Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Qazim LaciTiền vệ30000006.86
11Indrit TuciTiền vệ10010006.59
7Victor OlatunjiTiền đạo80100017.82
Bàn thắngThẻ đỏ
-roman horakTiền vệ00000006.59
-Radek silerTiền đạo10000000
-Lukáš PenxaTiền vệ00000000
8David PavelkaTiền vệ00000000
-ermal krasniqiTiền vệ00000006.31
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.62
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000006.26
27Filip PanákHậu vệ00000007.13
41Martin VitikHậu vệ10000006.61
-M. SuchomelHậu vệ00010006.25
6Kaan KairinenTiền vệ00000006.07
18Lukáš SadílekTiền vệ00000005.67
32Matej·RynesTiền vệ10020006.32
-Albion RrahmaniTiền đạo00000000
21Jakub PesekTiền vệ00000000
-Roman Horák-00000006.59
-Radek ŠilerTiền đạo10000000
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000006.36
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
-Dalibor VečerkaHậu vệ00000000
-Markus SolbakkenTiền vệ00000000
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Masimiliano DodaHậu vệ10011006.52
28Matúš HruškaThủ môn00000006.4
17Tomas VondrasekHậu vệ20100006.64
Bàn thắng
18Dominik HasekHậu vệ20000006.76
10Pavel MoulisTiền đạo00000000
16Filip matousekHậu vệ00000000
2david ludvicekTiền đạo10020007.05
20Filip LichýTiền vệ00000000
23Jakub HoraTiền vệ00000006.63
25Ondřej UllmanTiền vệ00000000
-Michal SvobodaHậu vệ00000000
7Jan PeterkaTiền vệ00000007.09
-Roman HolišTiền vệ00020006.28
-Christián Bačinský-20010000
39Daniel KozmaTiền đạo00020005.91
-Luke MatejkaTiền đạo10000005.7
27Jakub ZeronikTiền đạo10020005.98
-Štěpán ŠebrleTiền vệ00020006.68
9Muris MešanovičTiền đạo30000005.91
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000006.6
-Martin DouděraTiền vệ00000000

Dukla Prague vs Sparta Praha ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues