Malawi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Wisdom MpinganjiraTiền vệ10000005.22
19lanjesi nkhomaTiền vệ00000005.77
8lloyd njaliwaTiền đạo00000005.34
22M. PaipiHậu vệ00000000
23G. ChokookaThủ môn00000000
-Isaac KaliatiTiền vệ00000000
-robert saiziTiền vệ00000006.88
-Yamikani ChesterTiền vệ00000000
-Lawrence ChaziyaHậu vệ00000000
10chawanangwa kaongaTiền đạo00000006.02
-Timothy SilwimbaHậu vệ00000006.1
13Patrick MwaunguluTiền vệ30000016.06
-Z. Nkhoma-00000000
2M. LameckHậu vệ10000015.37
Thẻ vàng
17John BandaTiền vệ20000005.09
7N. MwaseHậu vệ00000005.85
6L. AaronTiền vệ00000006.74
Thẻ vàng
-chifundo mphasi-10010006.78
16William Kilipota TholeThủ môn00000007.78
5Denis ChembeziHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
Senegal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mory DiawThủ môn00000000
1Seny DiengThủ môn00000006.48
13Iliman NdiayeTiền đạo20010006.36
2Formose MendyHậu vệ40000007.64
-Lamine CamaraTiền vệ00000000
11Pathé CissTiền vệ00000000
20Habib DialloTiền đạo20000006.65
25El Hadji Malick DioufHậu vệ20020107.98
5Idrissa GueyeTiền vệ10000105.98
17Pape Matar SarrTiền vệ20070008.4
10Sadio ManéTiền đạo60120118.46
Bàn thắngThẻ đỏ
7Nicolas JacksonTiền đạo40000005.01
Thẻ vàng
4Abdoulaye SeckHậu vệ00000000
3Kalidou KoulibalyHậu vệ10000007.93
Thẻ vàng
19Moussa NiakhatéHậu vệ10020007.85
6Habib DiarraTiền vệ00000006.21
-Boulaye DiaTiền đạo10010007.06
22Abdou DialloHậu vệ00000000
18Ismaila SarrTiền đạo00000006.34
27Abdou Aziz NdiayeHậu vệ00000000
12Cherif NdiayeTiền đạo00000000
-Nampalys MendyTiền vệ00000000
26Pape GueyeTiền vệ10000006.36
Thẻ vàng

Malawi vs Senegal ngày 15-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues