So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.5
0.82
0.80
2.5
1.00
3.50
3.50
1.82
Live
0.86
-0.5
0.98
0.87
2.5
0.95
3.25
3.45
1.98
Run
-0.88
0
0.71
-0.57
2.5
0.39
6.20
1.31
5.00
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.85
0.83
2.5
-0.97
4.10
3.70
1.83
Live
0.85
-0.5
1.00
0.90
2.5
0.95
3.80
3.50
1.95
Run
-0.87
0
0.67
-0.41
2.5
0.30
23.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.99
-0.5
0.83
0.81
2.5
0.99
3.55
3.50
1.82
Live
0.80
-0.5
-0.90
0.92
2.5
0.96
3.00
3.40
2.11
Run
-0.88
0
0.77
-0.45
2.5
0.35
6.60
1.31
5.40
188betSớm
-0.99
-0.5
0.83
0.81
2.5
-0.99
3.50
3.50
1.82
Live
0.87
-0.5
0.99
0.88
2.5
0.96
3.25
3.45
1.98
Run
-0.85
0
0.71
-0.45
2.5
0.29
5.90
1.33
4.90
SbobetSớm
1.00
-0.5
0.82
0.80
2.5
1.00
3.57
3.21
1.82
Live
0.82
-0.5
-0.93
0.93
2.5
0.95
3.28
3.16
2.08
Run
0.87
-0.25
-0.97
-0.88
2.5
0.76
4.93
1.58
3.77

Bên nào sẽ thắng?

GKS Tychy
ChủHòaKhách
Arka Gdynia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS TychySo Sánh Sức MạnhArka Gdynia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-12] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1931151721201215.8%
1016391191310.0%
9252810111022.2%
6114815416.7%
[POL Liga 1-2] Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191243411540263.2%
1072123823170.0%
952218717355.6%
63211351150.0%

Thành tích đối đầu

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyArka Gdynia
Arka GdyniaGKS Tychy
GKS TychyArka Gdynia
Arka GdyniaGKS Tychy
GKS TychyArka Gdynia
Arka GdyniaGKS Tychy
GKS TychyArka Gdynia
Arka GdyniaGKS Tychy
Arka GdyniaGKS Tychy
GKS TychyArka Gdynia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D101-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.613.302.31B1.0300.79BX
POL D120-08-232 - 0
(0 - 0)
7 - 21.763.553.70B0.980.750.84BX
POL D108-04-232 - 2
(0 - 1)
6 - 43.103.402.08H1.04-0.250.84BT
POL D104-09-225 - 0
(3 - 0)
9 - 12.003.253.20B1.000.50.82BT
POL D107-04-220 - 2
(0 - 1)
7 - 42.593.252.35B1.0000.82BX
POL D112-09-210 - 1
(0 - 1)
11 - 31.773.403.85T1.010.750.81TX
POL D101-04-211 - 0
(1 - 0)
6 - 62.683.202.29T0.76-0.251.06TX
POL D129-09-200 - 2
(0 - 1)
9 - 51.514.104.70T0.9210.90TX
POL D108-03-154 - 0
(0 - 0)
4 - 11.753.403.90B1.010.750.85BT
POL D116-08-141 - 2
(0 - 0)
5 - 92.653.102.40B1.0400.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaGKS Tychy
GKS TychyOpava
GKS TychyLKS Lodz
Stal RzeszowGKS Tychy
Olimpia GrudziadzGKS Tychy
GKS TychyStal Stalowa Wola
GKS TychyRuch Chorzow
Slask WroclawGKS Tychy
Wisla PlockGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D128-10-241 - 1
(0 - 1)
12 - 12.193.252.80H0.990.250.83TX
POL D120-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 52.073.352.95B0.840.250.98BT
INT CF12-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 62.503.552.14T0.74-0.250.96TH
POL D106-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 22.663.402.22B0.80-0.251.02BT
POL D130-09-245 - 1
(3 - 1)
8 - 41.993.403.10B0.990.50.83BT
POL Cup25-09-244 - 2
(1 - 2)
6 - 63.353.551.86B0.90-0.50.86BT
POL D122-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.483.955.20H0.9110.91TX
POL D116-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.343.302.58B0.8201.00BX
INT CF07-09-242 - 2
(0 - 1)
6 - 21.563.654.20H0.770.750.93TT
POL D131-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 41.863.403.45H0.860.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Arka GdyniaPiast Gliwice
LKS NiecieczaArka Gdynia
Arka GdyniaPogon Siedlce
Odra OpoleArka Gdynia
Arka GdyniaChrobry Glogow
Stal Stalowa WolaArka Gdynia
Warta PoznanArka Gdynia
Arka GdyniaKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaArka Gdynia
Arka GdyniaGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup30-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.153.351.980.78-0.50.98X
POL D126-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 62.303.352.580.8001.02T
POL D120-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 61.314.756.900.991.50.83H
POL D106-10-240 - 6
(0 - 3)
5 - 53.753.401.791.03-0.50.79T
POL D129-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 41.414.255.601.001.250.82X
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 74.403.751.590.96-0.750.80X
POL D121-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 53.803.401.780.80-0.751.02X
POL D115-09-245 - 0
(3 - 0)
6 - 11.473.805.500.9210.90T
POL D130-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.373.402.480.8300.93T
POL D125-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 21.553.804.801.0410.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

GKS TychySo sánh số liệuArka Gdynia
  • 10Tổng số ghi bàn22
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 18Tổng số mất bàn8
  • 1.8Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem2XemXem1XemXem11XemXem14.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
8XemXem0XemXem1XemXem7XemXem0%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Arka Gdynia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS TychyThời gian ghi bànArka Gdynia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    7
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    8
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS TychyChi tiết về HT/FTArka Gdynia
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    10
    7
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
GKS TychySố bàn thắng trong H1&H2Arka Gdynia
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D123-11-2024KháchGornik Leczna14 Ngày
POL D130-11-2024KháchMiedz Legnica21 Ngày
POL D107-12-2024ChủKotwica Kolobrzeg28 Ngày
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D123-11-2024ChủStal Stalowa Wola14 Ngày
POL D130-11-2024ChủStal Rzeszow21 Ngày
POL D107-12-2024KháchLKS Lodz28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng63.2% [12]
  • [11] 57.9%Hòa21.1% [12]
  • [5] 26.3%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.3%Thắng26.3% [5]
  • [6] 31.6%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.8%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.16
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

GKS Tychy VS Arka Gdynia ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues