[CHN League One-9] Nanjing City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | 34 | 9 | 26.7% |
15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 15 | 24 | 9 | 40.0% |
15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 26 | 10 | 15 | 13.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% |
[CHN League One-15] Wuxi Wugou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | 22 | 15 | 16.7% |
15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 26 | 10 | 16 | 13.3% |
15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 23 | 12 | 14 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | 4 | 16.7% |
Nanjing City |
Chủ - Khách |
---|
Wuxi WugouNanjing City |
Wuxi WugouNanjing City |
Nanjing CityWuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 3.30 | 3.10 | 2.02 | H | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | X |
CHA D1 | 27-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 10.50 | 5.60 | 1.18 | H | 0.97 | -1.75 | 0.85 | B | X |
CHA D1 | 13-05-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 7 | 1.39 | 3.65 | 6.40 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Nanjing City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | 1.96 | 3.05 | 3.20 | B | 0.96 | 0.5 | 0.74 | B | T |
CHA D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.25 | 3.30 | 2.03 | H | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | X |
CHA D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | 2.62 | 3.20 | 2.34 | B | 1.02 | 0 | 0.80 | B | T |
CFC | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 10.50 | 6.40 | 1.11 | B | 0.98 | -2 | 0.72 | B | X |
CHA D1 | 17-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.16 | 3.25 | 2.86 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
CHA D1 | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.48 | 3.30 | 2.42 | T | 0.90 | 0 | 0.86 | T | T |
CFC | 17-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 8 | 1.59 | 3.45 | 4.35 | T | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | X |
CHA D1 | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | 3.75 | 3.35 | 1.70 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | X |
CHA D1 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.57 | 3.65 | 4.80 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
CHA D1 | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | 2.02 | 3.40 | 3.00 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Wuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 7 | 3.55 | 3.35 | 1.76 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | ||
CHA D1 | 01-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | 5.40 | 3.95 | 1.47 | 0.90 | -1 | 0.86 | T | ||
CHA D1 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.99 | 3.20 | 3.30 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
CHA D1 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 4.25 | 3.50 | 1.67 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | X | ||
CHA D1 | 21-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.68 | 3.40 | 3.85 | 0.93 | 0.75 | 0.83 | X | ||
CFC | 17-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | 9.50 | 5.90 | 1.14 | 0.86 | -2 | 0.84 | T | ||
CHA D1 | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D1 | 06-07-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 7 - 3 | 1.59 | 3.60 | 4.65 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | ||
CHA D1 | 29-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.97 | 3.30 | 3.25 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
CFC | 21-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | 4.50 | 3.80 | 1.58 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Nanjing City |
Nanjing City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 22-09-2024 | Khách | Jiangxi Liansheng FC | 7 Ngày |
CHA D1 | 28-09-2024 | Khách | Chongqing Tonglianglong | 13 Ngày |
CHA D1 | 05-10-2024 | Chủ | Shijiazhuang Kungfu | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 22-09-2024 | Chủ | Foshan Nanshi | 7 Ngày |
CHA D1 | 28-09-2024 | Khách | Shanghai Jiading Huilong | 13 Ngày |
CHA D1 | 05-10-2024 | Chủ | Liaoning Tieren | 20 Ngày |