[HUN NB I-12] Kecskemeti TE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | 11 | 12 | 11.8% |
8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 11 | 6 | 12 | 12.5% |
9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 18 | 5 | 9 | 11.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% |
[HUN NB I-9] Nyiregyhaza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | 18 | 9 | 29.4% |
9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 15 | 14 | 8 | 44.4% |
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | 4 | 12 | 12.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | 16.7% |
Kecskemeti TE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 04-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.95 | 3.40 | 2.05 | B | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | T |
HUN D2E | 06-04-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 17-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
HUN D1 | 17-04-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.35 | 3.10 | 2.70 | H | 1.03 | 0.25 | 0.77 | T | X |
HUN D1 | 27-09-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.00 | 3.20 | 3.25 | T | 0.77 | 0.25 | 1.05 | T | X |
HUN Cup | 26-09-12 | 4 - 2 (1 - 0) | - | 2.70 | 3.20 | 2.15 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | T |
HUN D1 | 01-05-10 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
HUN LC | 04-11-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | 0.95 | 0.5 | 0.81 | T | X | |||
HUN D1 | 04-10-09 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | 0.89 | 0.5 | 0.89 | T | T | |||
HUN LC | 29-07-09 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Kecskemeti TE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.14 | 3.35 | 2.81 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
HUN Cup | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 8 - 7 | T | ||||||||
HUN D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.21 | 3.35 | 2.73 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | T |
HUN D1 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.06 | 3.40 | 2.95 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
HUN D1 | 16-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 10 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
HUN D1 | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | 2.41 | 3.20 | 2.56 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
HUN D1 | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.24 | 5.10 | 8.40 | B | 0.81 | 1.5 | 1.01 | T | X |
HUN D1 | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.27 | 3.50 | 2.53 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Nyiregyhaza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 21-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 7 | 2.60 | 3.45 | 2.25 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | ||
HUN Cup | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
HUN D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.37 | 4.50 | 6.00 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | H | ||
HUN D1 | 25-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
HUN D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.85 | 0.75 | 0.99 | T | ||
HUN D1 | 11-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.86 | 3.50 | 3.35 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
HUN D1 | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.96 | 3.50 | 3.10 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
HUN D1 | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | 1.49 | 4.10 | 4.25 | 0.86 | 1 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kecskemeti TE |
Kecskemeti TE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 05-10-2024 | Khách | MTK Hungaria | 7 Ngày |
HUN D1 | 19-10-2024 | Chủ | Puskas Akademia | 21 Ngày |
HUN D1 | 26-10-2024 | Khách | Paksi SE Honlapja | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 05-10-2024 | Chủ | Diosgyor VTK | 7 Ngày |
HUN D1 | 19-10-2024 | Khách | Ujpesti | 21 Ngày |
HUN D1 | 26-10-2024 | Chủ | ZalaegerzsegTE | 28 Ngày |