So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
2.5
0.93
0.85
3.5
0.91
1.06
8.60
16.00
Live
0.80
2.75
-0.98
0.80
3.75
1.00
1.06
8.80
15.00
Run
-0.39
0.25
0.21
-0.33
5.5
0.13
1.01
12.50
21.00
BET365Sớm
0.80
2.5
1.00
0.85
3.5
0.95
1.08
9.00
17.00
Live
0.82
2.75
0.97
0.90
4
0.90
1.08
10.00
21.00
Run
0.26
0
-0.37
-0.17
6.5
0.10
1.02
17.00
29.00
Mansion88Sớm
0.81
2.5
0.95
0.85
3.5
0.91
1.08
9.40
11.00
Live
0.80
2.75
-0.96
0.71
3.75
-0.89
1.05
11.00
12.00
Run
-0.29
0.25
0.13
-0.26
5.5
0.14
1.03
7.50
76.00
188betSớm
0.84
2.5
0.94
0.84
3.5
0.94
1.06
8.60
16.00
Live
0.81
2.75
-0.97
0.76
3.75
-0.94
1.04
9.90
17.50
Run
-0.51
0.25
0.35
-0.42
5.5
0.24
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
0.84
2.5
1.00
0.82
3.5
1.00
1.08
8.20
14.00
Live
0.89
2.75
0.95
0.82
3.75
1.00
1.07
8.60
13.50
Run
0.37
0
-0.53
-0.26
5.5
0.12
1.09
8.40
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Crvena Zvezda
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crvena ZvezdaSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-1] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191810661055194.7%
981031625188.9%
101000354301100.0%
64021281266.7%
[SER Super liga-8] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748293825836.8%
9531161118355.6%
10217132771220.0%
632112101150.0%

Thành tích đối đầu

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Radnicki NisCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Radnicki NisCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Radnicki NisCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Radnicki NisCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D113-03-240 - 2
(0 - 1)
3 - 57.805.301.24T0.80-1.750.96TX
SER CUP06-12-235 - 0
(5 - 0)
4 - 31.215.508.80T0.871.750.89TT
SER D130-09-231 - 0
(1 - 0)
9 - 81.059.0016.50T0.972.750.85TX
SER D123-10-221 - 2
(0 - 0)
3 - 158.705.201.23T0.82-1.751.00BT
SER D110-07-224 - 0
(3 - 0)
5 - 41.087.6015.50T0.852.250.97TT
SER D107-05-224 - 1
(3 - 0)
7 - 31.068.5016.50T0.922.50.90TT
SER D102-04-221 - 5
(1 - 1)
2 - 78.405.001.25T0.94-1.50.82TT
SER CUP16-02-220 - 0
(0 - 0)
11 - 01.049.0020.00H0.842.50.92TX
SER D124-10-211 - 0
(0 - 0)
9 - 01.087.7014.50T1.012.50.81TX
SER D113-02-210 - 1
(0 - 1)
4 - 89.205.501.20T0.91-1.750.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradCrvena Zvezda
Inter MilanCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaBenfica
Crvena ZvezdaFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaBodo Glimt
Bodo GlimtCrvena Zvezda
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D106-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1216.508.001.07T0.80-2.50.96BT
UEFA CL01-10-244 - 0
(1 - 0)
2 - 21.177.9014.00B0.982.250.84BT
SER D127-09-242 - 1
(1 - 0)
11 - 01.0310.0019.00T0.782.750.98TX
SER D123-09-240 - 4
(0 - 2)
7 - 34.553.701.52T0.72-10.98TT
UEFA CL19-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 13.253.602.02B0.80-0.51.02BT
SER D114-09-242 - 0
(1 - 0)
14 - 21.059.3016.00T0.882.750.94TX
SER D101-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 95.704.651.37T0.92-1.250.84BX
UEFA CL28-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 32.063.853.30T0.820.251.06TX
UEFA CL20-08-242 - 1
(0 - 0)
10 - 21.694.254.45B0.850.750.97BH
SER D115-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 25.504.401.40T0.85-1.250.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisOFK Beograd
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
Radnicki NisFK Spartak Zlatibor Voda
Jedinstvo UBRadnicki Nis
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D104-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.352.920.860.250.96X
SER D128-09-243 - 3
(0 - 0)
9 - 41.523.854.900.9910.83T
SER D122-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 72.023.103.301.020.50.80T
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.120.95-0.250.87X
SER D130-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 42.243.252.731.000.250.76T
SER D124-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 92.342.992.790.7501.07T
SER D109-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 41.793.403.750.790.50.97T
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.950.830.250.93T
SER D128-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 43.303.301.940.88-0.50.94X
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 51.453.805.000.8510.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Crvena ZvezdaSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 20Tổng số ghi bàn16
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Crvena ZvezdaThời gian ghi bànRadnicki Nis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    17
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Crvena ZvezdaChi tiết về HT/FTRadnicki Nis
  • 5
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Crvena ZvezdaSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki Nis
  • 6
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL22-10-2024KháchMonaco3 Ngày
SER D126-10-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda7 Ngày
SER D102-11-2024ChủVojvodina Novi Sad14 Ngày
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D126-10-2024ChủMladost Lucani7 Ngày
SER D102-11-2024KháchTekstilac14 Ngày
SER D109-11-2024ChủNovi Pazar21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Crvena Zvezda
Chấn thương
Radnicki Nis

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 94.7%Thắng36.8% [7]
  • [1] 5.3%Hòa21.1% [7]
  • [0] 0.0%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 42.1%Thắng10.5% [2]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    66 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    3.47 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [9] 81.82%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Crvena Zvezda VS Radnicki Nis ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues