So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-1.5
0.85
0.90
2.5
0.86
9.50
4.90
1.23
Live
0.80
-1.5
-0.98
0.90
2.5
0.90
7.90
4.55
1.29
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.16
0.5
0.02
26.00
1.02
13.00
BET365Sớm
-0.97
-1.25
0.78
0.90
2.5
0.90
8.00
4.33
1.30
Live
0.82
-1.5
0.97
0.90
2.5
0.90
9.50
4.20
1.28
Run
0.18
-0.25
-0.27
-0.15
0.5
0.09
41.00
1.11
6.50
Mansion88Sớm
0.93
-1.5
0.87
0.92
2.5
0.88
8.60
4.90
1.25
Live
0.88
-1.5
0.96
0.86
2.5
0.96
7.80
4.70
1.28
Run
0.41
-0.25
-0.51
-0.33
0.5
0.24
17.00
1.22
4.50
188betSớm
0.92
-1.5
0.86
0.91
2.5
0.87
9.50
4.90
1.23
Live
0.81
-1.5
-0.97
0.91
2.5
0.91
7.90
4.55
1.29
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.14
0.5
0.02
23.00
1.01
14.00
SbobetSớm
0.75
-1.5
-0.93
-0.99
2.5
0.79
7.70
4.14
1.29
Live
0.90
-1.5
0.94
0.89
2.5
0.93
8.20
4.66
1.27
Run
0.14
-0.25
-0.24
-0.22
0.5
0.12
13.00
1.11
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Malawi
ChủHòaKhách
Senegal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MalawiSo Sánh Sức MạnhSenegal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-3] Malawi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61146114316.7%
3102543333.3%
301217140.0%
6105714316.7%
[CAF AFCON-1] Senegal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651010116183.3%
3210717166.7%
33003091100.0%
6420821466.7%

Thành tích đối đầu

Malawi            
Chủ - Khách
MalawiSenegal
SenegalMalawi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC18-01-220 - 0
(0 - 0)
4 - 58.104.151.32H0.88-1.250.88BX
COSAFA Cup14-07-212 - 1
(1 - 1)
4 - 21.274.907.80B0.881.50.88TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Malawi            
Chủ - Khách
Burkina FasoMalawi
MalawiBurundi
Equatorial GuineaMalawi
MalawiSao Tome Principe
MalawiZambia
MalawiKenya
MalawiTunisia
LiberiaMalawi
MalawiGuinea
MalawiSouth Africa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC10-09-243 - 1
(2 - 0)
6 - 11.493.655.70B0.9910.83BT
CAF NC05-09-242 - 3
(1 - 2)
12 - 32.112.823.45B0.820.251.00BT
WCPAF10-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 11.653.354.70B0.860.750.96BX
WCPAF06-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 21.145.9013.50T1.0020.76TT
INT FRL26-03-241 - 2
(1 - 2)
- B
INT FRL23-03-240 - 4
(0 - 2)
- 2.712.952.43B1.0200.80BT
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 0)
2 - 25.903.651.48B0.84-10.92BX
WCPAF17-11-230 - 1
(0 - 0)
6 - 52.413.152.57T0.8200.94TX
CAF NC09-09-232 - 2
(1 - 0)
8 - 42.983.102.25H0.91-0.250.97BT
COSAFA Cup16-07-230 - 0
(0 - 0)
7 - 53.403.002.03H1.00-0.250.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Senegal            
Chủ - Khách
BurundiSenegal
SenegalBurkina Faso
MauritaniaSenegal
SenegalDemocratic Rep Congo
BeninSenegal
SenegalGabon
SenegalIvory Coast
GuineaSenegal
SenegalCameroon
SenegalGambia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 117.104.301.340.92-1.250.90X
CAF NC06-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 51.403.906.800.7711.05X
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 24.953.251.640.90-0.750.86X
WCPAF06-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 61.453.756.000.8510.91X
INT FRL26-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 310.505.301.260.97-1.50.85X
INT FRL22-03-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.533.905.800.9410.88T
CAF NC29-01-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.262.962.950.990.250.83H
CAF NC23-01-240 - 2
(0 - 0)
0 - 63.302.972.091.00-0.250.82H
CAF NC19-01-243 - 1
(1 - 0)
8 - 91.902.933.550.900.50.80T
CAF NC15-01-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.344.107.600.951.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

MalawiSo sánh số liệuSenegal
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn4
  • 1.7Trung bình mất bàn0.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua0.0%
MalawiThời gian ghi bànSenegal
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MalawiChi tiết về HT/FTSenegal
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
MalawiSố bàn thắng trong H1&H2Senegal
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Malawi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-11-2024KháchBurundi27 Ngày
CAF NC15-11-2024ChủBurkina Faso31 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủNamibia153 Ngày
Senegal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-11-2024KháchBurkina Faso27 Ngày
CAF NC15-11-2024ChủBurundi31 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchSudan153 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng83.3% [5]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [4] 66.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Malawi VS Senegal ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues