So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.99
0.86
3
1.00
2.39
3.75
2.53
Live
0.98
0.25
0.91
-
-
-
2.21
3.75
2.78
Run
0.64
-0.25
-0.76
-0.97
3.75
0.83
20.00
5.50
1.18
BET365Sớm
0.85
0
1.00
0.85
3
1.00
2.45
3.60
2.63
Live
0.98
0.25
0.88
0.85
3
1.00
2.20
3.60
2.90
Run
0.77
-0.25
-0.91
-0.91
3.75
0.77
29.00
6.00
1.16
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.81
1.00
3.25
0.84
2.32
3.55
2.50
Live
-0.98
0.25
0.88
0.82
3
-0.94
2.15
3.50
2.87
Run
-0.66
0
0.56
-0.95
4.5
0.83
300.00
9.40
1.01
188betSớm
0.90
0
1.00
0.87
3
-0.99
2.39
3.75
2.53
Live
-0.99
0.25
0.91
0.82
3
-0.94
2.21
3.75
2.76
Run
0.54
-0.25
-0.64
-0.89
4.5
0.77
23.00
5.80
1.16
SbobetSớm
0.89
0
0.97
0.87
3
0.97
2.33
3.32
2.43
Live
0.97
0.25
0.93
0.82
3
-0.94
2.12
3.56
2.86
Run
-0.88
0.25
0.78
0.95
3.25
0.93
2.62
2.38
3.32

Bên nào sẽ thắng?

Hobro
ChủHòaKhách
Fredericia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HobroSo Sánh Sức MạnhFredericia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-8] Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18648273322833.3%
9324141911733.3%
9324131411733.3%
6213911733.3%
[DEN 1st Division-2] Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181215422137266.7%
9513181216355.6%
970224921277.8%
63121271050.0%

Thành tích đối đầu

Hobro            
Chủ - Khách
FredericiaHobro
FredericiaHobro
HobroFredericia
HobroFredericia
FredericiaHobro
FredericiaHobro
HobroFredericia
FredericiaHobro
HobroFredericia
HobroFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D116-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.193.852.76H0.960.250.92TX
DEN D102-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.073.952.90T0.870.250.95TX
DEN D120-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.443.502.59B0.8500.97BT
DEN D125-02-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.223.552.89B1.000.250.88BX
DEN D123-07-230 - 2
(0 - 1)
7 - 42.023.653.05T1.020.50.80TX
DEN D105-05-232 - 2
(0 - 0)
6 - 11.993.503.20H0.990.50.83TT
DEN D123-04-230 - 1
(0 - 1)
9 - 42.373.452.57B0.8300.99BX
DEN D123-10-220 - 0
(0 - 0)
9 - 71.803.553.80H0.800.51.02TX
DEN D111-09-221 - 3
(0 - 1)
6 - 32.463.502.46B0.9100.91BT
DEN D111-03-223 - 1
(1 - 1)
3 - 73.253.501.90T0.92-0.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hobro            
Chủ - Khách
Herfolge Boldklub KogeHobro
HobroRoskilde
AC HorsensHobro
HobroKolding FC
FredericiaHobro
Middelfart G ogHobro
HobroB93 Copenhagen
HobroOdense BK
VendsysselHobro
HobroHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D118-10-244 - 1
(3 - 1)
0 - 54.254.301.63B1.04-0.750.84BT
DEN D104-10-244 - 1
(1 - 1)
6 - 31.783.903.85T1.000.750.88TT
DEN D128-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 51.983.753.25B0.980.50.90BX
DEN D120-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.723.602.29T0.82-0.251.06TX
DEN D116-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.193.852.76H0.960.250.92TX
DAN Cup10-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 82.883.502.05B1.00-0.250.82BT
DEN D102-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 11.913.903.35B0.910.50.97BX
DEN D125-08-240 - 3
(0 - 1)
3 - 63.703.901.81B0.85-0.751.03BT
DEN D121-08-240 - 3
(0 - 1)
6 - 132.083.703.00T0.850.251.03TT
DEN D117-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.723.652.29H0.82-0.251.06BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Fredericia            
Chủ - Khách
EsbjergFredericia
FredericiaAC Horsens
FredericiaB93 Copenhagen
Hillerod FodboldFredericia
FredericiaAalborg
FredericiaHobro
B 1909 OdenseFredericia
Herfolge Boldklub KogeFredericia
FredericiaHvidovre IF
Odense BKFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D119-10-240 - 3
(0 - 1)
7 - 81.884.153.250.880.51.00X
DEN D105-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 82.693.852.220.86-0.251.02H
DEN D128-09-243 - 0
(2 - 0)
2 - 51.734.203.800.920.750.96X
DEN D123-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 12.263.502.841.030.250.85T
DAN Cup19-09-241 - 4
(0 - 1)
4 - 52.833.702.021.01-0.250.81T
DEN D116-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.193.852.76H0.960.250.92TX
DAN Cup04-09-240 - 4
(0 - 3)
3 - 514.509.401.060.98-2.750.78X
DEN D101-09-243 - 4
(2 - 3)
6 - 66.305.201.370.88-1.51.00T
DEN D125-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.303.802.620.8201.06X
DEN D121-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.484.605.301.061.250.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

HobroSo sánh số liệuFredericia
  • 13Tổng số ghi bàn20
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hobro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Fredericia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
651083.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HobroThời gian ghi bànFredericia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    8
    11
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HobroChi tiết về HT/FTFredericia
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
HobroSố bàn thắng trong H1&H2Fredericia
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hobro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D103-11-2024KháchEsbjerg7 Ngày
DEN D110-11-2024ChủHillerod Fodbold14 Ngày
DEN D124-11-2024KháchB93 Copenhagen28 Ngày
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D103-11-2024ChủOdense BK7 Ngày
DEN D110-11-2024KháchB93 Copenhagen14 Ngày
DEN D124-11-2024ChủKolding FC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hobro
Fredericia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng66.7% [12]
  • [4] 22.2%Hòa5.6% [12]
  • [8] 44.4%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng38.9% [7]
  • [2] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [4] 22.2%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+60.00% [6]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Hobro VS Fredericia ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues