So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-1.25
0.88
1.00
3
0.80
6.10
4.55
1.36
Live
0.72
-1.25
-0.84
-0.90
2.75
0.76
6.60
4.40
1.39
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.18
1.5
0.04
23.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.88
-1.25
0.98
0.83
2.75
-0.97
6.50
4.75
1.40
Live
-0.98
-1
0.82
0.82
2.5
-0.98
5.75
4.20
1.50
Run
-0.44
0
0.35
-0.11
1.5
0.06
501.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.89
-1.25
0.95
0.82
2.75
1.00
6.00
4.35
1.38
Live
0.80
-1.25
-0.90
-0.93
2.75
0.80
6.40
4.20
1.42
Run
0.15
-0.25
-0.25
-0.18
1.5
0.10
150.00
9.10
1.02
188betSớm
0.95
-1.25
0.89
-0.99
3
0.81
6.10
4.55
1.36
Live
0.76
-1.25
-0.86
-0.93
2.75
0.81
5.60
4.15
1.46
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.15
1.5
0.03
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-1.25
0.98
0.86
2.75
1.00
6.10
4.21
1.38
Live
0.95
-1.25
0.95
-0.94
2.75
0.82
7.20
4.31
1.37
Run
-0.44
0
0.34
-0.27
1.5
0.17
300.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Sparta Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhSparta Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-15] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1933131536121515.8%
103161116101430.0%
90274202150.0%
6213912733.3%
[CZE First League-3] Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144352237357.9%
10622191320460.0%
952216917355.6%
6114813416.7%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Sparta PrahaDukla Prague
Sparta PrahaDukla Prague
Sparta PrahaDukla Prague
Dukla PragueSparta Praha
Sparta PrahaDukla Prague
Sparta PrahaDukla Prague
Dukla PragueSparta Praha
Sparta PrahaDukla Prague
Dukla PragueSparta Praha
Dukla PragueSparta Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D102-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11.078.5015.50B0.852.50.97TX
INT CF25-06-222 - 1
(0 - 0)
10 - 51.235.807.50B0.821.750.94TX
INT CF26-06-217 - 0
(1 - 0)
- B
CZE D118-02-192 - 3
(1 - 1)
5 - 84.103.301.80B0.86-0.751.02BT
CZE D131-08-182 - 0
(1 - 0)
3 - 51.136.5012.00B0.8521.03HX
CZE D107-04-183 - 0
(2 - 0)
5 - 61.274.958.90B0.801.251.08BT
CZE D130-09-170 - 0
(0 - 0)
8 - 73.253.402.00H1.14-0.250.75BX
CZE D104-03-171 - 0
(1 - 0)
4 - 21.494.005.60B0.9010.98HX
CZE D128-08-160 - 2
(0 - 0)
6 - 43.453.351.95B0.90-0.50.98BX
CZE D120-04-161 - 2
(1 - 0)
2 - 63.953.601.76B0.90-0.750.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Banik OstravaDukla Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Slavia PrahaDukla Prague
HoroviceDukla Prague
Dukla PraguePardubice
TepliceDukla Prague
Dukla PragueSlovan Liberec
Jiskra Usti nad OrliciDukla Prague
Sigma OlomoucDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D109-11-246 - 0
(3 - 0)
5 - 11.255.107.90B0.831.50.99BT
CZE D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.683.452.19B0.82-0.251.00BX
CZE D127-10-243 - 0
(1 - 0)
10 - 41.059.0017.00B1.002.750.82BX
CZEC23-10-240 - 6
(0 - 2)
1 - 10T
CZE D119-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 31.973.353.20T0.970.50.85TT
CZE D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 61.753.503.80H0.980.750.84TX
CZE D128-09-241 - 4
(1 - 0)
5 - 103.153.501.94B0.88-0.50.94BT
CZEC25-09-240 - 4
(0 - 3)
2 - 76.404.701.33T0.98-1.250.78TT
CZE D122-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 81.493.955.00B0.9310.89HT
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.10H0.980.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Sparta Praha            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavSparta Praha
Sparta PrahaStade Brestois
Sparta PrahaBanik Ostrava
Sparta PrahaBrno
FC Viktoria PlzenSparta Praha
Manchester CitySparta Praha
Sparta PrahaSlovan Liberec
Slavia PrahaSparta Praha
VfB StuttgartSparta Praha
Sparta PrahaSigma Olomouc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D110-11-242 - 2
(1 - 1)
2 - 44.454.001.550.81-11.01T
UEFA CL06-11-241 - 2
(0 - 1)
3 - 62.143.753.250.870.251.01T
CZE D102-11-241 - 3
(1 - 2)
4 - 51.354.656.000.851.250.97T
CZEC30-10-244 - 0
(1 - 0)
4 - 01.039.0014.500.9530.75H
CZE D127-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.283.502.540.8001.02X
UEFA CL23-10-245 - 0
(1 - 0)
7 - 11.0712.5029.000.812.751.01T
CZE D119-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 41.255.207.401.011.750.81X
CZE D106-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 11.843.453.450.840.50.98T
UEFA CL01-10-241 - 1
(1 - 1)
10 - 01.554.555.400.8810.94X
CZE D127-09-242 - 3
(1 - 0)
10 - 11.176.109.900.9620.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Dukla PragueSo sánh số liệuSparta Praha
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn20
  • 1.8Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Sparta Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dukla PragueThời gian ghi bànSparta Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    1
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    2
    10
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    10
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dukla PragueChi tiết về HT/FTSparta Praha
  • 0
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Dukla PragueSố bàn thắng trong H1&H2Sparta Praha
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D108-12-2024KháchBaumit Jablonec8 Ngày
CZE D115-12-2024ChủHradec Kralove15 Ngày
CZE D102-02-2025KháchDynamo Ceske Budejovice64 Ngày
Sparta Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D108-12-2024ChủBohemians 19058 Ngày
UEFA CL11-12-2024KháchFeyenoord11 Ngày
CZE D115-12-2024ChủBaumit Jablonec15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dukla Prague

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng57.9% [11]
  • [3] 15.8%Hòa21.1% [11]
  • [13] 68.4%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng26.3% [5]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [6] 31.6%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.84
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Dukla Prague VS Sparta Praha ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues