.50
SbobetSớm
-0.90
0.25
0.80
0.82
2
-0.94
2.37
3.00
2.89
Live
0.92
0
1.00
-0.94
2.25
0.84
2.62
3.03
2.70
Run
-0.81
0.25
0.71
-0.61
0.5
0.51
3.07
1.46
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Cittadella
ChủHòaKhách
Cosenza Calcio 1914
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CittadellaSo Sánh Sức MạnhCosenza Calcio 1914
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-17] Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184681428181722.2%
91627891611.1%
930672091433.3%
6123410516.7%
[ITA Serie B-14] Cosenza Calcio 1914
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184861720201422.2%
924368101422.2%
9243111210822.2%
613246616.7%

Thành tích đối đầu

Cittadella            
Chủ - Khách
Cosenza Calcio 1914Cittadella
CittadellaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Cittadella
CittadellaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Cittadella
CittadellaCosenza Calcio 1914
CittadellaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Cittadella
Cosenza Calcio 1914Cittadella
CittadellaCosenza Calcio 1914
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D209-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.453.102.86H0.8001.08HX
ITA D209-12-232 - 0
(2 - 0)
3 - 12.093.203.45T0.820.251.06TH
ITA D215-04-231 - 1
(1 - 1)
3 - 82.703.202.53H1.0100.87HH
ITA D227-11-221 - 1
(1 - 0)
5 - 31.613.805.10H0.830.751.04TX
ITA D206-05-221 - 0
(0 - 0)
4 - 32.043.253.50B1.040.50.84BX
ITA D230-01-221 - 1
(1 - 1)
7 - 41.643.804.80H0.880.751.00TX
ITA D209-02-211 - 1
(1 - 0)
6 - 51.713.604.55H0.940.750.94TX
ITA D217-10-201 - 1
(1 - 1)
9 - 102.383.502.68H0.8301.05HX
ITA D203-03-201 - 2
(0 - 0)
8 - 52.463.252.46T0.9000.92TT
ITA D218-10-191 - 3
(1 - 0)
5 - 51.923.253.70B0.920.50.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Cittadella            
Chủ - Khách
SassuoloCittadella
CittadellaFrosinone
MantovaCittadella
CittadellaCatanzaro
ModenaCittadella
CittadellaPisa
BresciaCittadella
SalernitanaCittadella
SassuoloCittadella
BassanoCittadella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D205-10-246 - 1
(1 - 1)
3 - 31.783.604.20B1.010.750.87BT
ITA D227-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 42.503.102.79B0.8301.05BT
ITA D222-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.133.403.15B0.880.251.00BX
ITA D214-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.233.203.15H0.950.250.93TX
ITA D231-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 32.123.153.45T0.840.251.04TX
ITA D227-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 52.533.252.67H0.8900.99HX
ITA D224-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.343.153.00T1.060.250.82TX
ITA D217-08-242 - 1
(0 - 1)
10 - 11.863.203.70B0.860.50.96BT
ITA Cup09-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 31.693.404.25B0.900.750.92BT
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 1)
0 - 615.0010.501.01T0.85-40.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Cosenza Calcio 1914            
Chủ - Khách
Cosenza Calcio 1914SudTirol
BariCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Sassuolo
Cosenza Calcio 1914Sampdoria
PalermoCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Spezia
MantovaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Cremonese
TorinoCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Foggia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D206-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 02.283.053.151.010.250.87H
ITA D228-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 42.083.253.450.810.251.07H
ITA D221-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.593.302.530.9700.91X
ITA D215-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 92.763.152.511.0300.85T
ITA D201-09-241 - 1
(0 - 1)
12 - 82.013.353.501.010.50.87X
ITA D228-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.713.152.531.0000.88X
ITA D225-08-243 - 2
(2 - 0)
7 - 52.323.302.881.060.250.82T
ITA D218-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.873.152.210.85-0.250.97X
ITA Cup11-08-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.245.208.301.001.750.82X
INT CF03-08-242 - 0
(0 - 0)
10 - 21.583.854.400.810.751.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

CittadellaSo sánh số liệuCosenza Calcio 1914
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cosenza Calcio 1914
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Cittadella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Cosenza Calcio 1914
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CittadellaThời gian ghi bànCosenza Calcio 1914
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CittadellaChi tiết về HT/FTCosenza Calcio 1914
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
CittadellaSố bàn thắng trong H1&H2Cosenza Calcio 1914
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cittadella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D226-10-2024KháchCarrarese7 Ngày
ITA D229-10-2024ChủSampdoria10 Ngày
ITA D202-11-2024KháchPalermo14 Ngày
Cosenza Calcio 1914
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D226-10-2024ChủJuve Stabia7 Ngày
ITA D229-10-2024KháchA.C. Reggiana 191910 Ngày
ITA D202-11-2024ChủSalernitana14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng22.2% [4]
  • [6] 33.3%Hòa44.4% [4]
  • [8] 44.4%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng11.1% [2]
  • [6] 33.3%Hòa22.2% [4]
  • [2] 11.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Cittadella VS Cosenza Calcio 1914 ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues