Crvena Zvezda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Marko IlićThủ môn00000006.87
24Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000006.21
21Timi ElsnikTiền vệ10010006.33
32Luka IlićTiền vệ41320009.3
Bàn thắngThẻ đỏ
6Rade KrunićTiền vệ00010007.19
55Andrija MaksimovićTiền vệ20001007.88
14Peter OlayinkaTiền đạo20041006.42
29Egor PrutsevTiền vệ00000006.79
23Milan RodićHậu vệ00001006.59
5Uroš SpajićHậu vệ00000006.83
7J. ŠljivićTiền vệ00000000
15Silas WamangitukaTiền đạo00000000
66Seol YoungwooHậu vệ00010006.82
49Nemanja RadonjićTiền đạo00011006.65
9Cherif NdiayeTiền đạo00000000
77Ivan GutešaThủ môn00000000
27Felicio JoaoTiền đạo00000000
44Veljko MilosavljevićTiền vệ00000006.55
44Stefan LekovicHậu vệ00000000
10Aleksandar KataiTiền đạo20200008.96
Bàn thắng
8Guélor KangaTiền vệ00000006.89
17Bruno Duarte Da SilvaTiền đạo00000006.62
Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. Yamkam-00000006.04
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
55Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
11Ibrahim TankoTiền đạo00000000
9trivante stewartTiền đạo00000006.64
45Jovan NišićTiền vệ00000007.3
6Jin-ho·JoTiền vệ00000006.03
21Vanja IlićTiền đạo51020106.07
23nemanja belakovicTiền đạo20000006.18
16Đuro ZecTiền đạo00000000
5Amougou Ignace·Thierry EtongouHậu vệ00000000
12Iliya YurukovTiền vệ00011016.58
24Andreja StojanovicTiền vệ10000005.8
-Stefan Nikolic-00000000
-Pavle Ivelja-10110018.41
Bàn thắng
-Filip FreiHậu vệ10000006.87
-Strahinja ManojlovićThủ môn00000005.32
33Marko PetkovićHậu vệ00000000
-M. Terzić-00000006.8
-Dušan Pavlović-00000000
-Aleksandar VojnovicTiền vệ30000006.04
-Milorad StajicTiền vệ00000006.09

Crvena Zvezda vs Radnicki Nis ngày 18-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues