Hobro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Jonas DakirThủ môn00000005
-Oliver KlittenTiền đạo00000006.86
18Emil SogaardHậu vệ00001006.39
Thẻ vàng
-Marius jacobsenHậu vệ00000005.9
4Oliver Friis DorphHậu vệ00000006.89
Thẻ đỏ
-Lukas KlittenHậu vệ00000006.52
0Mathias KristensenTiền vệ31010006.14
0zander hyltoftTiền vệ00010006.91
-V. RasmussenTiền vệ30010006.06
-Søren Skals Andreasen-10010006.54
-J. CorneliusTiền đạo40100010
Bàn thắng
1Andreas SøndergaardThủ môn00000000
-O. Meedom-00000000
-L. Nørby-00000006.56
-M. Nielsen-00000006.6
-A. Nathan-00000006.13
0Mikkel PedersenTiền vệ00010006.84
-Mikkel Boye-00000000
-Marco BruhnTiền đạo00000006.77
0Moubarack CompaoreTiền đạo00000000
Fredericia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Gustav Olsted MarcussenTiền vệ20111018.22
Bàn thắng
-Adam Nygaard AndersenHậu vệ00000000
0Agon MucolliTiền đạo31001017.23
19Eskild Munk·DallTiền đạo00000006.08
0Daniel Lonborg ThogersenHậu vệ00000006.29
18Jesper JuelsgaardHậu vệ00000000
-Jonatan Holm LindekildeHậu vệ00020006.61
1Mattias LamhaugeThủ môn00000000
0Daniel HaarboTiền vệ10100018.82
Bàn thắngThẻ đỏ
-Valdemar Birksø ThorsenThủ môn00000006.58
14Anders DahlTiền vệ00000006.97
-Oscar BuchTiền đạo30000005.67
Thẻ vàng
0Jeppe KudskHậu vệ10100007.57
Bàn thắng
0Frederik Thykær RieperHậu vệ10000006.58
-Daniel Kristjánsson-00010007.05
13William MadsenTiền vệ00001006.63
0Felix WintherTiền vệ00000006.1
Thẻ vàng
22Jakob Vestergaard JessenTiền vệ10020006.18
97Oscar BuchTiền đạo30010005.67
Thẻ vàng
-Asbjørn BøndergaardTiền đạo30100028.33
Bàn thắng

Hobro vs Fredericia ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues