[ENG EFL Championship-19] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 | 19 | 22.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 15 | 14 | 20 | 27.3% |
11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | 8 | 17 | 18.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-13] Norwich City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 26 | 13 | 27.3% |
10 | 4 | 4 | 2 | 26 | 15 | 16 | 12 | 40.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | 10 | 12 | 16.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | 2.41 | 3.35 | 2.74 | B | 0.82 | 0 | 1.06 | B | T |
ENG LCH | 16-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.84 | 3.60 | 3.90 | B | 0.84 | 0.5 | 1.04 | B | X |
ENG LCH | 18-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.36 | 3.35 | 2.79 | H | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 29-10-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.75 | 3.65 | 4.30 | B | 0.97 | 0.75 | 0.91 | B | T |
ENG LCH | 13-02-21 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | B | 0.82 | 0.5 | 1.06 | B | T |
ENG LCH | 24-11-20 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 5 | 2.69 | 3.30 | 2.35 | B | 0.81 | -0.25 | 1.07 | B | T |
ENG LCH | 22-04-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 3.35 | 3.35 | 1.93 | H | 0.96 | -0.5 | 0.92 | B | T |
ENG LCH | 06-10-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.27 | 3.50 | 3.10 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG PR | 13-01-16 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.75 | 3.40 | 4.25 | T | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | T |
ENG PR | 22-08-15 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 2.70 | 3.20 | 2.40 | H | 0.77 | -0.25 | 1.12 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | T | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.67 | 3.95 | 4.40 | B | 0.86 | 0.75 | 1.02 | B | X |
ENG LCH | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.06 | 3.55 | 3.20 | B | 0.82 | 0.25 | 1.06 | B | T |
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.47 | 4.45 | 5.60 | H | 0.82 | 1 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.89 | 3.40 | 2.28 | B | 0.87 | -0.25 | 1.01 | B | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.91 | 3.65 | 2.16 | T | 0.95 | -0.25 | 0.93 | T | X |
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.82 | 3.65 | 3.60 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | 2.44 | 3.30 | 2.73 | B | 0.83 | 0 | 1.05 | B | T |
ENG LCH | 17-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.48 | 3.35 | 2.64 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Norwich City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | 2.00 | 3.70 | 3.25 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | 3.30 | 3.65 | 1.99 | 0.89 | -0.5 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.60 | 3.50 | 2.45 | 1.00 | 0 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.19 | 3.50 | 2.95 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.35 | 3.40 | 2.74 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.95 | 3.70 | 3.35 | 0.95 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.42 | 4.50 | 5.80 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.65 | 3.65 | 2.34 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.94 | 3.65 | 3.45 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 8 - 3 | 1.41 | 4.20 | 5.80 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Stoke City |
Stoke City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 22-10-2024 | Chủ | Bristol City | 3 Ngày |
ENG LCH | 26-10-2024 | Khách | Sheffield United | 7 Ngày |
ENG LC | 30-10-2024 | Khách | Southampton | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 22-10-2024 | Khách | Preston North End | 3 Ngày |
ENG LCH | 27-10-2024 | Chủ | Middlesbrough | 8 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Khách | Cardiff City | 14 Ngày |